Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/MITH
Lịch sử thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá
SHP/MITH tỷ giá
05 17, 2024
1 SHP = 1,067 MITH
▲ 0.39 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -10.86% (1,197 MITH — 1,067 MITH)
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 21.14% (880.93 MITH — 1,067 MITH)
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 159.92% (410.58 MITH — 1,067 MITH)
Thay đổi trong SHP/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 199.27% (356.6 MITH — 1,067 MITH)
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,002 MITH | ▼ -6.13 % |
19/05 | 985.53 MITH | ▼ -1.62 % |
20/05 | 970.97 MITH | ▼ -1.48 % |
21/05 | 948 MITH | ▼ -2.37 % |
22/05 | 964.4 MITH | ▲ 1.73 % |
23/05 | 967.99 MITH | ▲ 0.37 % |
24/05 | 976.4 MITH | ▲ 0.87 % |
25/05 | 1,047 MITH | ▲ 7.2 % |
26/05 | 1,093 MITH | ▲ 4.4 % |
27/05 | 1,117 MITH | ▲ 2.23 % |
28/05 | 964.15 MITH | ▼ -13.69 % |
29/05 | 977.56 MITH | ▲ 1.39 % |
30/05 | 973.64 MITH | ▼ -0.4 % |
31/05 | 1,015 MITH | ▲ 4.28 % |
01/06 | 1,007 MITH | ▼ -0.85 % |
02/06 | 954.72 MITH | ▼ -5.16 % |
03/06 | 960.95 MITH | ▲ 0.65 % |
04/06 | 893.7 MITH | ▼ -7 % |
05/06 | 876.55 MITH | ▼ -1.92 % |
06/06 | 893.48 MITH | ▲ 1.93 % |
07/06 | 900.11 MITH | ▲ 0.74 % |
08/06 | 896.8 MITH | ▼ -0.37 % |
09/06 | 893.45 MITH | ▼ -0.37 % |
10/06 | 898.73 MITH | ▲ 0.59 % |
11/06 | 914.18 MITH | ▲ 1.72 % |
12/06 | 921.71 MITH | ▲ 0.82 % |
13/06 | 923.31 MITH | ▲ 0.17 % |
14/06 | 927.94 MITH | ▲ 0.5 % |
15/06 | 941.34 MITH | ▲ 1.44 % |
16/06 | 961.73 MITH | ▲ 2.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,026 MITH | ▼ -3.89 % |
27/05 — 02/06 | 1,530 MITH | ▲ 49.2 % |
03/06 — 09/06 | 1,211 MITH | ▼ -20.84 % |
10/06 — 16/06 | 1,172 MITH | ▼ -3.24 % |
17/06 — 23/06 | 1,197 MITH | ▲ 2.08 % |
24/06 — 30/06 | 1,267 MITH | ▲ 5.86 % |
01/07 — 07/07 | 1,930 MITH | ▲ 52.36 % |
08/07 — 14/07 | 1,672 MITH | ▼ -13.37 % |
15/07 — 21/07 | 1,709 MITH | ▲ 2.23 % |
22/07 — 28/07 | 1,535 MITH | ▼ -10.21 % |
29/07 — 04/08 | 1,598 MITH | ▲ 4.09 % |
05/08 — 11/08 | 1,654 MITH | ▲ 3.55 % |
Bảng Saint Helena/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,071 MITH | ▲ 0.35 % |
07/2024 | 1,172 MITH | ▲ 9.44 % |
08/2024 | 1,156 MITH | ▼ -1.38 % |
09/2024 | 1,257 MITH | ▲ 8.74 % |
10/2024 | 2,897 MITH | ▲ 130.52 % |
11/2024 | 2,960 MITH | ▲ 2.18 % |
12/2024 | 1,685 MITH | ▼ -43.07 % |
01/2025 | 2,435 MITH | ▲ 44.46 % |
02/2025 | 1,945 MITH | ▼ -20.13 % |
03/2025 | 1,794 MITH | ▼ -7.73 % |
04/2025 | 2,704 MITH | ▲ 50.7 % |
05/2025 | 2,615 MITH | ▼ -3.29 % |
Bảng Saint Helena/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,007 MITH |
Tối đa | 1,155 MITH |
Bình quân gia quyền | 1,056 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 588.09 MITH |
Tối đa | 1,261 MITH |
Bình quân gia quyền | 879.79 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 389.48 MITH |
Tối đa | 1,474 MITH |
Bình quân gia quyền | 795.62 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: