Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại đồng Việt Nam
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/VND
Lịch sử thay đổi trong SHP/VND tỷ giá
SHP/VND tỷ giá
05 17, 2024
1 SHP = 21,877 VND
▼ -0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong đồng Việt Nam.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/VND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/VND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/VND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 1.86% (21,478 VND — 21,877 VND)
Thay đổi trong SHP/VND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 4.2% (20,995 VND — 21,877 VND)
Thay đổi trong SHP/VND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (20,760 VND — 21,877 VND)
Thay đổi trong SHP/VND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với đồng Việt Nam tiền tệ thay đổi bởi -32.21% (32,270 VND — 21,877 VND)
Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21,930 VND | ▲ 0.24 % |
19/05 | 21,938 VND | ▲ 0.04 % |
20/05 | 21,960 VND | ▲ 0.1 % |
21/05 | 21,951 VND | ▼ -0.04 % |
22/05 | 21,939 VND | ▼ -0.05 % |
23/05 | 22,000 VND | ▲ 0.28 % |
24/05 | 22,035 VND | ▲ 0.16 % |
25/05 | 21,998 VND | ▼ -0.17 % |
26/05 | 21,979 VND | ▼ -0.09 % |
27/05 | 21,957 VND | ▼ -0.1 % |
28/05 | 21,950 VND | ▼ -0.03 % |
29/05 | 22,000 VND | ▲ 0.22 % |
30/05 | 21,907 VND | ▼ -0.42 % |
31/05 | 21,903 VND | ▼ -0.02 % |
01/06 | 21,989 VND | ▲ 0.39 % |
02/06 | 22,081 VND | ▲ 0.42 % |
03/06 | 22,131 VND | ▲ 0.23 % |
04/06 | 22,121 VND | ▼ -0.05 % |
05/06 | 22,085 VND | ▼ -0.16 % |
06/06 | 22,097 VND | ▲ 0.06 % |
07/06 | 22,084 VND | ▼ -0.06 % |
08/06 | 22,119 VND | ▲ 0.16 % |
09/06 | 22,155 VND | ▲ 0.16 % |
10/06 | 22,165 VND | ▲ 0.05 % |
11/06 | 22,143 VND | ▼ -0.1 % |
12/06 | 22,154 VND | ▲ 0.05 % |
13/06 | 22,198 VND | ▲ 0.2 % |
14/06 | 22,338 VND | ▲ 0.63 % |
15/06 | 22,364 VND | ▲ 0.12 % |
16/06 | 22,351 VND | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21,923 VND | ▲ 0.21 % |
27/05 — 02/06 | 31,753 VND | ▲ 44.84 % |
03/06 — 09/06 | 22,113 VND | ▼ -30.36 % |
10/06 — 16/06 | 22,198 VND | ▲ 0.39 % |
17/06 — 23/06 | 22,202 VND | ▲ 0.02 % |
24/06 — 30/06 | 22,470 VND | ▲ 1.21 % |
01/07 — 07/07 | 22,235 VND | ▼ -1.05 % |
08/07 — 14/07 | 22,533 VND | ▲ 1.34 % |
15/07 — 21/07 | 22,585 VND | ▲ 0.23 % |
22/07 — 28/07 | 22,748 VND | ▲ 0.72 % |
29/07 — 04/08 | 22,830 VND | ▲ 0.36 % |
05/08 — 11/08 | 22,965 VND | ▲ 0.59 % |
Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 21,928 VND | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 22,208 VND | ▲ 1.28 % |
08/2024 | 22,216 VND | ▲ 0.04 % |
09/2024 | 21,866 VND | ▼ -1.58 % |
10/2024 | 22,052 VND | ▲ 0.85 % |
11/2024 | 22,402 VND | ▲ 1.59 % |
12/2024 | 21,804 VND | ▼ -2.67 % |
01/2025 | 21,448 VND | ▼ -1.63 % |
02/2025 | 21,811 VND | ▲ 1.69 % |
03/2025 | 21,966 VND | ▲ 0.71 % |
04/2025 | 22,166 VND | ▲ 0.91 % |
05/2025 | 22,546 VND | ▲ 1.72 % |
Bảng Saint Helena/đồng Việt Nam thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21,470 VND |
Tối đa | 21,877 VND |
Bình quân gia quyền | 21,601 VND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18,901 VND |
Tối đa | 34,747 VND |
Bình quân gia quyền | 21,805 VND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18,901 VND |
Tối đa | 34,747 VND |
Bình quân gia quyền | 21,390 VND |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/VND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến đồng Việt Nam (VND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: