Tỷ giá hối đoái Status chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/TNB

Lịch sử thay đổi trong SNT/TNB tỷ giá

SNT/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 SNT = 525.91 TNB
▼ -0.44 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 466.98% (92.7574 TNB — 525.91 TNB)

Thay đổi trong SNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 603.97% (74.707 TNB — 525.91 TNB)

Thay đổi trong SNT/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 9718.92% (5.356125 TNB — 525.91 TNB)

Thay đổi trong SNT/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 3139.38% (16.235 TNB — 525.91 TNB)

Status/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

Status/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 518.27 TNB ▼ -1.45 %
19/05 525.64 TNB ▲ 1.42 %
20/05 519.76 TNB ▼ -1.12 %
21/05 511.76 TNB ▼ -1.54 %
22/05 513.25 TNB ▲ 0.29 %
23/05 510.02 TNB ▼ -0.63 %
24/05 495.85 TNB ▼ -2.78 %
25/05 507.27 TNB ▲ 2.3 %
26/05 520.91 TNB ▲ 2.69 %
27/05 863.17 TNB ▲ 65.71 %
28/05 1,946 TNB ▲ 125.5 %
29/05 4,764 TNB ▲ 144.76 %
30/05 4,845 TNB ▲ 1.7 %
31/05 4,908 TNB ▲ 1.29 %
01/06 4,895 TNB ▼ -0.27 %
02/06 4,894 TNB ▼ -0.02 %
03/06 4,719 TNB ▼ -3.57 %
04/06 4,513 TNB ▼ -4.36 %
05/06 4,447 TNB ▼ -1.46 %
06/06 4,394 TNB ▼ -1.2 %
07/06 4,207 TNB ▼ -4.25 %
08/06 3,935 TNB ▼ -6.48 %
09/06 3,953 TNB ▲ 0.46 %
10/06 4,064 TNB ▲ 2.82 %
11/06 4,413 TNB ▲ 8.59 %
12/06 4,371 TNB ▼ -0.97 %
13/06 4,246 TNB ▼ -2.86 %
14/06 4,220 TNB ▼ -0.6 %
15/06 4,230 TNB ▲ 0.23 %
16/06 4,213 TNB ▼ -0.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Status/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 521.73 TNB ▼ -0.8 %
27/05 — 02/06 551.65 TNB ▲ 5.74 %
03/06 — 09/06 561.14 TNB ▲ 1.72 %
10/06 — 16/06 595.74 TNB ▲ 6.17 %
17/06 — 23/06 616.52 TNB ▲ 3.49 %
24/06 — 30/06 633.76 TNB ▲ 2.8 %
01/07 — 07/07 639.23 TNB ▲ 0.86 %
08/07 — 14/07 939.59 TNB ▲ 46.99 %
15/07 — 21/07 5,210 TNB ▲ 454.48 %
22/07 — 28/07 4,911 TNB ▼ -5.73 %
29/07 — 04/08 4,686 TNB ▼ -4.59 %
05/08 — 11/08 4,559 TNB ▼ -2.72 %

Status/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 519.83 TNB ▼ -1.16 %
07/2024 5,040 TNB ▲ 869.45 %
08/2024 4,909 TNB ▼ -2.6 %
09/2024 4,610 TNB ▼ -6.09 %
10/2024 6,690 TNB ▲ 45.13 %
11/2024 7,912 TNB ▲ 18.26 %
12/2024 9,161 TNB ▲ 15.78 %
01/2025 7,819 TNB ▼ -14.65 %
02/2025 8,514 TNB ▲ 8.89 %
03/2025 9,930 TNB ▲ 16.63 %
04/2025 30,072 TNB ▲ 202.84 %
05/2025 49,923 TNB ▲ 66.01 %

Status/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 89.0119 TNB
Tối đa 629.24 TNB
Bình quân gia quyền 460.32 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 74.948 TNB
Tối đa 629.24 TNB
Bình quân gia quyền 239.07 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.22709 TNB
Tối đa 629.24 TNB
Bình quân gia quyền 83.803 TNB

Chia sẻ một liên kết đến SNT/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu