Tỷ giá hối đoái Sumokoin chống lại Lisk
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SUMO/LSK
Lịch sử thay đổi trong SUMO/LSK tỷ giá
SUMO/LSK tỷ giá
05 20, 2024
1 SUMO = 0.00413494 LSK
▼ -1.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Sumokoin/Lisk, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Sumokoin chi phí trong Lisk.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SUMO/LSK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SUMO/LSK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Sumokoin/Lisk, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SUMO/LSK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -11.49% (0.00467162 LSK — 0.00413494 LSK)
Thay đổi trong SUMO/LSK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -30.74% (0.00597018 LSK — 0.00413494 LSK)
Thay đổi trong SUMO/LSK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 13, 2023 — 05 20, 2024) các Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -70.36% (0.01395191 LSK — 0.00413494 LSK)
Thay đổi trong SUMO/LSK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Sumokoin tỷ giá hối đoái so với Lisk tiền tệ thay đổi bởi -95.71% (0.0963092 LSK — 0.00413494 LSK)
Sumokoin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái
Sumokoin/Lisk dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00403093 LSK | ▼ -2.52 % |
22/05 | 0.00368973 LSK | ▼ -8.46 % |
23/05 | 0.00378042 LSK | ▲ 2.46 % |
24/05 | 0.00395903 LSK | ▲ 4.72 % |
25/05 | 0.0037488 LSK | ▼ -5.31 % |
26/05 | 0.00369436 LSK | ▼ -1.45 % |
27/05 | 0.00405731 LSK | ▲ 9.82 % |
28/05 | 0.00397279 LSK | ▼ -2.08 % |
29/05 | 0.00397863 LSK | ▲ 0.15 % |
30/05 | 0.0041095 LSK | ▲ 3.29 % |
31/05 | 0.00388577 LSK | ▼ -5.44 % |
01/06 | 0.00352813 LSK | ▼ -9.2 % |
02/06 | 0.00334066 LSK | ▼ -5.31 % |
03/06 | 0.00323657 LSK | ▼ -3.12 % |
04/06 | 0.00348174 LSK | ▲ 7.57 % |
05/06 | 0.00345909 LSK | ▼ -0.65 % |
06/06 | 0.00339011 LSK | ▼ -1.99 % |
07/06 | 0.00332453 LSK | ▼ -1.93 % |
08/06 | 0.00319373 LSK | ▼ -3.93 % |
09/06 | 0.00321854 LSK | ▲ 0.78 % |
10/06 | 0.00334978 LSK | ▲ 4.08 % |
11/06 | 0.00332521 LSK | ▼ -0.73 % |
12/06 | 0.00323036 LSK | ▼ -2.85 % |
13/06 | 0.00329315 LSK | ▲ 1.94 % |
14/06 | 0.00327694 LSK | ▼ -0.49 % |
15/06 | 0.00314336 LSK | ▼ -4.08 % |
16/06 | 0.00311464 LSK | ▼ -0.91 % |
17/06 | 0.00316388 LSK | ▲ 1.58 % |
18/06 | 0.00344118 LSK | ▲ 8.76 % |
19/06 | 0.003533 LSK | ▲ 2.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Sumokoin/Lisk cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Sumokoin/Lisk dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00413307 LSK | ▼ -0.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.0033401 LSK | ▼ -19.19 % |
10/06 — 16/06 | 0.00316606 LSK | ▼ -5.21 % |
17/06 — 23/06 | 0.00343565 LSK | ▲ 8.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00339766 LSK | ▼ -1.11 % |
01/07 — 07/07 | 0.00340851 LSK | ▲ 0.32 % |
08/07 — 14/07 | 0.00395889 LSK | ▲ 16.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.00319017 LSK | ▼ -19.42 % |
22/07 — 28/07 | 0.00329713 LSK | ▲ 3.35 % |
29/07 — 04/08 | 0.00309091 LSK | ▼ -6.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.00276214 LSK | ▼ -10.64 % |
12/08 — 18/08 | 0.00315568 LSK | ▲ 14.25 % |
Sumokoin/Lisk dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00372636 LSK | ▼ -9.88 % |
07/2024 | 0.00353516 LSK | ▼ -5.13 % |
08/2024 | 0.00404091 LSK | ▲ 14.31 % |
09/2024 | 0.00257981 LSK | ▼ -36.16 % |
10/2024 | 0.00188363 LSK | ▼ -26.99 % |
11/2024 | 0.00167134 LSK | ▼ -11.27 % |
12/2024 | 0.00164884 LSK | ▼ -1.35 % |
01/2025 | 0.00135607 LSK | ▼ -17.76 % |
02/2025 | 0.00129218 LSK | ▼ -4.71 % |
03/2025 | 0.00106789 LSK | ▼ -17.36 % |
04/2025 | 0.00097663 LSK | ▼ -8.55 % |
05/2025 | 0.00092213 LSK | ▼ -5.58 % |
Sumokoin/Lisk thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00368714 LSK |
Tối đa | 0.00473968 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00415548 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00368714 LSK |
Tối đa | 0.00781273 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00485725 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00368714 LSK |
Tối đa | 0.01535466 LSK |
Bình quân gia quyền | 0.00824935 LSK |
Chia sẻ một liên kết đến SUMO/LSK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Sumokoin (SUMO) đến Lisk (LSK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: