Tỷ giá hối đoái STEEM chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về STEEM/VEF
Lịch sử thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá
STEEM/VEF tỷ giá
06 03, 2024
1 STEEM = 1,045,139 VEF
▼ -1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ STEEM/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 STEEM chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ STEEM/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ STEEM/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái STEEM/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -10.07% (1,162,164 VEF — 1,045,139 VEF)
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -12.43% (1,193,554 VEF — 1,045,139 VEF)
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 100.11% (522,276 VEF — 1,045,139 VEF)
Thay đổi trong STEEM/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce STEEM tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 56131276.23% (1.86 VEF — 1,045,139 VEF)
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1,023,085 VEF | ▼ -2.11 % |
05/06 | 1,022,059 VEF | ▼ -0.1 % |
06/06 | 1,006,228 VEF | ▼ -1.55 % |
07/06 | 981,984 VEF | ▼ -2.41 % |
08/06 | 981,948 VEF | ▼ -0 % |
09/06 | 985,258 VEF | ▲ 0.34 % |
10/06 | 962,573 VEF | ▼ -2.3 % |
11/06 | 968,491 VEF | ▲ 0.61 % |
12/06 | 942,709 VEF | ▼ -2.66 % |
13/06 | 929,300 VEF | ▼ -1.42 % |
14/06 | 950,869 VEF | ▲ 2.32 % |
15/06 | 966,714 VEF | ▲ 1.67 % |
16/06 | 973,426 VEF | ▲ 0.69 % |
17/06 | 988,019 VEF | ▲ 1.5 % |
18/06 | 965,133 VEF | ▼ -2.32 % |
19/06 | 966,474 VEF | ▲ 0.14 % |
20/06 | 985,893 VEF | ▲ 2.01 % |
21/06 | 979,211 VEF | ▼ -0.68 % |
22/06 | 941,259 VEF | ▼ -3.88 % |
23/06 | 944,426 VEF | ▲ 0.34 % |
24/06 | 968,378 VEF | ▲ 2.54 % |
25/06 | 974,856 VEF | ▲ 0.67 % |
26/06 | 985,593 VEF | ▲ 1.1 % |
27/06 | 1,008,544 VEF | ▲ 2.33 % |
28/06 | 1,070,731 VEF | ▲ 6.17 % |
29/06 | 1,079,433 VEF | ▲ 0.81 % |
30/06 | 989,650 VEF | ▼ -8.32 % |
01/07 | 968,807 VEF | ▼ -2.11 % |
02/07 | 952,076 VEF | ▼ -1.73 % |
03/07 | 943,339 VEF | ▼ -0.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của STEEM/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,039,844 VEF | ▼ -0.51 % |
17/06 — 23/06 | 1,197,493 VEF | ▲ 15.16 % |
24/06 — 30/06 | 1,116,063 VEF | ▼ -6.8 % |
01/07 — 07/07 | 1,121,487 VEF | ▲ 0.49 % |
08/07 — 14/07 | 779,702 VEF | ▼ -30.48 % |
15/07 — 21/07 | 831,250 VEF | ▲ 6.61 % |
22/07 — 28/07 | 832,840 VEF | ▲ 0.19 % |
29/07 — 04/08 | 914,641 VEF | ▲ 9.82 % |
05/08 — 11/08 | 856,825 VEF | ▼ -6.32 % |
12/08 — 18/08 | 878,632 VEF | ▲ 2.55 % |
19/08 — 25/08 | 893,039 VEF | ▲ 1.64 % |
26/08 — 01/09 | 847,951 VEF | ▼ -5.05 % |
STEEM/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,041,922 VEF | ▼ -0.31 % |
08/2024 | 918,871 VEF | ▼ -11.81 % |
09/2024 | 1,108,230 VEF | ▲ 20.61 % |
10/2024 | 1,492,810 VEF | ▲ 34.7 % |
10/2024 | 1,799,559 VEF | ▲ 20.55 % |
11/2024 | 1,889,333 VEF | ▲ 4.99 % |
12/2024 | 1,538,870 VEF | ▼ -18.55 % |
01/2025 | 2,294,736 VEF | ▲ 49.12 % |
02/2025 | 2,522,841 VEF | ▲ 9.94 % |
03/2025 | 2,052,082 VEF | ▼ -18.66 % |
04/2025 | 2,019,746 VEF | ▼ -1.58 % |
05/2025 | 1,978,778 VEF | ▼ -2.03 % |
STEEM/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,023,312 VEF |
Tối đa | 1,282,819 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,102,131 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 892,422 VEF |
Tối đa | 1,554,316 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,184,695 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 445,974 VEF |
Tối đa | 1,554,316 VEF |
Bình quân gia quyền | 867,333 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến STEEM/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến STEEM (STEEM) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến STEEM/VEF số tiền trao đổi
- 200 STEEM → 209,027,825 VEF
- 2000 STEEM → 2,090,278,250 VEF
- 100 STEEM → 104,513,913 VEF
- 500 STEEM → 522,569,563 VEF
- 1 STEEM → 1,045,139 VEF
- 5000 STEEM → 5,225,695,626 VEF
- 50 STEEM → 52,256,956 VEF
- 5 STEEM → 5,225,696 VEF
- 10 STEEM → 10,451,391 VEF
- 1000 STEEM → 1,045,139,125 VEF
- 2 STEEM → 2,090,278 VEF