Tỷ giá hối đoái colón El Salvador chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SVC/MNX
Lịch sử thay đổi trong SVC/MNX tỷ giá
SVC/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 SVC = 3.444506 MNX
▼ -0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ colón El Salvador/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 colón El Salvador chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SVC/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SVC/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái colón El Salvador/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SVC/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.01% (3.444965 MNX — 3.444506 MNX)
Thay đổi trong SVC/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (3.973394 MNX — 3.444506 MNX)
Thay đổi trong SVC/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (3.973394 MNX — 3.444506 MNX)
Thay đổi trong SVC/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce colón El Salvador tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -13.31% (3.973394 MNX — 3.444506 MNX)
colón El Salvador/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
colón El Salvador/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.444505 MNX | ▼ -0 % |
23/05 | 3.441547 MNX | ▼ -0.09 % |
24/05 | 3.445783 MNX | ▲ 0.12 % |
25/05 | 3.448099 MNX | ▲ 0.07 % |
26/05 | 3.444952 MNX | ▼ -0.09 % |
27/05 | 3.438176 MNX | ▼ -0.2 % |
28/05 | 3.447423 MNX | ▲ 0.27 % |
29/05 | 3.447422 MNX | ▼ -0 % |
30/05 | 3.443828 MNX | ▼ -0.1 % |
31/05 | 3.455849 MNX | ▲ 0.35 % |
01/06 | 3.448988 MNX | ▼ -0.2 % |
02/06 | 3.454785 MNX | ▲ 0.17 % |
03/06 | 3.454785 MNX | ▼ -0 % |
04/06 | 3.454785 MNX | ▲ 0 % |
05/06 | 3.454784 MNX | ▼ -0 % |
06/06 | 3.452092 MNX | ▼ -0.08 % |
07/06 | 3.457937 MNX | ▲ 0.17 % |
08/06 | 3.455792 MNX | ▼ -0.06 % |
09/06 | 3.449603 MNX | ▼ -0.18 % |
10/06 | 3.454375 MNX | ▲ 0.14 % |
11/06 | 3.454383 MNX | ▲ 0 % |
12/06 | 3.454384 MNX | ▲ 0 % |
13/06 | 3.452851 MNX | ▼ -0.04 % |
14/06 | 3.449969 MNX | ▼ -0.08 % |
15/06 | 3.453981 MNX | ▲ 0.12 % |
16/06 | 3.455606 MNX | ▲ 0.05 % |
17/06 | 3.448825 MNX | ▼ -0.2 % |
18/06 | 3.452834 MNX | ▲ 0.12 % |
19/06 | 3.452833 MNX | ▼ -0 % |
20/06 | 3.452834 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của colón El Salvador/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
colón El Salvador/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3.526941 MNX | ▲ 2.39 % |
03/06 — 09/06 | 3.290834 MNX | ▼ -6.69 % |
10/06 — 16/06 | 3.020241 MNX | ▼ -8.22 % |
17/06 — 23/06 | 3.117492 MNX | ▲ 3.22 % |
24/06 — 30/06 | 2.942279 MNX | ▼ -5.62 % |
01/07 — 07/07 | 2.942557 MNX | ▲ 0.01 % |
08/07 — 14/07 | 2.942359 MNX | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 2.940093 MNX | ▼ -0.08 % |
22/07 — 28/07 | 2.93729 MNX | ▼ -0.1 % |
29/07 — 04/08 | 2.941315 MNX | ▲ 0.14 % |
05/08 — 11/08 | 2.941682 MNX | ▲ 0.01 % |
12/08 — 18/08 | 2.942427 MNX | ▲ 0.03 % |
colón El Salvador/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.129579 MNX | ▼ -9.14 % |
07/2024 | 3.069241 MNX | ▼ -1.93 % |
08/2024 | 3.069393 MNX | ▲ 0 % |
09/2024 | 3.069151 MNX | ▼ -0.01 % |
colón El Salvador/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.417513 MNX |
Tối đa | 3.471598 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.444581 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.362771 MNX |
Tối đa | 4.27247 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.572107 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.362771 MNX |
Tối đa | 4.27247 MNX |
Bình quân gia quyền | 3.572107 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến SVC/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến colón El Salvador (SVC) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: