Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/LBP
Lịch sử thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá
SHP/LBP tỷ giá
05 17, 2024
1 SHP = 70,871 LBP
▲ 5274.92 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 5370.2% (1,296 LBP — 70,871 LBP)
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 11193.71% (627.52 LBP — 70,871 LBP)
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 472.3% (12,383 LBP — 70,871 LBP)
Thay đổi trong SHP/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 3652.77% (1,888 LBP — 70,871 LBP)
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 70,986 LBP | ▲ 0.16 % |
19/05 | 71,242 LBP | ▲ 0.36 % |
20/05 | 70,770 LBP | ▼ -0.66 % |
21/05 | 70,172 LBP | ▼ -0.85 % |
22/05 | 70,461 LBP | ▲ 0.41 % |
23/05 | 70,627 LBP | ▲ 0.24 % |
24/05 | 70,874 LBP | ▲ 0.35 % |
25/05 | 71,166 LBP | ▲ 0.41 % |
26/05 | 70,744 LBP | ▼ -0.59 % |
27/05 | 70,995 LBP | ▲ 0.36 % |
28/05 | 70,924 LBP | ▼ -0.1 % |
29/05 | 70,666 LBP | ▼ -0.36 % |
30/05 | 71,182 LBP | ▲ 0.73 % |
31/05 | 71,669 LBP | ▲ 0.69 % |
01/06 | 71,236 LBP | ▼ -0.61 % |
02/06 | 70,937 LBP | ▼ -0.42 % |
03/06 | 70,564 LBP | ▼ -0.53 % |
04/06 | 70,666 LBP | ▲ 0.14 % |
05/06 | 70,892 LBP | ▲ 0.32 % |
06/06 | 70,981 LBP | ▲ 0.13 % |
07/06 | 71,264 LBP | ▲ 0.4 % |
08/06 | 71,176 LBP | ▼ -0.12 % |
09/06 | 71,174 LBP | ▼ -0 % |
10/06 | 71,227 LBP | ▲ 0.07 % |
11/06 | 71,343 LBP | ▲ 0.16 % |
12/06 | 71,411 LBP | ▲ 0.09 % |
13/06 | 71,598 LBP | ▲ 0.26 % |
14/06 | 71,825 LBP | ▲ 0.32 % |
15/06 | 71,616 LBP | ▼ -0.29 % |
16/06 | 7,312 LBP | ▼ -89.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 70,975 LBP | ▲ 0.15 % |
27/05 — 02/06 | 63,999 LBP | ▼ -9.83 % |
03/06 — 09/06 | 71,214 LBP | ▲ 11.27 % |
10/06 — 16/06 | 71,714 LBP | ▲ 0.7 % |
17/06 — 23/06 | 72,217 LBP | ▲ 0.7 % |
24/06 — 30/06 | 72,303 LBP | ▲ 0.12 % |
01/07 — 07/07 | 73,261 LBP | ▲ 1.32 % |
08/07 — 14/07 | 73,049 LBP | ▼ -0.29 % |
15/07 — 21/07 | 73,084 LBP | ▲ 0.05 % |
22/07 — 28/07 | 73,078 LBP | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 73,551 LBP | ▲ 0.65 % |
05/08 — 11/08 | 14,503 LBP | ▼ -80.28 % |
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 71,369 LBP | ▲ 0.7 % |
07/2024 | 70,867 LBP | ▼ -0.7 % |
08/2024 | 41,043 LBP | ▼ -42.08 % |
09/2024 | 70,591 LBP | ▲ 71.99 % |
10/2024 | 70,475 LBP | ▼ -0.16 % |
11/2024 | 37,860 LBP | ▼ -46.28 % |
12/2024 | 26,131 LBP | ▼ -30.98 % |
01/2025 | 24,257 LBP | ▼ -7.17 % |
02/2025 | 137,648 LBP | ▲ 467.45 % |
03/2025 | 140,289 LBP | ▲ 1.92 % |
04/2025 | 143,706 LBP | ▲ 2.44 % |
05/2025 | 33,789 LBP | ▼ -76.49 % |
Bảng Saint Helena/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 70,680 LBP |
Tối đa | 1,387 LBP |
Bình quân gia quyền | 19,201 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,934 LBP |
Tối đa | 1,387 LBP |
Bình quân gia quyền | 18,444 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,773 LBP |
Tối đa | 12,533 LBP |
Bình quân gia quyền | 11,439 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: