Tỷ giá hối đoái Status chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Status tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNT/AGRS
Lịch sử thay đổi trong SNT/AGRS tỷ giá
SNT/AGRS tỷ giá
05 17, 2024
1 SNT = 0.0122853 AGRS
▼ -6.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Status/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Status chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNT/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNT/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Status/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 28.61% (0.00955202 AGRS — 0.0122853 AGRS)
Thay đổi trong SNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 79.66% (0.00683814 AGRS — 0.0122853 AGRS)
Thay đổi trong SNT/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Status tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -78.14% (0.05620184 AGRS — 0.0122853 AGRS)
Thay đổi trong SNT/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Status tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -88.27% (0.10474088 AGRS — 0.0122853 AGRS)
Status/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Status/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 0.0128982 AGRS | ▲ 4.99 % |
19/05 | 0.01359085 AGRS | ▲ 5.37 % |
20/05 | 0.01341961 AGRS | ▼ -1.26 % |
21/05 | 0.01263826 AGRS | ▼ -5.82 % |
22/05 | 0.01353448 AGRS | ▲ 7.09 % |
23/05 | 0.01424656 AGRS | ▲ 5.26 % |
24/05 | 0.01450419 AGRS | ▲ 1.81 % |
25/05 | 0.01349978 AGRS | ▼ -6.92 % |
26/05 | 0.01350906 AGRS | ▲ 0.07 % |
27/05 | 0.01287738 AGRS | ▼ -4.68 % |
28/05 | 0.01283403 AGRS | ▼ -0.34 % |
29/05 | 0.01347842 AGRS | ▲ 5.02 % |
30/05 | 0.01448269 AGRS | ▲ 7.45 % |
31/05 | 0.01454 AGRS | ▲ 0.4 % |
01/06 | 0.01471266 AGRS | ▲ 1.19 % |
02/06 | 0.01446913 AGRS | ▼ -1.66 % |
03/06 | 0.01369798 AGRS | ▼ -5.33 % |
04/06 | 0.01325061 AGRS | ▼ -3.27 % |
05/06 | 0.01351038 AGRS | ▲ 1.96 % |
06/06 | 0.01340517 AGRS | ▼ -0.78 % |
07/06 | 0.01375329 AGRS | ▲ 2.6 % |
08/06 | 0.01452131 AGRS | ▲ 5.58 % |
09/06 | 0.01510465 AGRS | ▲ 4.02 % |
10/06 | 0.01557859 AGRS | ▲ 3.14 % |
11/06 | 0.01645546 AGRS | ▲ 5.63 % |
12/06 | 0.01783551 AGRS | ▲ 8.39 % |
13/06 | 0.01724165 AGRS | ▼ -3.33 % |
14/06 | 0.01639489 AGRS | ▼ -4.91 % |
15/06 | 0.01559993 AGRS | ▼ -4.85 % |
16/06 | 0.01618765 AGRS | ▲ 3.77 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Status/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Status/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01273978 AGRS | ▲ 3.7 % |
27/05 — 02/06 | 0.01421206 AGRS | ▲ 11.56 % |
03/06 — 09/06 | 0.01420363 AGRS | ▼ -0.06 % |
10/06 — 16/06 | 0.02286818 AGRS | ▲ 61 % |
17/06 — 23/06 | 0.02762998 AGRS | ▲ 20.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.02243304 AGRS | ▼ -18.81 % |
01/07 — 07/07 | 0.0214606 AGRS | ▼ -4.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.0236317 AGRS | ▲ 10.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.02345041 AGRS | ▼ -0.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.02363665 AGRS | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.03033895 AGRS | ▲ 28.36 % |
05/08 — 11/08 | 0.02849032 AGRS | ▼ -6.09 % |
Status/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01378407 AGRS | ▲ 12.2 % |
07/2024 | 0.01373816 AGRS | ▼ -0.33 % |
08/2024 | 0.01225406 AGRS | ▼ -10.8 % |
09/2024 | 0.0235708 AGRS | ▲ 92.35 % |
10/2024 | 0.03211312 AGRS | ▲ 36.24 % |
11/2024 | 0.00527151 AGRS | ▼ -83.58 % |
12/2024 | 0.0043449 AGRS | ▼ -17.58 % |
01/2025 | 0.00396082 AGRS | ▼ -8.84 % |
02/2025 | 0.00161619 AGRS | ▼ -59.2 % |
03/2025 | 0.00480016 AGRS | ▲ 197.01 % |
04/2025 | 0.00449501 AGRS | ▼ -6.36 % |
05/2025 | 0.00521882 AGRS | ▲ 16.1 % |
Status/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0100575 AGRS |
Tối đa | 0.01401001 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.01123085 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00410548 AGRS |
Tối đa | 0.01401001 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.00871935 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00410548 AGRS |
Tối đa | 0.25077363 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.06296158 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến SNT/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Status (SNT) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: