Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/REN
Lịch sử thay đổi trong SHP/REN tỷ giá
SHP/REN tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 11.9574 REN
▼ -11.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -0.7% (12.0414 REN — 11.9574 REN)
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.07% (11.7145 REN — 11.9574 REN)
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.58% (10.9123 REN — 11.9574 REN)
Thay đổi trong SHP/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -47.52% (22.7826 REN — 11.9574 REN)
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 11.739 REN | ▼ -1.83 % |
22/05 | 11.5492 REN | ▼ -1.62 % |
23/05 | 11.2448 REN | ▼ -2.64 % |
24/05 | 10.9571 REN | ▼ -2.56 % |
25/05 | 11.3524 REN | ▲ 3.61 % |
26/05 | 11.4993 REN | ▲ 1.29 % |
27/05 | 11.7976 REN | ▲ 2.59 % |
28/05 | 11.7869 REN | ▼ -0.09 % |
29/05 | 12.3936 REN | ▲ 5.15 % |
30/05 | 12.8432 REN | ▲ 3.63 % |
31/05 | 13.1911 REN | ▲ 2.71 % |
01/06 | 12.4701 REN | ▼ -5.47 % |
02/06 | 12.1433 REN | ▼ -2.62 % |
03/06 | 11.8945 REN | ▼ -2.05 % |
04/06 | 11.8868 REN | ▼ -0.06 % |
05/06 | 11.6962 REN | ▼ -1.6 % |
06/06 | 12.1069 REN | ▲ 3.51 % |
07/06 | 12.3149 REN | ▲ 1.72 % |
08/06 | 12.1823 REN | ▼ -1.08 % |
09/06 | 12.1515 REN | ▼ -0.25 % |
10/06 | 12.8134 REN | ▲ 5.45 % |
11/06 | 13.2739 REN | ▲ 3.59 % |
12/06 | 13.4727 REN | ▲ 1.5 % |
13/06 | 13.4568 REN | ▼ -0.12 % |
14/06 | 13.1342 REN | ▼ -2.4 % |
15/06 | 12.4856 REN | ▼ -4.94 % |
16/06 | 12.2777 REN | ▼ -1.66 % |
17/06 | 12.1406 REN | ▼ -1.12 % |
18/06 | 12.2457 REN | ▲ 0.87 % |
19/06 | 12.5346 REN | ▲ 2.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.8968 REN | ▼ -0.51 % |
03/06 — 09/06 | 16.7308 REN | ▲ 40.63 % |
10/06 — 16/06 | 12.8043 REN | ▼ -23.47 % |
17/06 — 23/06 | 11.9666 REN | ▼ -6.54 % |
24/06 — 30/06 | 11.3748 REN | ▼ -4.95 % |
01/07 — 07/07 | 11.6426 REN | ▲ 2.35 % |
08/07 — 14/07 | 17.7429 REN | ▲ 52.4 % |
15/07 — 21/07 | 16.9562 REN | ▼ -4.43 % |
22/07 — 28/07 | 17.9699 REN | ▲ 5.98 % |
29/07 — 04/08 | 17.5954 REN | ▼ -2.08 % |
05/08 — 11/08 | 20.9247 REN | ▲ 18.92 % |
12/08 — 18/08 | 18.9459 REN | ▼ -9.46 % |
Bảng Saint Helena/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.484 REN | ▼ -3.96 % |
07/2024 | 12.4195 REN | ▲ 8.15 % |
08/2024 | 16.7651 REN | ▲ 34.99 % |
09/2024 | 15.795 REN | ▼ -5.79 % |
10/2024 | 15.75 REN | ▼ -0.29 % |
11/2024 | 13.6688 REN | ▼ -13.21 % |
12/2024 | 10.9176 REN | ▼ -20.13 % |
01/2025 | 15.8969 REN | ▲ 45.61 % |
02/2025 | 7.980593 REN | ▼ -49.8 % |
03/2025 | 6.453203 REN | ▼ -19.14 % |
04/2025 | 12.096 REN | ▲ 87.44 % |
05/2025 | 11.8558 REN | ▼ -1.99 % |
Bảng Saint Helena/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8201 REN |
Tối đa | 14.3788 REN |
Bình quân gia quyền | 13.0848 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.207082 REN |
Tối đa | 14.3788 REN |
Bình quân gia quyền | 10.7849 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.207082 REN |
Tối đa | 19.7402 REN |
Bình quân gia quyền | 13.5599 REN |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: