Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại SALT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/SALT
Lịch sử thay đổi trong SHP/SALT tỷ giá
SHP/SALT tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 37.6256 SALT
▼ -5.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/SALT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong SALT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/SALT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/SALT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/SALT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/SALT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi -27.72% (52.0574 SALT — 37.6256 SALT)
Thay đổi trong SHP/SALT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 28.2% (29.3492 SALT — 37.6256 SALT)
Thay đổi trong SHP/SALT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 62.25% (23.1902 SALT — 37.6256 SALT)
Thay đổi trong SHP/SALT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với SALT tiền tệ thay đổi bởi 83.47% (20.5073 SALT — 37.6256 SALT)
Bảng Saint Helena/SALT dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/SALT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 39.8824 SALT | ▲ 6 % |
22/05 | 38.2251 SALT | ▼ -4.16 % |
23/05 | 36.3859 SALT | ▼ -4.81 % |
24/05 | 36.6063 SALT | ▲ 0.61 % |
25/05 | 37.5306 SALT | ▲ 2.52 % |
26/05 | 39.6735 SALT | ▲ 5.71 % |
27/05 | 39.1152 SALT | ▼ -1.41 % |
28/05 | 36.4792 SALT | ▼ -6.74 % |
29/05 | 35.4854 SALT | ▼ -2.72 % |
30/05 | 36.7286 SALT | ▲ 3.5 % |
31/05 | 33.611 SALT | ▼ -8.49 % |
01/06 | 32.6359 SALT | ▼ -2.9 % |
02/06 | 34.3539 SALT | ▲ 5.26 % |
03/06 | 32.3142 SALT | ▼ -5.94 % |
04/06 | 26.4217 SALT | ▼ -18.24 % |
05/06 | 23.6065 SALT | ▼ -10.65 % |
06/06 | 24.8975 SALT | ▲ 5.47 % |
07/06 | 24.7196 SALT | ▼ -0.71 % |
08/06 | 23.8984 SALT | ▼ -3.32 % |
09/06 | 23.3831 SALT | ▼ -2.16 % |
10/06 | 23.1589 SALT | ▼ -0.96 % |
11/06 | 23.082 SALT | ▼ -0.33 % |
12/06 | 23.8144 SALT | ▲ 3.17 % |
13/06 | 23.5699 SALT | ▼ -1.03 % |
14/06 | 25.3874 SALT | ▲ 7.71 % |
15/06 | 26.2615 SALT | ▲ 3.44 % |
16/06 | 25.6846 SALT | ▼ -2.2 % |
17/06 | 25.5252 SALT | ▼ -0.62 % |
18/06 | 25.7 SALT | ▲ 0.68 % |
19/06 | 26.5345 SALT | ▲ 3.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/SALT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/SALT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 35.6014 SALT | ▼ -5.38 % |
03/06 — 09/06 | 57.6685 SALT | ▲ 61.98 % |
10/06 — 16/06 | 44.2605 SALT | ▼ -23.25 % |
17/06 — 23/06 | 48.6714 SALT | ▲ 9.97 % |
24/06 — 30/06 | 36.8882 SALT | ▼ -24.21 % |
01/07 — 07/07 | 45.9599 SALT | ▲ 24.59 % |
08/07 — 14/07 | 53.4402 SALT | ▲ 16.28 % |
15/07 — 21/07 | 53.1531 SALT | ▼ -0.54 % |
22/07 — 28/07 | 51.2481 SALT | ▼ -3.58 % |
29/07 — 04/08 | 42.3156 SALT | ▼ -17.43 % |
05/08 — 11/08 | 42.8809 SALT | ▲ 1.34 % |
12/08 — 18/08 | 48.9581 SALT | ▲ 14.17 % |
Bảng Saint Helena/SALT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 37.0858 SALT | ▼ -1.43 % |
07/2024 | 38.9791 SALT | ▲ 5.11 % |
08/2024 | 43.7554 SALT | ▲ 12.25 % |
09/2024 | 22.7007 SALT | ▼ -48.12 % |
10/2024 | 25.5018 SALT | ▲ 12.34 % |
11/2024 | 22.3983 SALT | ▼ -12.17 % |
12/2024 | 26.3649 SALT | ▲ 17.71 % |
01/2025 | 29.9153 SALT | ▲ 13.47 % |
02/2025 | 39.3902 SALT | ▲ 31.67 % |
03/2025 | 38.5348 SALT | ▼ -2.17 % |
04/2025 | 55.7515 SALT | ▲ 44.68 % |
05/2025 | 49.9083 SALT | ▼ -10.48 % |
Bảng Saint Helena/SALT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.8656 SALT |
Tối đa | 53.0008 SALT |
Bình quân gia quyền | 43.2887 SALT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.5552 SALT |
Tối đa | 59.0746 SALT |
Bình quân gia quyền | 41.5228 SALT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.2933 SALT |
Tối đa | 59.0746 SALT |
Bình quân gia quyền | 33.2698 SALT |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/SALT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến SALT (SALT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: