Tỷ giá hối đoái Status chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/NPXS
Lịch sử thay đổi trong SNT/NPXS tỷ giá
SNT/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 SNT = 54.0092 NPXS
▲ 0.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Status tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 234.74% (16.1345 NPXS — 54.0092 NPXS)
Thay đổi trong SNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Status tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -63.87% (149.5 NPXS — 54.0092 NPXS)
Thay đổi trong SNT/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Status tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -64.8% (153.42 NPXS — 54.0092 NPXS)
Thay đổi trong SNT/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -64.66% (152.81 NPXS — 54.0092 NPXS)
Status/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 59.9991 NPXS | ▲ 11.09 % |
22/05 | 75.8346 NPXS | ▲ 26.39 % |
23/05 | 62.2873 NPXS | ▼ -17.86 % |
24/05 | 48.6817 NPXS | ▼ -21.84 % |
25/05 | 48.8229 NPXS | ▲ 0.29 % |
26/05 | 51.0561 NPXS | ▲ 4.57 % |
27/05 | 57.4628 NPXS | ▲ 12.55 % |
28/05 | 58.9456 NPXS | ▲ 2.58 % |
29/05 | 62.9467 NPXS | ▲ 6.79 % |
30/05 | 61.3385 NPXS | ▼ -2.55 % |
31/05 | 71.4156 NPXS | ▲ 16.43 % |
01/06 | 78.6694 NPXS | ▲ 10.16 % |
02/06 | 92.2322 NPXS | ▲ 17.24 % |
03/06 | 92.4111 NPXS | ▲ 0.19 % |
04/06 | 114.5 NPXS | ▲ 23.91 % |
05/06 | 114.78 NPXS | ▲ 0.24 % |
06/06 | 96.5841 NPXS | ▼ -15.85 % |
07/06 | 89.188 NPXS | ▼ -7.66 % |
08/06 | 103.51 NPXS | ▲ 16.06 % |
09/06 | 148.23 NPXS | ▲ 43.2 % |
10/06 | 178.37 NPXS | ▲ 20.33 % |
11/06 | 166.29 NPXS | ▼ -6.77 % |
12/06 | 178.14 NPXS | ▲ 7.13 % |
13/06 | 204.88 NPXS | ▲ 15.01 % |
14/06 | 255.06 NPXS | ▲ 24.49 % |
15/06 | 237.3 NPXS | ▼ -6.96 % |
16/06 | 213.66 NPXS | ▼ -9.96 % |
17/06 | 204.97 NPXS | ▼ -4.07 % |
18/06 | 210.3 NPXS | ▲ 2.6 % |
19/06 | 193.86 NPXS | ▼ -7.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 46.7577 NPXS | ▼ -13.43 % |
03/06 — 09/06 | 43.4106 NPXS | ▼ -7.16 % |
10/06 — 16/06 | 19.8404 NPXS | ▼ -54.3 % |
17/06 — 23/06 | 20.7254 NPXS | ▲ 4.46 % |
24/06 — 30/06 | 22.0258 NPXS | ▲ 6.27 % |
01/07 — 07/07 | 14.6875 NPXS | ▼ -33.32 % |
08/07 — 14/07 | 9.748627 NPXS | ▼ -33.63 % |
15/07 — 21/07 | 9.774291 NPXS | ▲ 0.26 % |
22/07 — 28/07 | 14.4601 NPXS | ▲ 47.94 % |
29/07 — 04/08 | 18.4699 NPXS | ▲ 27.73 % |
05/08 — 11/08 | 27.4152 NPXS | ▲ 48.43 % |
12/08 — 18/08 | 25.0879 NPXS | ▼ -8.49 % |
Status/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 54.5235 NPXS | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 36.5274 NPXS | ▼ -33.01 % |
08/2024 | 34.6288 NPXS | ▼ -5.2 % |
09/2024 | 51.2523 NPXS | ▲ 48 % |
10/2024 | 45.6193 NPXS | ▼ -10.99 % |
11/2024 | 38.6486 NPXS | ▼ -15.28 % |
12/2024 | 59.857 NPXS | ▲ 54.87 % |
01/2025 | 45.3773 NPXS | ▼ -24.19 % |
02/2025 | 24.1283 NPXS | ▼ -46.83 % |
03/2025 | 5.994653 NPXS | ▼ -75.16 % |
04/2025 | 2.394775 NPXS | ▼ -60.05 % |
05/2025 | 5.258597 NPXS | ▲ 119.59 % |
Status/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.75 NPXS |
Tối đa | 59.4491 NPXS |
Bình quân gia quyền | 30.3734 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.75 NPXS |
Tối đa | 149.5 NPXS |
Bình quân gia quyền | 59.6731 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 13.75 NPXS |
Tối đa | 395.69 NPXS |
Bình quân gia quyền | 141.13 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: