Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/MTH
Lịch sử thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá
SVC/MTH tỷ giá
05 17, 2024
1 SVC = 49.9737 MTH
▼ -1.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 0.27% (49.8412 MTH — 49.9737 MTH)
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 23.03% (40.6205 MTH — 49.9737 MTH)
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 174.73% (18.1899 MTH — 49.9737 MTH)
Thay đổi trong SVC/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 143.5% (20.5231 MTH — 49.9737 MTH)
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 48.7588 MTH | ▼ -2.43 % |
19/05 | 48.5246 MTH | ▼ -0.48 % |
20/05 | 45.7679 MTH | ▼ -5.68 % |
21/05 | 49.5846 MTH | ▲ 8.34 % |
22/05 | 49.4858 MTH | ▼ -0.2 % |
23/05 | 50.1807 MTH | ▲ 1.4 % |
24/05 | 50.7828 MTH | ▲ 1.2 % |
25/05 | 51.8709 MTH | ▲ 2.14 % |
26/05 | 52.4372 MTH | ▲ 1.09 % |
27/05 | 53.5159 MTH | ▲ 2.06 % |
28/05 | 52.7465 MTH | ▼ -1.44 % |
29/05 | 55.4949 MTH | ▲ 5.21 % |
30/05 | 57.2837 MTH | ▲ 3.22 % |
31/05 | 58.951 MTH | ▲ 2.91 % |
01/06 | 55.9231 MTH | ▼ -5.14 % |
02/06 | 51.2246 MTH | ▼ -8.4 % |
03/06 | 51.8185 MTH | ▲ 1.16 % |
04/06 | 51.0057 MTH | ▼ -1.57 % |
05/06 | 51.3329 MTH | ▲ 0.64 % |
06/06 | 51.5774 MTH | ▲ 0.48 % |
07/06 | 52.3104 MTH | ▲ 1.42 % |
08/06 | 52.9858 MTH | ▲ 1.29 % |
09/06 | 54.045 MTH | ▲ 2 % |
10/06 | 55.052 MTH | ▲ 1.86 % |
11/06 | 54.5952 MTH | ▼ -0.83 % |
12/06 | 54.4891 MTH | ▼ -0.19 % |
13/06 | 54.7277 MTH | ▲ 0.44 % |
14/06 | 54.768 MTH | ▲ 0.07 % |
15/06 | 53.6384 MTH | ▼ -2.06 % |
16/06 | 52.0193 MTH | ▼ -3.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 49.8281 MTH | ▼ -0.29 % |
27/05 — 02/06 | 56.0816 MTH | ▲ 12.55 % |
03/06 — 09/06 | 64.0643 MTH | ▲ 14.23 % |
10/06 — 16/06 | 73.276 MTH | ▲ 14.38 % |
17/06 — 23/06 | 64.3665 MTH | ▼ -12.16 % |
24/06 — 30/06 | 80.0617 MTH | ▲ 24.38 % |
01/07 — 07/07 | 86.3394 MTH | ▲ 7.84 % |
08/07 — 14/07 | 83.2415 MTH | ▼ -3.59 % |
15/07 — 21/07 | 94.0637 MTH | ▲ 13 % |
22/07 — 28/07 | 82.9947 MTH | ▼ -11.77 % |
29/07 — 04/08 | 88.7015 MTH | ▲ 6.88 % |
05/08 — 11/08 | 85.2503 MTH | ▼ -3.89 % |
colón El Salvador/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.736 MTH | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 51.1539 MTH | ▲ 2.85 % |
08/2024 | 55.7705 MTH | ▲ 9.03 % |
09/2024 | 61.0321 MTH | ▲ 9.43 % |
10/2024 | 81.3318 MTH | ▲ 33.26 % |
11/2024 | 66.7547 MTH | ▼ -17.92 % |
12/2024 | 66.3738 MTH | ▼ -0.57 % |
01/2025 | 182 MTH | ▲ 174.2 % |
02/2025 | 99.0721 MTH | ▼ -45.56 % |
03/2025 | 146.6 MTH | ▲ 47.97 % |
04/2025 | 208.24 MTH | ▲ 42.05 % |
05/2025 | 188.59 MTH | ▼ -9.44 % |
colón El Salvador/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 47.3034 MTH |
Tối đa | 53.4813 MTH |
Bình quân gia quyền | 49.7487 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 25.1968 MTH |
Tối đa | 53.4813 MTH |
Bình quân gia quyền | 42.4798 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.0436 MTH |
Tối đa | 53.4813 MTH |
Bình quân gia quyền | 34.5287 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: