Tỷ giá hối đoái Status chống lại Utrum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/OOT
Lịch sử thay đổi trong SNT/OOT tỷ giá
SNT/OOT tỷ giá
11 23, 2020
1 SNT = 20.0485 OOT
▲ 12.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Utrum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Utrum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/OOT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/OOT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Utrum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/OOT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 20.29% (16.6661 OOT — 20.0485 OOT)
Thay đổi trong SNT/OOT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 104.41% (9.807845 OOT — 20.0485 OOT)
Thay đổi trong SNT/OOT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Status tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 121.59% (9.047407 OOT — 20.0485 OOT)
Thay đổi trong SNT/OOT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Utrum tiền tệ thay đổi bởi 121.59% (9.047407 OOT — 20.0485 OOT)
Status/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Utrum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19.9223 OOT | ▼ -0.63 % |
19/05 | 20.1274 OOT | ▲ 1.03 % |
20/05 | 20.1844 OOT | ▲ 0.28 % |
21/05 | 20.215 OOT | ▲ 0.15 % |
22/05 | 19.6689 OOT | ▼ -2.7 % |
23/05 | 18.7536 OOT | ▼ -4.65 % |
24/05 | 18.2587 OOT | ▼ -2.64 % |
25/05 | 18.1219 OOT | ▼ -0.75 % |
26/05 | 17.7947 OOT | ▼ -1.81 % |
27/05 | 17.0628 OOT | ▼ -4.11 % |
28/05 | 16.6154 OOT | ▼ -2.62 % |
29/05 | 16.9999 OOT | ▲ 2.31 % |
30/05 | 17.5665 OOT | ▲ 3.33 % |
31/05 | 17.3738 OOT | ▼ -1.1 % |
01/06 | 17.1764 OOT | ▼ -1.14 % |
02/06 | 17.8016 OOT | ▲ 3.64 % |
03/06 | 21.454 OOT | ▲ 20.52 % |
04/06 | 20.1293 OOT | ▼ -6.17 % |
05/06 | 19.1254 OOT | ▼ -4.99 % |
06/06 | 18.9642 OOT | ▼ -0.84 % |
07/06 | 19.4234 OOT | ▲ 2.42 % |
08/06 | 19.5418 OOT | ▲ 0.61 % |
09/06 | 19.3769 OOT | ▼ -0.84 % |
10/06 | 18.98 OOT | ▼ -2.05 % |
11/06 | 20.8474 OOT | ▲ 9.84 % |
12/06 | 20.4047 OOT | ▼ -2.12 % |
13/06 | 20.1808 OOT | ▼ -1.1 % |
14/06 | 21.047 OOT | ▲ 4.29 % |
15/06 | 25.2668 OOT | ▲ 20.05 % |
16/06 | 22.2242 OOT | ▼ -12.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Utrum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Utrum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 35.2562 OOT | ▲ 75.85 % |
27/05 — 02/06 | 47.9904 OOT | ▲ 36.12 % |
03/06 — 09/06 | 42.3402 OOT | ▼ -11.77 % |
10/06 — 16/06 | 40.7347 OOT | ▼ -3.79 % |
17/06 — 23/06 | 40.3118 OOT | ▼ -1.04 % |
24/06 — 30/06 | 39.4022 OOT | ▼ -2.26 % |
01/07 — 07/07 | 37.2411 OOT | ▼ -5.48 % |
08/07 — 14/07 | 35.4491 OOT | ▼ -4.81 % |
15/07 — 21/07 | 30.8358 OOT | ▼ -13.01 % |
22/07 — 28/07 | 30.6869 OOT | ▼ -0.48 % |
29/07 — 04/08 | 32.3184 OOT | ▲ 5.32 % |
05/08 — 11/08 | 34.4797 OOT | ▲ 6.69 % |
Status/Utrum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.924 OOT | ▲ 4.37 % |
07/2024 | 26.0966 OOT | ▲ 24.72 % |
08/2024 | 22.7096 OOT | ▼ -12.98 % |
09/2024 | 16.2741 OOT | ▼ -28.34 % |
10/2024 | 32.5243 OOT | ▲ 99.85 % |
11/2024 | 36.9547 OOT | ▲ 13.62 % |
12/2024 | 30.3242 OOT | ▼ -17.94 % |
01/2025 | 34.999 OOT | ▲ 15.42 % |
Status/Utrum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.4254 OOT |
Tối đa | 21.1946 OOT |
Bình quân gia quyền | 16.1832 OOT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.807845 OOT |
Tối đa | 24.8082 OOT |
Bình quân gia quyền | 18.2231 OOT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.665413 OOT |
Tối đa | 24.8082 OOT |
Bình quân gia quyền | 13.0332 OOT |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/OOT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Utrum (OOT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: