Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/GNF
Lịch sử thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá
SHP/GNF tỷ giá
05 16, 2024
1 SHP = 6,805 GNF
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -1.69% (6,922 GNF — 6,805 GNF)
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -0.42% (6,834 GNF — 6,805 GNF)
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -3.58% (7,058 GNF — 6,805 GNF)
Thay đổi trong SHP/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -42.24% (11,781 GNF — 6,805 GNF)
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 6,851 GNF | ▲ 0.68 % |
19/05 | 6,845 GNF | ▼ -0.09 % |
20/05 | 6,820 GNF | ▼ -0.36 % |
21/05 | 6,793 GNF | ▼ -0.4 % |
22/05 | 6,793 GNF | ▲ 0 % |
23/05 | 6,797 GNF | ▲ 0.05 % |
24/05 | 6,808 GNF | ▲ 0.17 % |
25/05 | 6,791 GNF | ▼ -0.25 % |
26/05 | 6,803 GNF | ▲ 0.17 % |
27/05 | 6,803 GNF | ▲ 0.01 % |
28/05 | 6,826 GNF | ▲ 0.33 % |
29/05 | 6,826 GNF | ▲ 0 % |
30/05 | 6,794 GNF | ▼ -0.46 % |
31/05 | 6,785 GNF | ▼ -0.13 % |
01/06 | 6,812 GNF | ▲ 0.4 % |
02/06 | 6,779 GNF | ▼ -0.49 % |
03/06 | 6,784 GNF | ▲ 0.07 % |
04/06 | 6,768 GNF | ▼ -0.23 % |
05/06 | 6,772 GNF | ▲ 0.06 % |
06/06 | 6,797 GNF | ▲ 0.37 % |
07/06 | 6,787 GNF | ▼ -0.16 % |
08/06 | 6,793 GNF | ▲ 0.09 % |
09/06 | 6,790 GNF | ▼ -0.04 % |
10/06 | 6,776 GNF | ▼ -0.2 % |
11/06 | 6,791 GNF | ▲ 0.22 % |
12/06 | 6,794 GNF | ▲ 0.04 % |
13/06 | 6,796 GNF | ▲ 0.03 % |
14/06 | 6,794 GNF | ▼ -0.03 % |
15/06 | 6,786 GNF | ▼ -0.11 % |
16/06 | 6,752 GNF | ▼ -0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6,823 GNF | ▲ 0.27 % |
27/05 — 02/06 | 9,853 GNF | ▲ 44.4 % |
03/06 — 09/06 | 6,872 GNF | ▼ -30.26 % |
10/06 — 16/06 | 6,909 GNF | ▲ 0.54 % |
17/06 — 23/06 | 6,941 GNF | ▲ 0.47 % |
24/06 — 30/06 | 6,901 GNF | ▼ -0.58 % |
01/07 — 07/07 | 6,905 GNF | ▲ 0.05 % |
08/07 — 14/07 | 6,897 GNF | ▼ -0.12 % |
15/07 — 21/07 | 6,907 GNF | ▲ 0.14 % |
22/07 — 28/07 | 6,926 GNF | ▲ 0.28 % |
29/07 — 04/08 | 6,916 GNF | ▼ -0.14 % |
05/08 — 11/08 | 6,877 GNF | ▼ -0.56 % |
Bảng Saint Helena/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6,817 GNF | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 6,808 GNF | ▼ -0.13 % |
08/2024 | 6,764 GNF | ▼ -0.65 % |
09/2024 | 6,779 GNF | ▲ 0.21 % |
10/2024 | 6,799 GNF | ▲ 0.3 % |
11/2024 | 6,775 GNF | ▼ -0.35 % |
12/2024 | 6,535 GNF | ▼ -3.54 % |
01/2025 | 6,531 GNF | ▼ -0.06 % |
02/2025 | 6,561 GNF | ▲ 0.46 % |
03/2025 | 6,598 GNF | ▲ 0.57 % |
04/2025 | 6,594 GNF | ▼ -0.06 % |
05/2025 | 6,541 GNF | ▼ -0.8 % |
Bảng Saint Helena/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,782 GNF |
Tối đa | 6,821 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,803 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6,025 GNF |
Tối đa | 11,086 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,945 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,025 GNF |
Tối đa | 11,086 GNF |
Bình quân gia quyền | 6,993 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: