Tỷ giá hối đoái Storj chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Storj tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STORJ/KHR
Lịch sử thay đổi trong STORJ/KHR tỷ giá
STORJ/KHR tỷ giá
05 17, 2024
1 STORJ = 2,234 KHR
▲ 4.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Storj/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Storj chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STORJ/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STORJ/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Storj/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STORJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 8.21% (2,064 KHR — 2,234 KHR)
Thay đổi trong STORJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -22.78% (2,893 KHR — 2,234 KHR)
Thay đổi trong STORJ/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Storj tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 72.15% (1,298 KHR — 2,234 KHR)
Thay đổi trong STORJ/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Storj tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 494.65% (375.64 KHR — 2,234 KHR)
Storj/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Storj/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2,256 KHR | ▲ 1 % |
19/05 | 2,298 KHR | ▲ 1.88 % |
20/05 | 2,366 KHR | ▲ 2.93 % |
21/05 | 2,402 KHR | ▲ 1.53 % |
22/05 | 2,434 KHR | ▲ 1.34 % |
23/05 | 2,465 KHR | ▲ 1.29 % |
24/05 | 2,459 KHR | ▼ -0.27 % |
25/05 | 2,316 KHR | ▼ -5.79 % |
26/05 | 2,316 KHR | ▼ -0.01 % |
27/05 | 2,348 KHR | ▲ 1.39 % |
28/05 | 2,392 KHR | ▲ 1.85 % |
29/05 | 2,300 KHR | ▼ -3.86 % |
30/05 | 2,172 KHR | ▼ -5.53 % |
31/05 | 2,081 KHR | ▼ -4.22 % |
01/06 | 2,141 KHR | ▲ 2.92 % |
02/06 | 2,200 KHR | ▲ 2.72 % |
03/06 | 2,243 KHR | ▲ 1.95 % |
04/06 | 2,242 KHR | ▼ -0.04 % |
05/06 | 2,271 KHR | ▲ 1.3 % |
06/06 | 2,251 KHR | ▼ -0.88 % |
07/06 | 2,217 KHR | ▼ -1.49 % |
08/06 | 2,221 KHR | ▲ 0.16 % |
09/06 | 2,223 KHR | ▲ 0.08 % |
10/06 | 2,182 KHR | ▼ -1.84 % |
11/06 | 2,126 KHR | ▼ -2.57 % |
12/06 | 2,117 KHR | ▼ -0.44 % |
13/06 | 2,112 KHR | ▼ -0.21 % |
14/06 | 2,140 KHR | ▲ 1.31 % |
15/06 | 2,216 KHR | ▲ 3.56 % |
16/06 | 2,222 KHR | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Storj/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Storj/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,235 KHR | ▲ 0.06 % |
27/05 — 02/06 | 2,406 KHR | ▲ 7.63 % |
03/06 — 09/06 | 1,932 KHR | ▼ -19.7 % |
10/06 — 16/06 | 2,047 KHR | ▲ 5.99 % |
17/06 — 23/06 | 2,081 KHR | ▲ 1.64 % |
24/06 — 30/06 | 1,956 KHR | ▼ -6.02 % |
01/07 — 07/07 | 1,546 KHR | ▼ -20.94 % |
08/07 — 14/07 | 1,641 KHR | ▲ 6.1 % |
15/07 — 21/07 | 1,546 KHR | ▼ -5.74 % |
22/07 — 28/07 | 1,554 KHR | ▲ 0.48 % |
29/07 — 04/08 | 1,466 KHR | ▼ -5.65 % |
05/08 — 11/08 | 1,521 KHR | ▲ 3.73 % |
Storj/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,391 KHR | ▲ 7.04 % |
07/2024 | 2,288 KHR | ▼ -4.31 % |
08/2024 | 1,687 KHR | ▼ -26.24 % |
09/2024 | 3,598 KHR | ▲ 113.23 % |
10/2024 | 3,526 KHR | ▼ -2.01 % |
11/2024 | 5,710 KHR | ▲ 61.96 % |
12/2024 | 5,434 KHR | ▼ -4.83 % |
01/2025 | 4,842 KHR | ▼ -10.9 % |
02/2025 | 6,064 KHR | ▲ 25.24 % |
03/2025 | 5,698 KHR | ▼ -6.03 % |
04/2025 | 3,955 KHR | ▼ -30.59 % |
05/2025 | 4,152 KHR | ▲ 4.97 % |
Storj/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,947 KHR |
Tối đa | 2,396 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,175 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,899 KHR |
Tối đa | 3,661 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,708 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 898.01 KHR |
Tối đa | 4,909 KHR |
Bình quân gia quyền | 2,111 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến STORJ/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Storj (STORJ) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: