Tỷ giá hối đoái Status chống lại Crown
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/CRW
Lịch sử thay đổi trong SNT/CRW tỷ giá
SNT/CRW tỷ giá
05 11, 2023
1 SNT = 3.612505 CRW
▼ -16.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Crown, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Crown.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/CRW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/CRW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Crown, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/CRW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi -7.62% (3.910566 CRW — 3.612505 CRW)
Thay đổi trong SNT/CRW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 9.25% (3.306526 CRW — 3.612505 CRW)
Thay đổi trong SNT/CRW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 9.25% (3.306526 CRW — 3.612505 CRW)
Thay đổi trong SNT/CRW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Crown tiền tệ thay đổi bởi 958.66% (0.341234 CRW — 3.612505 CRW)
Status/Crown dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Crown dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 4.041676 CRW | ▲ 11.88 % |
19/05 | 4.939281 CRW | ▲ 22.21 % |
20/05 | 4.896319 CRW | ▼ -0.87 % |
21/05 | 4.851527 CRW | ▼ -0.91 % |
22/05 | 3.958943 CRW | ▼ -18.4 % |
23/05 | 3.688173 CRW | ▼ -6.84 % |
24/05 | 3.276631 CRW | ▼ -11.16 % |
25/05 | 3.304826 CRW | ▲ 0.86 % |
26/05 | 3.2844 CRW | ▼ -0.62 % |
27/05 | 3.553054 CRW | ▲ 8.18 % |
28/05 | 3.22133 CRW | ▼ -9.34 % |
29/05 | 3.033992 CRW | ▼ -5.82 % |
30/05 | 2.805679 CRW | ▼ -7.53 % |
31/05 | 2.667158 CRW | ▼ -4.94 % |
01/06 | 2.424763 CRW | ▼ -9.09 % |
02/06 | 2.797988 CRW | ▲ 15.39 % |
03/06 | 2.896554 CRW | ▲ 3.52 % |
04/06 | 2.260252 CRW | ▼ -21.97 % |
05/06 | 2.099123 CRW | ▼ -7.13 % |
06/06 | 2.248651 CRW | ▲ 7.12 % |
07/06 | 2.550336 CRW | ▲ 13.42 % |
08/06 | 2.399434 CRW | ▼ -5.92 % |
09/06 | 2.354633 CRW | ▼ -1.87 % |
10/06 | 2.288717 CRW | ▼ -2.8 % |
11/06 | 1.847558 CRW | ▼ -19.28 % |
12/06 | 1.960117 CRW | ▲ 6.09 % |
13/06 | 2.101144 CRW | ▲ 7.19 % |
14/06 | 3.060187 CRW | ▲ 45.64 % |
15/06 | 3.298337 CRW | ▲ 7.78 % |
16/06 | 3.247636 CRW | ▼ -1.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Crown cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Crown dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.774055 CRW | ▲ 4.47 % |
27/05 — 02/06 | 4.416323 CRW | ▲ 17.02 % |
03/06 — 09/06 | 4.928158 CRW | ▲ 11.59 % |
10/06 — 16/06 | 4.070218 CRW | ▼ -17.41 % |
17/06 — 23/06 | 3.321339 CRW | ▼ -18.4 % |
24/06 — 30/06 | 3.288505 CRW | ▼ -0.99 % |
01/07 — 07/07 | 4.37863 CRW | ▲ 33.15 % |
08/07 — 14/07 | 4.631778 CRW | ▲ 5.78 % |
15/07 — 21/07 | 4.607205 CRW | ▼ -0.53 % |
22/07 — 28/07 | 4.723853 CRW | ▲ 2.53 % |
29/07 — 04/08 | 2.703007 CRW | ▼ -42.78 % |
05/08 — 11/08 | 19.231 CRW | ▲ 611.47 % |
Status/Crown dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.605178 CRW | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 4.08984 CRW | ▲ 13.44 % |
08/2024 | 3.162267 CRW | ▼ -22.68 % |
09/2024 | 3.151046 CRW | ▼ -0.35 % |
10/2024 | 3.464135 CRW | ▲ 9.94 % |
11/2024 | 3.33298 CRW | ▼ -3.79 % |
12/2024 | 6.376212 CRW | ▲ 91.31 % |
01/2025 | 2.457891 CRW | ▼ -61.45 % |
02/2025 | 22.4575 CRW | ▲ 813.69 % |
03/2025 | 22.1625 CRW | ▼ -1.31 % |
04/2025 | 20.7167 CRW | ▼ -6.52 % |
05/2025 | 27.512 CRW | ▲ 32.8 % |
Status/Crown thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.898364 CRW |
Tối đa | 5.333082 CRW |
Bình quân gia quyền | 3.927833 CRW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.898364 CRW |
Tối đa | 5.333082 CRW |
Bình quân gia quyền | 3.830193 CRW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.898364 CRW |
Tối đa | 5.333082 CRW |
Bình quân gia quyền | 3.830193 CRW |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/CRW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Crown (CRW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: