Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/REN
Lịch sử thay đổi trong SLS/REN tỷ giá
SLS/REN tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 19.0399 REN
▲ 18.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -60.6% (48.3193 REN — 19.0399 REN)
Thay đổi trong SLS/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -60.37% (48.0497 REN — 19.0399 REN)
Thay đổi trong SLS/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -76.2% (79.983 REN — 19.0399 REN)
Thay đổi trong SLS/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -76.2% (79.983 REN — 19.0399 REN)
SaluS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 19.6686 REN | ▲ 3.3 % |
05/06 | 19.2613 REN | ▼ -2.07 % |
06/06 | 19.5395 REN | ▲ 1.44 % |
07/06 | 20.1829 REN | ▲ 3.29 % |
08/06 | 19.6165 REN | ▼ -2.81 % |
09/06 | 17.5126 REN | ▼ -10.73 % |
10/06 | 16.464 REN | ▼ -5.99 % |
11/06 | 16.5725 REN | ▲ 0.66 % |
12/06 | 16.8977 REN | ▲ 1.96 % |
13/06 | 15.8516 REN | ▼ -6.19 % |
14/06 | 17.144 REN | ▲ 8.15 % |
15/06 | 17.3459 REN | ▲ 1.18 % |
16/06 | 23.3446 REN | ▲ 34.58 % |
17/06 | 33.4819 REN | ▲ 43.42 % |
18/06 | 34.9396 REN | ▲ 4.35 % |
19/06 | 25.0165 REN | ▼ -28.4 % |
20/06 | 24.2689 REN | ▼ -2.99 % |
21/06 | 20.3434 REN | ▼ -16.18 % |
22/06 | 18.9105 REN | ▼ -7.04 % |
23/06 | 19.959 REN | ▲ 5.54 % |
24/06 | 19.468 REN | ▼ -2.46 % |
25/06 | 18.2527 REN | ▼ -6.24 % |
26/06 | 16.0168 REN | ▼ -12.25 % |
27/06 | 12.1397 REN | ▼ -24.21 % |
28/06 | 11.1759 REN | ▼ -7.94 % |
29/06 | 9.482825 REN | ▼ -15.15 % |
30/06 | 9.051933 REN | ▼ -4.54 % |
01/07 | 8.81952 REN | ▼ -2.57 % |
02/07 | 6.83691 REN | ▼ -22.48 % |
03/07 | 6.664502 REN | ▼ -2.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 17.0572 REN | ▼ -10.41 % |
17/06 — 23/06 | 6.123079 REN | ▼ -64.1 % |
24/06 — 30/06 | 5.148562 REN | ▼ -15.92 % |
01/07 — 07/07 | 4.513728 REN | ▼ -12.33 % |
08/07 — 14/07 | 3.815729 REN | ▼ -15.46 % |
15/07 — 21/07 | 3.275445 REN | ▼ -14.16 % |
22/07 — 28/07 | 3.830218 REN | ▲ 16.94 % |
29/07 — 04/08 | 2.804036 REN | ▼ -26.79 % |
05/08 — 11/08 | 3.533879 REN | ▲ 26.03 % |
12/08 — 18/08 | 3.944669 REN | ▲ 11.62 % |
19/08 — 25/08 | 3.333736 REN | ▼ -15.49 % |
26/08 — 01/09 | 4.13156 REN | ▲ 23.93 % |
SaluS/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 20.0559 REN | ▲ 5.34 % |
08/2024 | 17.4176 REN | ▼ -13.15 % |
09/2024 | 21.1027 REN | ▲ 21.16 % |
10/2024 | 27.2203 REN | ▲ 28.99 % |
10/2024 | 12.2513 REN | ▼ -54.99 % |
11/2024 | 11.5654 REN | ▼ -5.6 % |
12/2024 | 10.699 REN | ▼ -7.49 % |
01/2025 | 6.646119 REN | ▼ -37.88 % |
02/2025 | 6.047203 REN | ▼ -9.01 % |
03/2025 | 1.475569 REN | ▼ -75.6 % |
SaluS/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6475 REN |
Tối đa | 79.5188 REN |
Bình quân gia quyền | 41.1268 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6475 REN |
Tối đa | 79.5188 REN |
Bình quân gia quyền | 44.3216 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6475 REN |
Tối đa | 145.29 REN |
Bình quân gia quyền | 64.4792 REN |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: