Tỷ giá hối đoái Status chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/ELEC
Lịch sử thay đổi trong SNT/ELEC tỷ giá
SNT/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 SNT = 35.2605 ELEC
▲ 7.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -8.81% (38.665 ELEC — 35.2605 ELEC)
Thay đổi trong SNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 15.98% (30.4024 ELEC — 35.2605 ELEC)
Thay đổi trong SNT/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 278.82% (9.307975 ELEC — 35.2605 ELEC)
Thay đổi trong SNT/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -7.48% (38.1097 ELEC — 35.2605 ELEC)
Status/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 34.7522 ELEC | ▼ -1.44 % |
19/05 | 34.9677 ELEC | ▲ 0.62 % |
20/05 | 35.1891 ELEC | ▲ 0.63 % |
21/05 | 35.153 ELEC | ▼ -0.1 % |
22/05 | 34.2747 ELEC | ▼ -2.5 % |
23/05 | 33.5944 ELEC | ▼ -1.98 % |
24/05 | 33.801 ELEC | ▲ 0.61 % |
25/05 | 33.7349 ELEC | ▼ -0.2 % |
26/05 | 33.9002 ELEC | ▲ 0.49 % |
27/05 | 35.6986 ELEC | ▲ 5.3 % |
28/05 | 35.0949 ELEC | ▼ -1.69 % |
29/05 | 35.3075 ELEC | ▲ 0.61 % |
30/05 | 33.914 ELEC | ▼ -3.95 % |
31/05 | 31.6709 ELEC | ▼ -6.61 % |
01/06 | 31.8455 ELEC | ▲ 0.55 % |
02/06 | 32.2111 ELEC | ▲ 1.15 % |
03/06 | 34.6562 ELEC | ▲ 7.59 % |
04/06 | 34.3791 ELEC | ▼ -0.8 % |
05/06 | 33.7839 ELEC | ▼ -1.73 % |
06/06 | 32.505 ELEC | ▼ -3.79 % |
07/06 | 32.1647 ELEC | ▼ -1.05 % |
08/06 | 32.313 ELEC | ▲ 0.46 % |
09/06 | 32.6869 ELEC | ▲ 1.16 % |
10/06 | 33.3021 ELEC | ▲ 1.88 % |
11/06 | 33.436 ELEC | ▲ 0.4 % |
12/06 | 33.3707 ELEC | ▼ -0.2 % |
13/06 | 32.9414 ELEC | ▼ -1.29 % |
14/06 | 32.6452 ELEC | ▼ -0.9 % |
15/06 | 31.3573 ELEC | ▼ -3.95 % |
16/06 | 32.9847 ELEC | ▲ 5.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.8597 ELEC | ▲ 15.88 % |
27/05 — 02/06 | 40.8452 ELEC | ▼ -0.04 % |
03/06 — 09/06 | 40.0378 ELEC | ▼ -1.98 % |
10/06 — 16/06 | 40.3818 ELEC | ▲ 0.86 % |
17/06 — 23/06 | 37.4925 ELEC | ▼ -7.15 % |
24/06 — 30/06 | 38.4598 ELEC | ▲ 2.58 % |
01/07 — 07/07 | 38.7564 ELEC | ▲ 0.77 % |
08/07 — 14/07 | 133.12 ELEC | ▲ 243.49 % |
15/07 — 21/07 | 142.95 ELEC | ▲ 7.38 % |
22/07 — 28/07 | 142.25 ELEC | ▼ -0.49 % |
29/07 — 04/08 | 181.94 ELEC | ▲ 27.9 % |
05/08 — 11/08 | 47.2352 ELEC | ▼ -74.04 % |
Status/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.4075 ELEC | ▼ -5.26 % |
07/2024 | 44.7572 ELEC | ▲ 33.97 % |
08/2024 | 31.9926 ELEC | ▼ -28.52 % |
09/2024 | 25.2611 ELEC | ▼ -21.04 % |
10/2024 | 25.2458 ELEC | ▼ -0.06 % |
11/2024 | 30.4337 ELEC | ▲ 20.55 % |
12/2024 | 34.2615 ELEC | ▲ 12.58 % |
01/2025 | -0.699283 ELEC | ▼ -102.04 % |
02/2025 | -2.82676768 ELEC | ▲ 304.24 % |
03/2025 | -4.07542447 ELEC | ▲ 44.17 % |
04/2025 | -3.34857544 ELEC | ▼ -17.83 % |
05/2025 | -3.43563783 ELEC | ▲ 2.6 % |
Status/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.9608 ELEC |
Tối đa | 39.7409 ELEC |
Bình quân gia quyền | 37.2853 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 34.9608 ELEC |
Tối đa | 41.9774 ELEC |
Bình quân gia quyền | 37.9325 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.044202 ELEC |
Tối đa | 41.9774 ELEC |
Bình quân gia quyền | 37.3078 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: