Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/TKS
Lịch sử thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá
SHP/TKS tỷ giá
05 17, 2024
1 SHP = 62.7779 TKS
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -83.33% (376.58 TKS — 62.7779 TKS)
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 09, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.12% (1,286 TKS — 62.7779 TKS)
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 25, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -84.73% (411.09 TKS — 62.7779 TKS)
Thay đổi trong SHP/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -80.21% (317.26 TKS — 62.7779 TKS)
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 76.0816 TKS | ▲ 21.19 % |
19/05 | 64.3657 TKS | ▼ -15.4 % |
20/05 | 64.3706 TKS | ▲ 0.01 % |
21/05 | 34.9075 TKS | ▼ -45.77 % |
22/05 | -5.42921378 TKS | ▼ -115.55 % |
23/05 | -6.4471371 TKS | ▲ 18.75 % |
24/05 | -6.19486059 TKS | ▼ -3.91 % |
25/05 | -6.137785 TKS | ▼ -0.92 % |
26/05 | -7.90130442 TKS | ▲ 28.73 % |
27/05 | -7.52029414 TKS | ▼ -4.82 % |
28/05 | -6.33756191 TKS | ▼ -15.73 % |
29/05 | -9.3535534 TKS | ▲ 47.59 % |
30/05 | -12.13066859 TKS | ▲ 29.69 % |
31/05 | -11.39022381 TKS | ▼ -6.1 % |
01/06 | -9.63399228 TKS | ▼ -15.42 % |
02/06 | -22.43826902 TKS | ▲ 132.91 % |
03/06 | -22.43482945 TKS | ▼ -0.02 % |
04/06 | -22.4400763 TKS | ▲ 0.02 % |
05/06 | -15.43758634 TKS | ▼ -31.21 % |
06/06 | -10.88427748 TKS | ▼ -29.49 % |
07/06 | -10.88644084 TKS | ▲ 0.02 % |
08/06 | -10.88832214 TKS | ▲ 0.02 % |
09/06 | -10.88697192 TKS | ▼ -0.01 % |
10/06 | -10.88816369 TKS | ▲ 0.01 % |
11/06 | -10.88779189 TKS | ▼ -0 % |
12/06 | -15.66690325 TKS | ▲ 43.89 % |
13/06 | -21.09318436 TKS | ▲ 34.64 % |
14/06 | -21.084531 TKS | ▼ -0.04 % |
15/06 | -21.08015602 TKS | ▼ -0.02 % |
16/06 | -21.08227836 TKS | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 104.2 TKS | ▲ 65.99 % |
27/05 — 02/06 | 64.5656 TKS | ▼ -38.04 % |
03/06 — 09/06 | 52.9176 TKS | ▼ -18.04 % |
10/06 — 16/06 | 20.6319 TKS | ▼ -61.01 % |
17/06 — 23/06 | 25.7348 TKS | ▲ 24.73 % |
24/06 — 30/06 | 17.1867 TKS | ▼ -33.22 % |
01/07 — 07/07 | 35.6232 TKS | ▲ 107.27 % |
08/07 — 14/07 | 4.564269 TKS | ▼ -87.19 % |
15/07 — 21/07 | 8.484178 TKS | ▲ 85.88 % |
22/07 — 28/07 | 14.4143 TKS | ▲ 69.9 % |
29/07 — 04/08 | 13.8046 TKS | ▼ -4.23 % |
05/08 — 11/08 | 17.4184 TKS | ▲ 26.18 % |
Bảng Saint Helena/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 101.75 TKS | ▲ 62.07 % |
07/2024 | 158.71 TKS | ▲ 55.99 % |
08/2024 | 176.37 TKS | ▲ 11.13 % |
09/2024 | 176.25 TKS | ▼ -0.07 % |
10/2024 | 130.38 TKS | ▼ -26.03 % |
11/2024 | 125.64 TKS | ▼ -3.63 % |
12/2024 | 219.55 TKS | ▲ 74.74 % |
01/2025 | 207.26 TKS | ▼ -5.6 % |
02/2025 | 358.21 TKS | ▲ 72.83 % |
03/2025 | -37.61087168 TKS | ▼ -110.5 % |
04/2025 | -9.32295632 TKS | ▼ -75.21 % |
05/2025 | -14.90353785 TKS | ▲ 59.86 % |
Bảng Saint Helena/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23.7998 TKS |
Tối đa | 361.84 TKS |
Bình quân gia quyền | 81.2315 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.7998 TKS |
Tối đa | 1,285 TKS |
Bình quân gia quyền | 221.1 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23.7998 TKS |
Tối đa | 1,285 TKS |
Bình quân gia quyền | 499.51 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: