Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/MWK
Lịch sử thay đổi trong SHP/MWK tỷ giá
SHP/MWK tỷ giá
05 20, 2024
1 SHP = 1,371 MWK
▲ 0.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (1,369 MWK — 1,371 MWK)
Thay đổi trong SHP/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 2.94% (1,332 MWK — 1,371 MWK)
Thay đổi trong SHP/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 63% (841.27 MWK — 1,371 MWK)
Thay đổi trong SHP/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 49.06% (919.92 MWK — 1,371 MWK)
Bảng Saint Helena/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1,371 MWK | ▲ 0 % |
22/05 | 1,379 MWK | ▲ 0.56 % |
23/05 | 1,379 MWK | ▼ -0.02 % |
24/05 | 1,375 MWK | ▼ -0.28 % |
25/05 | 1,378 MWK | ▲ 0.21 % |
26/05 | 1,375 MWK | ▼ -0.16 % |
27/05 | 1,380 MWK | ▲ 0.33 % |
28/05 | 1,380 MWK | ▲ 0 % |
29/05 | 1,379 MWK | ▼ -0.03 % |
30/05 | 1,380 MWK | ▲ 0.01 % |
31/05 | 1,383 MWK | ▲ 0.27 % |
01/06 | 1,376 MWK | ▼ -0.53 % |
02/06 | 1,377 MWK | ▲ 0.07 % |
03/06 | 1,371 MWK | ▼ -0.44 % |
04/06 | 1,372 MWK | ▲ 0.07 % |
05/06 | 1,378 MWK | ▲ 0.47 % |
06/06 | 1,379 MWK | ▲ 0.05 % |
07/06 | 1,380 MWK | ▲ 0.07 % |
08/06 | 1,380 MWK | ▼ -0.04 % |
09/06 | 1,373 MWK | ▼ -0.47 % |
10/06 | 1,376 MWK | ▲ 0.19 % |
11/06 | 1,376 MWK | ▲ 0.05 % |
12/06 | 1,378 MWK | ▲ 0.14 % |
13/06 | 1,377 MWK | ▼ -0.13 % |
14/06 | 1,375 MWK | ▼ -0.15 % |
15/06 | 1,371 MWK | ▼ -0.27 % |
16/06 | 1,375 MWK | ▲ 0.33 % |
17/06 | 1,373 MWK | ▼ -0.19 % |
18/06 | 1,369 MWK | ▼ -0.27 % |
19/06 | 1,372 MWK | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1,374 MWK | ▲ 0.23 % |
03/06 — 09/06 | 2,040 MWK | ▲ 48.43 % |
10/06 — 16/06 | 1,485 MWK | ▼ -27.2 % |
17/06 — 23/06 | 1,547 MWK | ▲ 4.13 % |
24/06 — 30/06 | 1,557 MWK | ▲ 0.7 % |
01/07 — 07/07 | 1,552 MWK | ▼ -0.35 % |
08/07 — 14/07 | 1,551 MWK | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 1,551 MWK | ▼ -0.01 % |
22/07 — 28/07 | 1,551 MWK | ▲ 0.02 % |
29/07 — 04/08 | 1,551 MWK | ▼ -0.04 % |
05/08 — 11/08 | 1,552 MWK | ▲ 0.08 % |
12/08 — 18/08 | 1,541 MWK | ▼ -0.71 % |
Bảng Saint Helena/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,365 MWK | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 1,370 MWK | ▲ 0.38 % |
08/2024 | 1,393 MWK | ▲ 1.64 % |
09/2024 | 1,414 MWK | ▲ 1.56 % |
10/2024 | 1,517 MWK | ▲ 7.24 % |
11/2024 | 2,052 MWK | ▲ 35.26 % |
12/2024 | 1,968 MWK | ▼ -4.07 % |
01/2025 | 1,966 MWK | ▼ -0.11 % |
02/2025 | 1,978 MWK | ▲ 0.61 % |
03/2025 | 2,064 MWK | ▲ 4.34 % |
04/2025 | 2,058 MWK | ▼ -0.26 % |
05/2025 | 2,047 MWK | ▼ -0.56 % |
Bảng Saint Helena/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,365 MWK |
Tối đa | 1,375 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,372 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,172 MWK |
Tối đa | 2,171 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,387 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 831.14 MWK |
Tối đa | 2,171 MWK |
Bình quân gia quyền | 1,137 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: