Tỷ giá hối đoái Status chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/BRD
Lịch sử thay đổi trong SNT/BRD tỷ giá
SNT/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 SNT = 2.331278 BRD
▼ -3.59 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -49.97% (4.659608 BRD — 2.331278 BRD)
Thay đổi trong SNT/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -49.19% (4.587839 BRD — 2.331278 BRD)
Thay đổi trong SNT/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Status tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 381.35% (0.48431661 BRD — 2.331278 BRD)
Thay đổi trong SNT/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 1438.72% (0.15150777 BRD — 2.331278 BRD)
Status/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 2.579006 BRD | ▲ 10.63 % |
19/05 | 2.501237 BRD | ▼ -3.02 % |
20/05 | 2.747038 BRD | ▲ 9.83 % |
21/05 | 2.549876 BRD | ▼ -7.18 % |
22/05 | 2.813793 BRD | ▲ 10.35 % |
23/05 | 2.171841 BRD | ▼ -22.81 % |
24/05 | 2.787698 BRD | ▲ 28.36 % |
25/05 | 1.825486 BRD | ▼ -34.52 % |
26/05 | 2.107207 BRD | ▲ 15.43 % |
27/05 | 2.603514 BRD | ▲ 23.55 % |
28/05 | 2.6314 BRD | ▲ 1.07 % |
29/05 | 2.159766 BRD | ▼ -17.92 % |
30/05 | 2.223351 BRD | ▲ 2.94 % |
31/05 | 2.118443 BRD | ▼ -4.72 % |
01/06 | 2.027666 BRD | ▼ -4.29 % |
02/06 | 2.312513 BRD | ▲ 14.05 % |
03/06 | 2.834989 BRD | ▲ 22.59 % |
04/06 | 2.226179 BRD | ▼ -21.47 % |
05/06 | 2.268006 BRD | ▲ 1.88 % |
06/06 | 2.162592 BRD | ▼ -4.65 % |
07/06 | 2.434488 BRD | ▲ 12.57 % |
08/06 | 2.475217 BRD | ▲ 1.67 % |
09/06 | 2.484594 BRD | ▲ 0.38 % |
10/06 | 2.120014 BRD | ▼ -14.67 % |
11/06 | 2.060326 BRD | ▼ -2.82 % |
12/06 | 2.049794 BRD | ▼ -0.51 % |
13/06 | 1.991414 BRD | ▼ -2.85 % |
14/06 | 1.493656 BRD | ▼ -25 % |
15/06 | 1.01725 BRD | ▼ -31.9 % |
16/06 | 1.0108 BRD | ▼ -0.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.135395 BRD | ▼ -8.4 % |
27/05 — 02/06 | 2.145203 BRD | ▲ 0.46 % |
03/06 — 09/06 | 5.1343 BRD | ▲ 139.34 % |
10/06 — 16/06 | 4.573168 BRD | ▼ -10.93 % |
17/06 — 23/06 | 6.264258 BRD | ▲ 36.98 % |
24/06 — 30/06 | 3.730315 BRD | ▼ -40.45 % |
01/07 — 07/07 | 3.643839 BRD | ▼ -2.32 % |
08/07 — 14/07 | 4.060069 BRD | ▲ 11.42 % |
15/07 — 21/07 | 3.834478 BRD | ▼ -5.56 % |
22/07 — 28/07 | 3.681752 BRD | ▼ -3.98 % |
29/07 — 04/08 | 3.535209 BRD | ▼ -3.98 % |
05/08 — 11/08 | 2.242815 BRD | ▼ -36.56 % |
Status/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.562124 BRD | ▲ 9.9 % |
07/2024 | 2.365795 BRD | ▼ -7.66 % |
08/2024 | 1.857202 BRD | ▼ -21.5 % |
09/2024 | 11.082 BRD | ▲ 496.7 % |
10/2024 | 11.3595 BRD | ▲ 2.5 % |
11/2024 | 10.7543 BRD | ▼ -5.33 % |
12/2024 | 12.9083 BRD | ▲ 20.03 % |
01/2025 | 33.7381 BRD | ▲ 161.37 % |
02/2025 | 35.0346 BRD | ▲ 3.84 % |
03/2025 | 25.5938 BRD | ▼ -26.95 % |
04/2025 | 23.9137 BRD | ▼ -6.56 % |
05/2025 | 15.0263 BRD | ▼ -37.16 % |
Status/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.357316 BRD |
Tối đa | 4.734024 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.647205 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.357316 BRD |
Tối đa | 5.146858 BRD |
Bình quân gia quyền | 4.555261 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.38624635 BRD |
Tối đa | 5.933103 BRD |
Bình quân gia quyền | 3.442615 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: