Tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena chống lại Bancor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHP/BNT
Lịch sử thay đổi trong SHP/BNT tỷ giá
SHP/BNT tỷ giá
06 03, 2024
1 SHP = 0.96128888 BNT
▼ -2.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Saint Helena/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Saint Helena chi phí trong Bancor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHP/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHP/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Saint Helena/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHP/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -15.04% (1.131473 BNT — 0.96128888 BNT)
Thay đổi trong SHP/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 4.31% (0.92156268 BNT — 0.96128888 BNT)
Thay đổi trong SHP/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -51.91% (1.998888 BNT — 0.96128888 BNT)
Thay đổi trong SHP/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce Bảng Saint Helena tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -86.01% (6.870844 BNT — 0.96128888 BNT)
Bảng Saint Helena/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Saint Helena/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.9614688 BNT | ▲ 0.02 % |
05/06 | 0.94647578 BNT | ▼ -1.56 % |
06/06 | 0.95523706 BNT | ▲ 0.93 % |
07/06 | 0.96787559 BNT | ▲ 1.32 % |
08/06 | 0.95729048 BNT | ▼ -1.09 % |
09/06 | 0.9570038 BNT | ▼ -0.03 % |
10/06 | 0.97392785 BNT | ▲ 1.77 % |
11/06 | 0.99573165 BNT | ▲ 2.24 % |
12/06 | 0.99860475 BNT | ▲ 0.29 % |
13/06 | 1.0034 BNT | ▲ 0.48 % |
14/06 | 0.98717798 BNT | ▼ -1.62 % |
15/06 | 0.96228109 BNT | ▼ -2.52 % |
16/06 | 0.92267059 BNT | ▼ -4.12 % |
17/06 | 0.9029723 BNT | ▼ -2.13 % |
18/06 | 0.90654617 BNT | ▲ 0.4 % |
19/06 | 0.87732395 BNT | ▼ -3.22 % |
20/06 | 0.84280982 BNT | ▼ -3.93 % |
21/06 | 0.84689623 BNT | ▲ 0.48 % |
22/06 | 0.8560863 BNT | ▲ 1.09 % |
23/06 | 0.83924353 BNT | ▼ -1.97 % |
24/06 | 0.83152705 BNT | ▼ -0.92 % |
25/06 | 0.82404536 BNT | ▼ -0.9 % |
26/06 | 0.81196283 BNT | ▼ -1.47 % |
27/06 | 0.81454287 BNT | ▲ 0.32 % |
28/06 | 0.82648572 BNT | ▲ 1.47 % |
29/06 | 0.82996953 BNT | ▲ 0.42 % |
30/06 | 0.82914692 BNT | ▼ -0.1 % |
01/07 | 0.82331061 BNT | ▼ -0.7 % |
02/07 | 0.83121873 BNT | ▲ 0.96 % |
03/07 | 0.83208787 BNT | ▲ 0.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Saint Helena/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Saint Helena/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.96888263 BNT | ▲ 0.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.97098226 BNT | ▲ 0.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.94545089 BNT | ▼ -2.63 % |
01/07 — 07/07 | 0.92962377 BNT | ▼ -1.67 % |
08/07 — 14/07 | 1.241667 BNT | ▲ 33.57 % |
15/07 — 21/07 | 1.215246 BNT | ▼ -2.13 % |
22/07 — 28/07 | 1.273973 BNT | ▲ 4.83 % |
29/07 — 04/08 | 1.240688 BNT | ▼ -2.61 % |
05/08 — 11/08 | 1.298173 BNT | ▲ 4.63 % |
12/08 — 18/08 | 1.164109 BNT | ▼ -10.33 % |
19/08 — 25/08 | 1.073722 BNT | ▼ -7.76 % |
26/08 — 01/09 | 1.101543 BNT | ▲ 2.59 % |
Bảng Saint Helena/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.9706389 BNT | ▲ 0.97 % |
08/2024 | 0.86064793 BNT | ▼ -11.33 % |
09/2024 | 0.8631718 BNT | ▲ 0.29 % |
10/2024 | 0.63744593 BNT | ▼ -26.15 % |
10/2024 | 0.39229762 BNT | ▼ -38.46 % |
11/2024 | 0.37759901 BNT | ▼ -3.75 % |
12/2024 | 0.40972777 BNT | ▲ 8.51 % |
01/2025 | 0.29349335 BNT | ▼ -28.37 % |
02/2025 | 0.29505669 BNT | ▲ 0.53 % |
03/2025 | 0.43570217 BNT | ▲ 47.67 % |
04/2025 | 0.32793284 BNT | ▼ -24.73 % |
05/2025 | 0.33017297 BNT | ▲ 0.68 % |
Bảng Saint Helena/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.97761423 BNT |
Tối đa | 1.182674 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.062385 BNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.74339094 BNT |
Tối đa | 1.333723 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.027834 BNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74339094 BNT |
Tối đa | 2.343975 BNT |
Bình quân gia quyền | 1.418213 BNT |
Chia sẻ một liên kết đến SHP/BNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Saint Helena (SHP) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: