Tỷ giá hối đoái STEEM chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về STEEM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STEEM/XEM
Lịch sử thay đổi trong STEEM/XEM tỷ giá
STEEM/XEM tỷ giá
05 17, 2024
1 STEEM = 7.377678 XEM
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ STEEM/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 STEEM chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STEEM/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STEEM/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái STEEM/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STEEM/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 5.47% (6.994993 XEM — 7.377678 XEM)
Thay đổi trong STEEM/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 12.39% (6.564114 XEM — 7.377678 XEM)
Thay đổi trong STEEM/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 23.49% (5.974349 XEM — 7.377678 XEM)
Thay đổi trong STEEM/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 02, 2017 — 05 17, 2024) cáce STEEM tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 27.69% (5.777778 XEM — 7.377678 XEM)
STEEM/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
STEEM/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 7.417395 XEM | ▲ 0.54 % |
19/05 | 7.42822 XEM | ▲ 0.15 % |
20/05 | 7.476112 XEM | ▲ 0.64 % |
21/05 | 7.432922 XEM | ▼ -0.58 % |
22/05 | 7.207332 XEM | ▼ -3.04 % |
23/05 | 8.134073 XEM | ▲ 12.86 % |
24/05 | 8.344567 XEM | ▲ 2.59 % |
25/05 | 8.568259 XEM | ▲ 2.68 % |
26/05 | 8.689479 XEM | ▲ 1.41 % |
27/05 | 8.40306 XEM | ▼ -3.3 % |
28/05 | 7.921352 XEM | ▼ -5.73 % |
29/05 | 7.98045 XEM | ▲ 0.75 % |
30/05 | 8.767723 XEM | ▲ 9.87 % |
31/05 | 8.82725 XEM | ▲ 0.68 % |
01/06 | 9.032799 XEM | ▲ 2.33 % |
02/06 | 8.637571 XEM | ▼ -4.38 % |
03/06 | 8.509277 XEM | ▼ -1.49 % |
04/06 | 8.258046 XEM | ▼ -2.95 % |
05/06 | 8.08343 XEM | ▼ -2.11 % |
06/06 | 8.03057 XEM | ▼ -0.65 % |
07/06 | 8.018406 XEM | ▼ -0.15 % |
08/06 | 8.015019 XEM | ▼ -0.04 % |
09/06 | 7.995124 XEM | ▼ -0.25 % |
10/06 | 7.97384 XEM | ▼ -0.27 % |
11/06 | 8.436129 XEM | ▲ 5.8 % |
12/06 | 8.431004 XEM | ▼ -0.06 % |
13/06 | 8.19318 XEM | ▼ -2.82 % |
14/06 | 8.07641 XEM | ▼ -1.43 % |
15/06 | 8.067534 XEM | ▼ -0.11 % |
16/06 | 8.017118 XEM | ▼ -0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của STEEM/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
STEEM/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.32329 XEM | ▼ -0.74 % |
27/05 — 02/06 | 7.120108 XEM | ▼ -2.77 % |
03/06 — 09/06 | 7.408346 XEM | ▲ 4.05 % |
10/06 — 16/06 | 7.927022 XEM | ▲ 7 % |
17/06 — 23/06 | 7.29094 XEM | ▼ -8.02 % |
24/06 — 30/06 | 7.175705 XEM | ▼ -1.58 % |
01/07 — 07/07 | 7.517669 XEM | ▲ 4.77 % |
08/07 — 14/07 | 7.508683 XEM | ▼ -0.12 % |
15/07 — 21/07 | 8.334372 XEM | ▲ 11 % |
22/07 — 28/07 | 8.430622 XEM | ▲ 1.15 % |
29/07 — 04/08 | 8.589382 XEM | ▲ 1.88 % |
05/08 — 11/08 | 8.275871 XEM | ▼ -3.65 % |
STEEM/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.309183 XEM | ▼ -0.93 % |
07/2024 | 7.412364 XEM | ▲ 1.41 % |
08/2024 | 7.567773 XEM | ▲ 2.1 % |
09/2024 | 8.015508 XEM | ▲ 5.92 % |
10/2024 | 8.401567 XEM | ▲ 4.82 % |
11/2024 | 8.244984 XEM | ▼ -1.86 % |
12/2024 | 7.684387 XEM | ▼ -6.8 % |
01/2025 | 7.019077 XEM | ▼ -8.66 % |
02/2025 | 7.649739 XEM | ▲ 8.98 % |
03/2025 | 7.945557 XEM | ▲ 3.87 % |
04/2025 | 9.489254 XEM | ▲ 19.43 % |
05/2025 | 8.844861 XEM | ▼ -6.79 % |
STEEM/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.832752 XEM |
Tối đa | 8.345595 XEM |
Bình quân gia quyền | 7.551803 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.236933 XEM |
Tối đa | 8.345595 XEM |
Bình quân gia quyền | 6.944338 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.511976 XEM |
Tối đa | 10.9349 XEM |
Bình quân gia quyền | 6.607532 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến STEEM/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: