Tỷ giá hối đoái SIBCoin chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SIB/NPXS
Lịch sử thay đổi trong SIB/NPXS tỷ giá
SIB/NPXS tỷ giá
11 23, 2020
1 SIB = 97.6769 NPXS
▲ 0.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SIBCoin/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SIBCoin chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SIB/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SIB/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SIBCoin/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SIB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -14.98% (114.88 NPXS — 97.6769 NPXS)
Thay đổi trong SIB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -31.03% (141.62 NPXS — 97.6769 NPXS)
Thay đổi trong SIB/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (115.43 NPXS — 97.6769 NPXS)
Thay đổi trong SIB/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce SIBCoin tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -15.38% (115.43 NPXS — 97.6769 NPXS)
SIBCoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
SIBCoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 94.1322 NPXS | ▼ -3.63 % |
05/06 | 91.6472 NPXS | ▼ -2.64 % |
06/06 | 88.5111 NPXS | ▼ -3.42 % |
07/06 | 83.3803 NPXS | ▼ -5.8 % |
08/06 | 82.9176 NPXS | ▼ -0.55 % |
09/06 | 81.872 NPXS | ▼ -1.26 % |
10/06 | 83.5658 NPXS | ▲ 2.07 % |
11/06 | 84.8488 NPXS | ▲ 1.54 % |
12/06 | 78.7975 NPXS | ▼ -7.13 % |
13/06 | 79.4406 NPXS | ▲ 0.82 % |
14/06 | 74.188 NPXS | ▼ -6.61 % |
15/06 | 73.0021 NPXS | ▼ -1.6 % |
16/06 | 73.0397 NPXS | ▲ 0.05 % |
17/06 | 73.2736 NPXS | ▲ 0.32 % |
18/06 | 74.4527 NPXS | ▲ 1.61 % |
19/06 | 79.365 NPXS | ▲ 6.6 % |
20/06 | 79.206 NPXS | ▼ -0.2 % |
21/06 | 80.6148 NPXS | ▲ 1.78 % |
22/06 | 78.5538 NPXS | ▼ -2.56 % |
23/06 | 89.2887 NPXS | ▲ 13.67 % |
24/06 | 81.9813 NPXS | ▼ -8.18 % |
25/06 | 83.3322 NPXS | ▲ 1.65 % |
26/06 | 83.6594 NPXS | ▲ 0.39 % |
27/06 | 80.2226 NPXS | ▼ -4.11 % |
28/06 | 81.9783 NPXS | ▲ 2.19 % |
29/06 | 80.1772 NPXS | ▼ -2.2 % |
30/06 | 85.5503 NPXS | ▲ 6.7 % |
01/07 | 84.5625 NPXS | ▼ -1.15 % |
02/07 | 75.6296 NPXS | ▼ -10.56 % |
03/07 | 74.5712 NPXS | ▼ -1.4 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SIBCoin/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SIBCoin/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 112.99 NPXS | ▲ 15.68 % |
17/06 — 23/06 | 108.97 NPXS | ▼ -3.56 % |
24/06 — 30/06 | 109.07 NPXS | ▲ 0.09 % |
01/07 — 07/07 | 103.04 NPXS | ▼ -5.53 % |
08/07 — 14/07 | 105.73 NPXS | ▲ 2.61 % |
15/07 — 21/07 | 82.8572 NPXS | ▼ -21.63 % |
22/07 — 28/07 | 76.6959 NPXS | ▼ -7.44 % |
29/07 — 04/08 | 80.6622 NPXS | ▲ 5.17 % |
05/08 — 11/08 | 71.3625 NPXS | ▼ -11.53 % |
12/08 — 18/08 | 70.6352 NPXS | ▼ -1.02 % |
19/08 — 25/08 | 77.2557 NPXS | ▲ 9.37 % |
26/08 — 01/09 | 70.6885 NPXS | ▼ -8.5 % |
SIBCoin/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 166.61 NPXS | ▲ 70.58 % |
08/2024 | 137.47 NPXS | ▼ -17.49 % |
09/2024 | 108.99 NPXS | ▼ -20.72 % |
10/2024 | 124.98 NPXS | ▲ 14.68 % |
10/2024 | 174.99 NPXS | ▲ 40.01 % |
11/2024 | 163.44 NPXS | ▼ -6.6 % |
12/2024 | 100.36 NPXS | ▼ -38.59 % |
01/2025 | 94.3898 NPXS | ▼ -5.95 % |
SIBCoin/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 81.0974 NPXS |
Tối đa | 119.64 NPXS |
Bình quân gia quyền | 99.9773 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 81.0974 NPXS |
Tối đa | 172.2 NPXS |
Bình quân gia quyền | 128.82 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 81.0974 NPXS |
Tối đa | 237.76 NPXS |
Bình quân gia quyền | 135.02 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến SIB/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SIBCoin (SIB) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: