Tỷ giá hối đoái Status chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/DAT
Lịch sử thay đổi trong SNT/DAT tỷ giá
SNT/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 SNT = 43.5989 DAT
▼ -3.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2021 — 07 20, 2021) các Status tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 37.17% (31.7846 DAT — 43.5989 DAT)
Thay đổi trong SNT/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Status tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 16.59% (37.3961 DAT — 43.5989 DAT)
Thay đổi trong SNT/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Status tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 73.58% (25.1171 DAT — 43.5989 DAT)
Thay đổi trong SNT/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 56.39% (27.8788 DAT — 43.5989 DAT)
Status/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 45.7637 DAT | ▲ 4.97 % |
19/05 | 45.8927 DAT | ▲ 0.28 % |
20/05 | 45.3139 DAT | ▼ -1.26 % |
21/05 | 44.7484 DAT | ▼ -1.25 % |
22/05 | 42.4182 DAT | ▼ -5.21 % |
23/05 | 39.8043 DAT | ▼ -6.16 % |
24/05 | 33.854 DAT | ▼ -14.95 % |
25/05 | 34.9369 DAT | ▲ 3.2 % |
26/05 | 37.8091 DAT | ▲ 8.22 % |
27/05 | 39.9939 DAT | ▲ 5.78 % |
28/05 | 37.5408 DAT | ▼ -6.13 % |
29/05 | 23.8096 DAT | ▼ -36.58 % |
30/05 | 27.6115 DAT | ▲ 15.97 % |
31/05 | 43.525 DAT | ▲ 57.63 % |
01/06 | 54.6495 DAT | ▲ 25.56 % |
02/06 | 49.4634 DAT | ▼ -9.49 % |
03/06 | 43.3946 DAT | ▼ -12.27 % |
04/06 | 44.5866 DAT | ▲ 2.75 % |
05/06 | 40.2597 DAT | ▼ -9.7 % |
06/06 | 41.0938 DAT | ▲ 2.07 % |
07/06 | 43.5727 DAT | ▲ 6.03 % |
08/06 | 45.1481 DAT | ▲ 3.62 % |
09/06 | 45.762 DAT | ▲ 1.36 % |
10/06 | 44.2228 DAT | ▼ -3.36 % |
11/06 | 47.2793 DAT | ▲ 6.91 % |
12/06 | 45.6885 DAT | ▼ -3.36 % |
13/06 | 43.3961 DAT | ▼ -5.02 % |
14/06 | 46.1046 DAT | ▲ 6.24 % |
15/06 | 45.5023 DAT | ▼ -1.31 % |
16/06 | 46.7819 DAT | ▲ 2.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 43.2544 DAT | ▼ -0.79 % |
27/05 — 02/06 | 56.2632 DAT | ▲ 30.07 % |
03/06 — 09/06 | 48.8255 DAT | ▼ -13.22 % |
10/06 — 16/06 | 60.2087 DAT | ▲ 23.31 % |
17/06 — 23/06 | 46.3269 DAT | ▼ -23.06 % |
24/06 — 30/06 | 38.323 DAT | ▼ -17.28 % |
01/07 — 07/07 | 37.1269 DAT | ▼ -3.12 % |
08/07 — 14/07 | 29.7321 DAT | ▼ -19.92 % |
15/07 — 21/07 | 61.8036 DAT | ▲ 107.87 % |
22/07 — 28/07 | 66.1148 DAT | ▲ 6.98 % |
29/07 — 04/08 | 64.9522 DAT | ▼ -1.76 % |
05/08 — 11/08 | 66.5856 DAT | ▲ 2.51 % |
Status/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.4891 DAT | ▲ 2.04 % |
07/2024 | 59.2833 DAT | ▲ 33.25 % |
08/2024 | 42.5783 DAT | ▼ -28.18 % |
09/2024 | 48.8593 DAT | ▲ 14.75 % |
10/2024 | 45.6736 DAT | ▼ -6.52 % |
11/2024 | 47.8421 DAT | ▲ 4.75 % |
12/2024 | 54.9862 DAT | ▲ 14.93 % |
01/2025 | 50.1543 DAT | ▼ -8.79 % |
02/2025 | 77.4712 DAT | ▲ 54.47 % |
03/2025 | 83.3213 DAT | ▲ 7.55 % |
04/2025 | 90.3304 DAT | ▲ 8.41 % |
05/2025 | 89.771 DAT | ▼ -0.62 % |
Status/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.5607 DAT |
Tối đa | 54.0666 DAT |
Bình quân gia quyền | 38.9986 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.5607 DAT |
Tối đa | 54.0666 DAT |
Bình quân gia quyền | 38.5975 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.5607 DAT |
Tối đa | 54.0666 DAT |
Bình quân gia quyền | 32.0426 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: