Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/VEF
Lịch sử thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá
SUMO/VEF tỷ giá
05 20, 2024
1 SUMO = 29,695 VEF
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -6.99% (31,926 VEF — 29,695 VEF)
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -8.58% (32,481 VEF — 29,695 VEF)
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 20, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -21.15% (37,659 VEF — 29,695 VEF)
Thay đổi trong SUMO/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2688229.07% (1.1 VEF — 29,695 VEF)
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 29,257 VEF | ▼ -1.48 % |
22/05 | 28,531 VEF | ▼ -2.48 % |
23/05 | 28,516 VEF | ▼ -0.05 % |
24/05 | 28,197 VEF | ▼ -1.12 % |
25/05 | 27,764 VEF | ▼ -1.53 % |
26/05 | 27,654 VEF | ▼ -0.4 % |
27/05 | 27,418 VEF | ▼ -0.85 % |
28/05 | 27,207 VEF | ▼ -0.77 % |
29/05 | 26,847 VEF | ▼ -1.32 % |
30/05 | 26,923 VEF | ▲ 0.28 % |
31/05 | 26,047 VEF | ▼ -3.26 % |
01/06 | 26,371 VEF | ▲ 1.25 % |
02/06 | 26,376 VEF | ▲ 0.02 % |
03/06 | 27,438 VEF | ▲ 4.02 % |
04/06 | 29,103 VEF | ▲ 6.07 % |
05/06 | 28,799 VEF | ▼ -1.05 % |
06/06 | 27,925 VEF | ▼ -3.04 % |
07/06 | 27,367 VEF | ▼ -2 % |
08/06 | 27,481 VEF | ▲ 0.41 % |
09/06 | 27,319 VEF | ▼ -0.59 % |
10/06 | 26,985 VEF | ▼ -1.22 % |
11/06 | 26,846 VEF | ▼ -0.51 % |
12/06 | 26,732 VEF | ▼ -0.42 % |
13/06 | 27,280 VEF | ▲ 2.05 % |
14/06 | 26,447 VEF | ▼ -3.06 % |
15/06 | 26,905 VEF | ▲ 1.73 % |
16/06 | 27,171 VEF | ▲ 0.99 % |
17/06 | 27,325 VEF | ▲ 0.56 % |
18/06 | 27,717 VEF | ▲ 1.44 % |
19/06 | 26,986 VEF | ▼ -2.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 30,484 VEF | ▲ 2.66 % |
03/06 — 09/06 | 31,702 VEF | ▲ 4 % |
10/06 — 16/06 | 27,746 VEF | ▼ -12.48 % |
17/06 — 23/06 | 32,624 VEF | ▲ 17.58 % |
24/06 — 30/06 | 28,766 VEF | ▼ -11.83 % |
01/07 — 07/07 | 29,480 VEF | ▲ 2.48 % |
08/07 — 14/07 | 25,859 VEF | ▼ -12.28 % |
15/07 — 21/07 | 25,116 VEF | ▼ -2.87 % |
22/07 — 28/07 | 24,041 VEF | ▼ -4.28 % |
29/07 — 04/08 | 24,995 VEF | ▲ 3.97 % |
05/08 — 11/08 | 22,679 VEF | ▼ -9.27 % |
12/08 — 18/08 | 23,064 VEF | ▲ 1.7 % |
Sumokoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32,852 VEF | ▲ 10.63 % |
07/2024 | 32,508 VEF | ▼ -1.05 % |
08/2024 | 30,798 VEF | ▼ -5.26 % |
09/2024 | 22,806 VEF | ▼ -25.95 % |
10/2024 | 24,724 VEF | ▲ 8.41 % |
11/2024 | 25,938 VEF | ▲ 4.91 % |
12/2024 | 29,066 VEF | ▲ 12.06 % |
01/2025 | 23,820 VEF | ▼ -18.05 % |
02/2025 | 27,852 VEF | ▲ 16.93 % |
03/2025 | 29,610 VEF | ▲ 6.31 % |
04/2025 | 22,438 VEF | ▼ -24.22 % |
05/2025 | 22,657 VEF | ▲ 0.98 % |
Sumokoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 27,884 VEF |
Tối đa | 33,209 VEF |
Bình quân gia quyền | 29,776 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27,884 VEF |
Tối đa | 56,027 VEF |
Bình quân gia quyền | 34,055 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26,328 VEF |
Tối đa | 56,027 VEF |
Bình quân gia quyền | 33,413 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: