Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/KHR

Lịch sử thay đổi trong SHP/KHR tỷ giá

SHP/KHR tỷ giá

05 17, 2024
1 SHP = 3,227 KHR
▼ -0.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SHP/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1.11% (3,192 KHR — 3,227 KHR)

Thay đổi trong SHP/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -0.3% (3,237 KHR — 3,227 KHR)

Thay đổi trong SHP/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -4.82% (3,391 KHR — 3,227 KHR)

Thay đổi trong SHP/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -36.35% (5,070 KHR — 3,227 KHR)

Bảng Saint Helena/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Saint Helena/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 3,224 KHR ▼ -0.11 %
19/05 3,237 KHR ▲ 0.4 %
20/05 3,234 KHR ▼ -0.09 %
21/05 3,234 KHR ▲ 0 %
22/05 3,246 KHR ▲ 0.37 %
23/05 3,244 KHR ▼ -0.05 %
24/05 3,231 KHR ▼ -0.4 %
25/05 3,238 KHR ▲ 0.22 %
26/05 3,239 KHR ▲ 0.02 %
27/05 3,253 KHR ▲ 0.42 %
28/05 3,253 KHR ▲ 0 %
29/05 3,244 KHR ▼ -0.25 %
30/05 3,244 KHR ▼ -0.01 %
31/05 3,255 KHR ▲ 0.35 %
01/06 3,244 KHR ▼ -0.34 %
02/06 3,247 KHR ▲ 0.09 %
03/06 3,243 KHR ▼ -0.13 %
04/06 3,245 KHR ▲ 0.07 %
05/06 3,253 KHR ▲ 0.22 %
06/06 3,253 KHR ▲ 0.02 %
07/06 3,258 KHR ▲ 0.14 %
08/06 3,256 KHR ▼ -0.06 %
09/06 3,251 KHR ▼ -0.16 %
10/06 3,255 KHR ▲ 0.11 %
11/06 3,257 KHR ▲ 0.06 %
12/06 3,258 KHR ▲ 0.05 %
13/06 3,258 KHR ▼ -0 %
14/06 3,256 KHR ▼ -0.06 %
15/06 3,248 KHR ▼ -0.25 %
16/06 3,260 KHR ▲ 0.36 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Saint Helena/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 3,236 KHR ▲ 0.27 %
27/05 — 02/06 4,646 KHR ▲ 43.55 %
03/06 — 09/06 3,246 KHR ▼ -30.14 %
10/06 — 16/06 3,261 KHR ▲ 0.47 %
17/06 — 23/06 3,273 KHR ▲ 0.36 %
24/06 — 30/06 3,252 KHR ▼ -0.63 %
01/07 — 07/07 3,256 KHR ▲ 0.12 %
08/07 — 14/07 3,273 KHR ▲ 0.53 %
15/07 — 21/07 3,271 KHR ▼ -0.07 %
22/07 — 28/07 3,276 KHR ▲ 0.16 %
29/07 — 04/08 3,280 KHR ▲ 0.13 %
05/08 — 11/08 3,283 KHR ▲ 0.09 %

Bảng Saint Helena/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3,220 KHR ▼ -0.23 %
07/2024 3,224 KHR ▲ 0.11 %
08/2024 3,243 KHR ▲ 0.6 %
09/2024 3,217 KHR ▼ -0.78 %
10/2024 3,221 KHR ▲ 0.11 %
11/2024 3,208 KHR ▼ -0.39 %
12/2024 3,075 KHR ▼ -4.16 %
01/2025 3,073 KHR ▼ -0.08 %
02/2025 3,077 KHR ▲ 0.14 %
03/2025 3,065 KHR ▼ -0.38 %
04/2025 3,079 KHR ▲ 0.44 %
05/2025 3,080 KHR ▲ 0.03 %

Bảng Saint Helena/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,202 KHR
Tối đa 3,227 KHR
Bình quân gia quyền 3,219 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,824 KHR
Tối đa 5,230 KHR
Bình quân gia quyền 3,279 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,824 KHR
Tối đa 5,230 KHR
Bình quân gia quyền 3,335 KHR

Chia sẻ một liên kết đến SHP/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu