Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại franc Burundi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/BIF
Lịch sử thay đổi trong SLS/BIF tỷ giá
SLS/BIF tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 22,223 BIF
▼ -7.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/franc Burundi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong franc Burundi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/BIF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/BIF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/franc Burundi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/BIF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -19.78% (27,703 BIF — 22,223 BIF)
Thay đổi trong SLS/BIF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi -28.9% (31,255 BIF — 22,223 BIF)
Thay đổi trong SLS/BIF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 167.1% (8,320 BIF — 22,223 BIF)
Thay đổi trong SLS/BIF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với franc Burundi tiền tệ thay đổi bởi 167.1% (8,320 BIF — 22,223 BIF)
SaluS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 22,308 BIF | ▲ 0.38 % |
19/05 | 21,259 BIF | ▼ -4.7 % |
20/05 | 21,972 BIF | ▲ 3.36 % |
21/05 | 22,567 BIF | ▲ 2.71 % |
22/05 | 22,261 BIF | ▼ -1.35 % |
23/05 | 21,908 BIF | ▼ -1.58 % |
24/05 | 22,750 BIF | ▲ 3.84 % |
25/05 | 21,994 BIF | ▼ -3.33 % |
26/05 | 20,818 BIF | ▼ -5.35 % |
27/05 | 19,801 BIF | ▼ -4.88 % |
28/05 | 20,559 BIF | ▲ 3.83 % |
29/05 | 22,481 BIF | ▲ 9.35 % |
30/05 | 30,893 BIF | ▲ 37.42 % |
31/05 | 43,689 BIF | ▲ 41.42 % |
01/06 | 45,859 BIF | ▲ 4.97 % |
02/06 | 39,296 BIF | ▼ -14.31 % |
03/06 | 34,830 BIF | ▼ -11.37 % |
04/06 | 30,143 BIF | ▼ -13.46 % |
05/06 | 28,729 BIF | ▼ -4.69 % |
06/06 | 26,770 BIF | ▼ -6.82 % |
07/06 | 26,347 BIF | ▼ -1.58 % |
08/06 | 26,287 BIF | ▼ -0.23 % |
09/06 | 26,380 BIF | ▲ 0.35 % |
10/06 | 24,724 BIF | ▼ -6.28 % |
11/06 | 23,661 BIF | ▼ -4.3 % |
12/06 | 22,240 BIF | ▼ -6.01 % |
13/06 | 22,047 BIF | ▼ -0.87 % |
14/06 | 22,355 BIF | ▲ 1.4 % |
15/06 | 21,454 BIF | ▼ -4.03 % |
16/06 | 20,877 BIF | ▼ -2.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/franc Burundi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/franc Burundi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20,995 BIF | ▼ -5.53 % |
27/05 — 02/06 | 17,222 BIF | ▼ -17.97 % |
03/06 — 09/06 | 16,332 BIF | ▼ -5.16 % |
10/06 — 16/06 | 15,120 BIF | ▼ -7.42 % |
17/06 — 23/06 | 13,081 BIF | ▼ -13.49 % |
24/06 — 30/06 | 12,493 BIF | ▼ -4.5 % |
01/07 — 07/07 | 13,554 BIF | ▲ 8.49 % |
08/07 — 14/07 | 11,379 BIF | ▼ -16.04 % |
15/07 — 21/07 | 13,534 BIF | ▲ 18.94 % |
22/07 — 28/07 | 14,945 BIF | ▲ 10.43 % |
29/07 — 04/08 | 14,204 BIF | ▼ -4.96 % |
05/08 — 11/08 | 17,597 BIF | ▲ 23.89 % |
SaluS/franc Burundi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30,972 BIF | ▲ 39.37 % |
07/2024 | 36,399 BIF | ▲ 17.52 % |
08/2024 | 74,257 BIF | ▲ 104.01 % |
09/2024 | 106,137 BIF | ▲ 42.93 % |
10/2024 | 107,803 BIF | ▲ 1.57 % |
11/2024 | 94,451 BIF | ▼ -12.39 % |
12/2024 | 93,866 BIF | ▼ -0.62 % |
01/2025 | 76,306 BIF | ▼ -18.71 % |
02/2025 | 65,268 BIF | ▼ -14.46 % |
03/2025 | 67,890 BIF | ▲ 4.02 % |
SaluS/franc Burundi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,788 BIF |
Tối đa | 54,408 BIF |
Bình quân gia quyền | 29,598 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19,772 BIF |
Tối đa | 54,408 BIF |
Bình quân gia quyền | 27,877 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,656 BIF |
Tối đa | 54,408 BIF |
Bình quân gia quyền | 25,272 BIF |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/BIF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến franc Burundi (BIF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: