Tỷ giá hối đoái SingularDTV chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SingularDTV tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SNGLS/ELEC
Lịch sử thay đổi trong SNGLS/ELEC tỷ giá
SNGLS/ELEC tỷ giá
11 23, 2020
1 SNGLS = 23.6855 ELEC
▲ 93.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SingularDTV/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SingularDTV chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SNGLS/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SNGLS/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SingularDTV/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SNGLS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SingularDTV tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 137.35% (9.979103 ELEC — 23.6855 ELEC)
Thay đổi trong SNGLS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SingularDTV tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 108.05% (11.3845 ELEC — 23.6855 ELEC)
Thay đổi trong SNGLS/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SingularDTV tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 85.33% (12.7803 ELEC — 23.6855 ELEC)
Thay đổi trong SNGLS/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SingularDTV tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 85.33% (12.7803 ELEC — 23.6855 ELEC)
SingularDTV/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
SingularDTV/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22.2295 ELEC | ▼ -6.15 % |
23/05 | 20.8822 ELEC | ▼ -6.06 % |
24/05 | 23.8613 ELEC | ▲ 14.27 % |
25/05 | 23.8328 ELEC | ▼ -0.12 % |
26/05 | 23.8588 ELEC | ▲ 0.11 % |
27/05 | 24.0629 ELEC | ▲ 0.86 % |
28/05 | 25.2015 ELEC | ▲ 4.73 % |
29/05 | 25.4522 ELEC | ▲ 0.99 % |
30/05 | 25.9566 ELEC | ▲ 1.98 % |
31/05 | 22.5568 ELEC | ▼ -13.1 % |
01/06 | 20.6446 ELEC | ▼ -8.48 % |
02/06 | 23.4968 ELEC | ▲ 13.82 % |
03/06 | 26.9163 ELEC | ▲ 14.55 % |
04/06 | 25.6506 ELEC | ▼ -4.7 % |
05/06 | 28.8364 ELEC | ▲ 12.42 % |
06/06 | 30.4674 ELEC | ▲ 5.66 % |
07/06 | 32.4806 ELEC | ▲ 6.61 % |
08/06 | 30.566 ELEC | ▼ -5.89 % |
09/06 | 30.2934 ELEC | ▼ -0.89 % |
10/06 | 32.7542 ELEC | ▲ 8.12 % |
11/06 | 33.2615 ELEC | ▲ 1.55 % |
12/06 | 30.4519 ELEC | ▼ -8.45 % |
13/06 | 29.7937 ELEC | ▼ -2.16 % |
14/06 | 34.4883 ELEC | ▲ 15.76 % |
15/06 | 34.2759 ELEC | ▼ -0.62 % |
16/06 | 34.4546 ELEC | ▲ 0.52 % |
17/06 | 30.5467 ELEC | ▼ -11.34 % |
18/06 | 33.7536 ELEC | ▲ 10.5 % |
19/06 | 32.3389 ELEC | ▼ -4.19 % |
20/06 | 30.8748 ELEC | ▼ -4.53 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SingularDTV/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SingularDTV/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 14.7425 ELEC | ▼ -37.76 % |
03/06 — 09/06 | 15.0714 ELEC | ▲ 2.23 % |
10/06 — 16/06 | 16.9802 ELEC | ▲ 12.67 % |
17/06 — 23/06 | 17.5334 ELEC | ▲ 3.26 % |
24/06 — 30/06 | 17.476 ELEC | ▼ -0.33 % |
01/07 — 07/07 | 17.3184 ELEC | ▼ -0.9 % |
08/07 — 14/07 | 16.973 ELEC | ▼ -1.99 % |
15/07 — 21/07 | 13.8729 ELEC | ▼ -18.26 % |
22/07 — 28/07 | 17.4574 ELEC | ▲ 25.84 % |
29/07 — 04/08 | 19.7917 ELEC | ▲ 13.37 % |
05/08 — 11/08 | 19.5928 ELEC | ▼ -1 % |
12/08 — 18/08 | 21.1719 ELEC | ▲ 8.06 % |
SingularDTV/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.5648 ELEC | ▲ 29.04 % |
07/2024 | 41.4312 ELEC | ▲ 35.55 % |
08/2024 | 26.9021 ELEC | ▼ -35.07 % |
09/2024 | 16.9727 ELEC | ▼ -36.91 % |
10/2024 | 13.9728 ELEC | ▼ -17.68 % |
11/2024 | 18.7636 ELEC | ▲ 34.29 % |
12/2024 | 16.852 ELEC | ▼ -10.19 % |
01/2025 | 19.9033 ELEC | ▲ 18.11 % |
SingularDTV/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.20665 ELEC |
Tối đa | 24.0822 ELEC |
Bình quân gia quyền | 11.0204 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.421897 ELEC |
Tối đa | 24.0822 ELEC |
Bình quân gia quyền | 10.3814 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.421897 ELEC |
Tối đa | 31.3505 ELEC |
Bình quân gia quyền | 14.6047 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến SNGLS/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SingularDTV (SNGLS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SingularDTV (SNGLS) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: