Tỷ giá hối đoái SHIFT chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SHIFT tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SHIFT/KHR
Lịch sử thay đổi trong SHIFT/KHR tỷ giá
SHIFT/KHR tỷ giá
01 29, 2021
1 SHIFT = 1,510 KHR
▲ 0.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SHIFT/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SHIFT chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SHIFT/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SHIFT/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SHIFT/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SHIFT/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 31, 2020 — 01 29, 2021) các SHIFT tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 67.53% (901.16 KHR — 1,510 KHR)
Thay đổi trong SHIFT/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (11 01, 2020 — 01 29, 2021) các SHIFT tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 97.71% (763.61 KHR — 1,510 KHR)
Thay đổi trong SHIFT/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 29, 2021) các SHIFT tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1694.3% (84.14 KHR — 1,510 KHR)
Thay đổi trong SHIFT/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 29, 2021) cáce SHIFT tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 1694.3% (84.14 KHR — 1,510 KHR)
SHIFT/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
SHIFT/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,514 KHR | ▲ 0.27 % |
19/05 | 1,520 KHR | ▲ 0.39 % |
20/05 | 1,525 KHR | ▲ 0.33 % |
21/05 | 1,528 KHR | ▲ 0.22 % |
22/05 | 1,524 KHR | ▼ -0.26 % |
23/05 | 1,526 KHR | ▲ 0.16 % |
24/05 | 1,527 KHR | ▲ 0.07 % |
25/05 | 1,528 KHR | ▲ 0.07 % |
26/05 | 1,527 KHR | ▼ -0.09 % |
27/05 | 1,533 KHR | ▲ 0.38 % |
28/05 | 1,536 KHR | ▲ 0.23 % |
29/05 | 1,531 KHR | ▼ -0.34 % |
30/05 | 1,529 KHR | ▼ -0.14 % |
31/05 | 1,527 KHR | ▼ -0.15 % |
01/06 | 1,527 KHR | ▲ 0.02 % |
02/06 | 1,526 KHR | ▼ -0.03 % |
03/06 | 1,535 KHR | ▲ 0.53 % |
04/06 | 1,731 KHR | ▲ 12.77 % |
05/06 | 2,358 KHR | ▲ 36.27 % |
06/06 | 2,684 KHR | ▲ 13.8 % |
07/06 | 2,679 KHR | ▼ -0.18 % |
08/06 | 2,679 KHR | ▼ -0 % |
09/06 | 2,679 KHR | ▲ 0.02 % |
10/06 | 3,244 KHR | ▲ 21.07 % |
11/06 | 2,806 KHR | ▼ -13.49 % |
12/06 | 2,445 KHR | ▼ -12.87 % |
13/06 | 2,448 KHR | ▲ 0.11 % |
14/06 | 2,454 KHR | ▲ 0.24 % |
15/06 | 2,453 KHR | ▼ -0.02 % |
16/06 | 2,452 KHR | ▼ -0.04 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SHIFT/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SHIFT/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,515 KHR | ▲ 0.38 % |
27/05 — 02/06 | 2,145 KHR | ▲ 41.55 % |
03/06 — 09/06 | 2,470 KHR | ▲ 15.16 % |
10/06 — 16/06 | 2,475 KHR | ▲ 0.19 % |
17/06 — 23/06 | 2,503 KHR | ▲ 1.14 % |
24/06 — 30/06 | 2,688 KHR | ▲ 7.38 % |
01/07 — 07/07 | 2,488 KHR | ▼ -7.44 % |
08/07 — 14/07 | 2,768 KHR | ▲ 11.24 % |
15/07 — 21/07 | 1,825 KHR | ▼ -34.06 % |
22/07 — 28/07 | 2,356 KHR | ▲ 29.08 % |
29/07 — 04/08 | 2,596 KHR | ▲ 10.22 % |
05/08 — 11/08 | 2,626 KHR | ▲ 1.13 % |
SHIFT/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,376 KHR | ▲ 57.37 % |
07/2024 | 2,858 KHR | ▲ 20.28 % |
08/2024 | 2,487 KHR | ▼ -12.96 % |
09/2024 | 10,477 KHR | ▲ 321.21 % |
10/2024 | 23,502 KHR | ▲ 124.31 % |
11/2024 | 12,224 KHR | ▼ -47.98 % |
12/2024 | 14,582 KHR | ▲ 19.29 % |
01/2025 | 13,062 KHR | ▼ -10.43 % |
02/2025 | 17,402 KHR | ▲ 33.23 % |
03/2025 | 32,839 KHR | ▲ 88.7 % |
SHIFT/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 904.17 KHR |
Tối đa | 1,947 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,167 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97.97 KHR |
Tối đa | 1,947 KHR |
Bình quân gia quyền | 917.45 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 71.8 KHR |
Tối đa | 2,426 KHR |
Bình quân gia quyền | 624.48 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến SHIFT/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SHIFT (SHIFT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SHIFT (SHIFT) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: