Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Stellar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/XLM
Lịch sử thay đổi trong SVC/XLM tỷ giá
SVC/XLM tỷ giá
05 20, 2024
1 SVC = 1.025884 XLM
▼ -5.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Stellar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Stellar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/XLM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/XLM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Stellar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/XLM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 3.58% (0.9903837 XLM — 1.025884 XLM)
Thay đổi trong SVC/XLM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi 5.24% (0.97483932 XLM — 1.025884 XLM)
Thay đổi trong SVC/XLM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -21.02% (1.298994 XLM — 1.025884 XLM)
Thay đổi trong SVC/XLM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Stellar tiền tệ thay đổi bởi -53.21% (2.192437 XLM — 1.025884 XLM)
colón El Salvador/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Stellar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.018466 XLM | ▼ -0.72 % |
22/05 | 0.99976976 XLM | ▼ -1.84 % |
23/05 | 0.98625676 XLM | ▼ -1.35 % |
24/05 | 0.99338882 XLM | ▲ 0.72 % |
25/05 | 1.013877 XLM | ▲ 2.06 % |
26/05 | 1.013184 XLM | ▼ -0.07 % |
27/05 | 1.013902 XLM | ▲ 0.07 % |
28/05 | 1.009622 XLM | ▼ -0.42 % |
29/05 | 1.036818 XLM | ▲ 2.69 % |
30/05 | 1.060576 XLM | ▲ 2.29 % |
31/05 | 1.065357 XLM | ▲ 0.45 % |
01/06 | 1.049635 XLM | ▼ -1.48 % |
02/06 | 1.039747 XLM | ▼ -0.94 % |
03/06 | 1.031782 XLM | ▼ -0.77 % |
04/06 | 1.043798 XLM | ▲ 1.16 % |
05/06 | 1.034567 XLM | ▼ -0.88 % |
06/06 | 1.055483 XLM | ▲ 2.02 % |
07/06 | 1.065066 XLM | ▲ 0.91 % |
08/06 | 1.073055 XLM | ▲ 0.75 % |
09/06 | 1.072758 XLM | ▼ -0.03 % |
10/06 | 1.085689 XLM | ▲ 1.21 % |
11/06 | 1.09572 XLM | ▲ 0.92 % |
12/06 | 1.105193 XLM | ▲ 0.86 % |
13/06 | 1.113342 XLM | ▲ 0.74 % |
14/06 | 1.103939 XLM | ▼ -0.84 % |
15/06 | 1.072374 XLM | ▼ -2.86 % |
16/06 | 1.057428 XLM | ▼ -1.39 % |
17/06 | 1.056353 XLM | ▼ -0.1 % |
18/06 | 1.075658 XLM | ▲ 1.83 % |
19/06 | 1.086736 XLM | ▲ 1.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Stellar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Stellar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.98302281 XLM | ▼ -4.18 % |
03/06 — 09/06 | 0.9383007 XLM | ▼ -4.55 % |
10/06 — 16/06 | 1.048997 XLM | ▲ 11.8 % |
17/06 — 23/06 | 0.99522976 XLM | ▼ -5.13 % |
24/06 — 30/06 | 0.98329489 XLM | ▼ -1.2 % |
01/07 — 07/07 | 1.024078 XLM | ▲ 4.15 % |
08/07 — 14/07 | 1.205884 XLM | ▲ 17.75 % |
15/07 — 21/07 | 1.149543 XLM | ▼ -4.67 % |
22/07 — 28/07 | 1.181857 XLM | ▲ 2.81 % |
29/07 — 04/08 | 1.18795 XLM | ▲ 0.52 % |
05/08 — 11/08 | 1.291415 XLM | ▲ 8.71 % |
12/08 — 18/08 | 1.269898 XLM | ▼ -1.67 % |
colón El Salvador/Stellar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.022094 XLM | ▼ -0.37 % |
07/2024 | 1.061206 XLM | ▲ 3.83 % |
08/2024 | 0.78738296 XLM | ▼ -25.8 % |
09/2024 | 0.95579471 XLM | ▲ 21.39 % |
10/2024 | 0.97430619 XLM | ▲ 1.94 % |
11/2024 | 0.86207122 XLM | ▼ -11.52 % |
12/2024 | 0.62879964 XLM | ▼ -27.06 % |
01/2025 | 0.92242612 XLM | ▲ 46.7 % |
02/2025 | 0.79159633 XLM | ▼ -14.18 % |
03/2025 | 0.71067408 XLM | ▼ -10.22 % |
04/2025 | 0.92158736 XLM | ▲ 29.68 % |
05/2025 | 0.94337482 XLM | ▲ 2.36 % |
colón El Salvador/Stellar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.98316947 XLM |
Tối đa | 1.100673 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.041526 XLM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.7778023 XLM |
Tối đa | 1.100673 XLM |
Bình quân gia quyền | 0.94354553 XLM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.71180215 XLM |
Tối đa | 1.464756 XLM |
Bình quân gia quyền | 1.017786 XLM |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/XLM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Stellar (XLM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: