Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại VeriCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/VRC
Lịch sử thay đổi trong SHP/VRC tỷ giá
SHP/VRC tỷ giá
08 29, 2021
1 SHP = 10.5068 VRC
▲ 6.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/VeriCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong VeriCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/VRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/VRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/VeriCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/VRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.96% (20.587 VRC — 10.5068 VRC)
Thay đổi trong SHP/VRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 12, 2021 — 08 29, 2021) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -48.96% (20.587 VRC — 10.5068 VRC)
Thay đổi trong SHP/VRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -70.4% (35.5017 VRC — 10.5068 VRC)
Thay đổi trong SHP/VRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với VeriCoin tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (59.2845 VRC — 10.5068 VRC)
Bảng Saint Helena/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 8.512659 VRC | ▼ -18.98 % |
19/05 | 7.930134 VRC | ▼ -6.84 % |
20/05 | 8.547806 VRC | ▲ 7.79 % |
21/05 | 8.479117 VRC | ▼ -0.8 % |
22/05 | 9.235512 VRC | ▲ 8.92 % |
23/05 | 8.449131 VRC | ▼ -8.51 % |
24/05 | 9.467389 VRC | ▲ 12.05 % |
25/05 | 8.079135 VRC | ▼ -14.66 % |
26/05 | 8.727177 VRC | ▲ 8.02 % |
27/05 | 8.693441 VRC | ▼ -0.39 % |
28/05 | 8.614266 VRC | ▼ -0.91 % |
29/05 | 7.760245 VRC | ▼ -9.91 % |
30/05 | 4.456525 VRC | ▼ -42.57 % |
31/05 | 5.073548 VRC | ▲ 13.85 % |
01/06 | 4.532503 VRC | ▼ -10.66 % |
02/06 | 5.09659 VRC | ▲ 12.45 % |
03/06 | 5.555708 VRC | ▲ 9.01 % |
04/06 | 4.903285 VRC | ▼ -11.74 % |
05/06 | 5.002086 VRC | ▲ 2.02 % |
06/06 | 5.07687 VRC | ▲ 1.5 % |
07/06 | 4.750504 VRC | ▼ -6.43 % |
08/06 | 4.788725 VRC | ▲ 0.8 % |
09/06 | 5.000207 VRC | ▲ 4.42 % |
10/06 | 4.697763 VRC | ▼ -6.05 % |
11/06 | 4.499212 VRC | ▼ -4.23 % |
12/06 | 2.258479 VRC | ▼ -49.8 % |
13/06 | 2.192006 VRC | ▼ -2.94 % |
14/06 | 2.399149 VRC | ▲ 9.45 % |
15/06 | 2.339072 VRC | ▼ -2.5 % |
16/06 | 2.230379 VRC | ▼ -4.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/VeriCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/VeriCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11.7053 VRC | ▲ 11.41 % |
27/05 — 02/06 | 11.5645 VRC | ▼ -1.2 % |
03/06 — 09/06 | 10.7009 VRC | ▼ -7.47 % |
10/06 — 16/06 | 10.4236 VRC | ▼ -2.59 % |
17/06 — 23/06 | 4.423634 VRC | ▼ -57.56 % |
24/06 — 30/06 | 4.267891 VRC | ▼ -3.52 % |
01/07 — 07/07 | 4.034964 VRC | ▼ -5.46 % |
08/07 — 14/07 | 4.082963 VRC | ▲ 1.19 % |
15/07 — 21/07 | 2.983263 VRC | ▼ -26.93 % |
22/07 — 28/07 | 3.354677 VRC | ▲ 12.45 % |
29/07 — 04/08 | 3.039736 VRC | ▼ -9.39 % |
05/08 — 11/08 | 2.232768 VRC | ▼ -26.55 % |
Bảng Saint Helena/VeriCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.4998 VRC | ▼ -19.1 % |
07/2024 | 5.518847 VRC | ▼ -35.07 % |
08/2024 | 4.205948 VRC | ▼ -23.79 % |
09/2024 | 4.028059 VRC | ▼ -4.23 % |
10/2024 | 5.368675 VRC | ▲ 33.28 % |
11/2024 | 4.488791 VRC | ▼ -16.39 % |
12/2024 | 5.433687 VRC | ▲ 21.05 % |
01/2025 | 5.028051 VRC | ▼ -7.47 % |
02/2025 | 4.80675 VRC | ▼ -4.4 % |
03/2025 | 2.501424 VRC | ▼ -47.96 % |
04/2025 | 1.323655 VRC | ▼ -47.08 % |
Bảng Saint Helena/VeriCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.4164 VRC |
Tối đa | 20.587 VRC |
Bình quân gia quyền | 13.1485 VRC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.4164 VRC |
Tối đa | 20.587 VRC |
Bình quân gia quyền | 13.1485 VRC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4164 VRC |
Tối đa | 40.135 VRC |
Bình quân gia quyền | 31.5275 VRC |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/VRC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến VeriCoin (VRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: