Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/LUN
Lịch sử thay đổi trong SLS/LUN tỷ giá
SLS/LUN tỷ giá
11 23, 2020
1 SLS = 100.79 LUN
▲ 4.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -4.24% (105.25 LUN — 100.79 LUN)
Thay đổi trong SLS/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 40.38% (71.7966 LUN — 100.79 LUN)
Thay đổi trong SLS/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SaluS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1340.18% (6.998167 LUN — 100.79 LUN)
Thay đổi trong SLS/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 1340.18% (6.998167 LUN — 100.79 LUN)
SaluS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 94.1118 LUN | ▼ -6.62 % |
19/05 | 88.7362 LUN | ▼ -5.71 % |
20/05 | 103.24 LUN | ▲ 16.34 % |
21/05 | 116.44 LUN | ▲ 12.79 % |
22/05 | 108.73 LUN | ▼ -6.62 % |
23/05 | 90.0436 LUN | ▼ -17.19 % |
24/05 | 74.974 LUN | ▼ -16.74 % |
25/05 | 76.3943 LUN | ▲ 1.89 % |
26/05 | 82.6714 LUN | ▲ 8.22 % |
27/05 | 88.1122 LUN | ▲ 6.58 % |
28/05 | 97.167 LUN | ▲ 10.28 % |
29/05 | 91.4258 LUN | ▼ -5.91 % |
30/05 | 75.6477 LUN | ▼ -17.26 % |
31/05 | 71.0997 LUN | ▼ -6.01 % |
01/06 | 77.7754 LUN | ▲ 9.39 % |
02/06 | 68.2595 LUN | ▼ -12.24 % |
03/06 | 61.459 LUN | ▼ -9.96 % |
04/06 | 63.3979 LUN | ▲ 3.15 % |
05/06 | 62.4653 LUN | ▼ -1.47 % |
06/06 | 62.0787 LUN | ▼ -0.62 % |
07/06 | 58.7675 LUN | ▼ -5.33 % |
08/06 | 56.5434 LUN | ▼ -3.78 % |
09/06 | 56.2608 LUN | ▼ -0.5 % |
10/06 | 54.8616 LUN | ▼ -2.49 % |
11/06 | 62.965 LUN | ▲ 14.77 % |
12/06 | 61.4884 LUN | ▼ -2.35 % |
13/06 | 56.9409 LUN | ▼ -7.4 % |
14/06 | 69.0772 LUN | ▲ 21.31 % |
15/06 | 76.6033 LUN | ▲ 10.9 % |
16/06 | 78.0754 LUN | ▲ 1.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 144.37 LUN | ▲ 43.24 % |
27/05 — 02/06 | 151.92 LUN | ▲ 5.23 % |
03/06 — 09/06 | 166.25 LUN | ▲ 9.44 % |
10/06 — 16/06 | 157.82 LUN | ▼ -5.07 % |
17/06 — 23/06 | 177.17 LUN | ▲ 12.26 % |
24/06 — 30/06 | 140.23 LUN | ▼ -20.85 % |
01/07 — 07/07 | 145.67 LUN | ▲ 3.88 % |
08/07 — 14/07 | 134.12 LUN | ▼ -7.93 % |
15/07 — 21/07 | 151.69 LUN | ▲ 13.1 % |
22/07 — 28/07 | 130.83 LUN | ▼ -13.76 % |
29/07 — 04/08 | 112.31 LUN | ▼ -14.15 % |
05/08 — 11/08 | 138.37 LUN | ▲ 23.2 % |
SaluS/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 116.25 LUN | ▲ 15.34 % |
07/2024 | 103.9 LUN | ▼ -10.62 % |
08/2024 | 144.53 LUN | ▲ 39.11 % |
09/2024 | 910.68 LUN | ▲ 530.07 % |
10/2024 | 1,433 LUN | ▲ 57.38 % |
11/2024 | 1,499 LUN | ▲ 4.61 % |
12/2024 | 1,375 LUN | ▼ -8.3 % |
01/2025 | 1,393 LUN | ▲ 1.35 % |
SaluS/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 71.8027 LUN |
Tối đa | 124.33 LUN |
Bình quân gia quyền | 94.408 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68.0941 LUN |
Tối đa | 133.25 LUN |
Bình quân gia quyền | 101.03 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.445446 LUN |
Tối đa | 133.25 LUN |
Bình quân gia quyền | 51.6121 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: