Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/UBQ
Lịch sử thay đổi trong SEK/UBQ tỷ giá
SEK/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 SEK = 4.041721 UBQ
▼ -59.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -53.75% (8.738351 UBQ — 4.041721 UBQ)
Thay đổi trong SEK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -46.86% (7.605629 UBQ — 4.041721 UBQ)
Thay đổi trong SEK/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 29.86% (3.112384 UBQ — 4.041721 UBQ)
Thay đổi trong SEK/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 149.23% (1.621663 UBQ — 4.041721 UBQ)
krona Thụy Điển/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 3.905883 UBQ | ▼ -3.36 % |
05/06 | 3.884135 UBQ | ▼ -0.56 % |
06/06 | 3.955998 UBQ | ▲ 1.85 % |
07/06 | 4.815464 UBQ | ▲ 21.73 % |
08/06 | 4.562608 UBQ | ▼ -5.25 % |
09/06 | 4.724414 UBQ | ▲ 3.55 % |
10/06 | 4.74471 UBQ | ▲ 0.43 % |
11/06 | 4.387467 UBQ | ▼ -7.53 % |
12/06 | 4.264172 UBQ | ▼ -2.81 % |
13/06 | 4.43379 UBQ | ▲ 3.98 % |
14/06 | 4.425213 UBQ | ▼ -0.19 % |
15/06 | 4.883782 UBQ | ▲ 10.36 % |
16/06 | 5.493517 UBQ | ▲ 12.48 % |
17/06 | 4.271187 UBQ | ▼ -22.25 % |
18/06 | 4.52579 UBQ | ▲ 5.96 % |
19/06 | 4.779373 UBQ | ▲ 5.6 % |
20/06 | 4.792876 UBQ | ▲ 0.28 % |
21/06 | 4.743384 UBQ | ▼ -1.03 % |
22/06 | 4.837643 UBQ | ▲ 1.99 % |
23/06 | 5.005087 UBQ | ▲ 3.46 % |
24/06 | 5.453503 UBQ | ▲ 8.96 % |
25/06 | 5.427206 UBQ | ▼ -0.48 % |
26/06 | 5.396805 UBQ | ▼ -0.56 % |
27/06 | 5.322828 UBQ | ▼ -1.37 % |
28/06 | 5.418974 UBQ | ▲ 1.81 % |
29/06 | 6.691899 UBQ | ▲ 23.49 % |
30/06 | 9.216421 UBQ | ▲ 37.73 % |
01/07 | 6.564041 UBQ | ▼ -28.78 % |
02/07 | 6.958482 UBQ | ▲ 6.01 % |
03/07 | 3.489754 UBQ | ▼ -49.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 4.854529 UBQ | ▲ 20.11 % |
17/06 — 23/06 | 5.796843 UBQ | ▲ 19.41 % |
24/06 — 30/06 | 5.214856 UBQ | ▼ -10.04 % |
01/07 — 07/07 | 5.734749 UBQ | ▲ 9.97 % |
08/07 — 14/07 | 5.651783 UBQ | ▼ -1.45 % |
15/07 — 21/07 | 5.388633 UBQ | ▼ -4.66 % |
22/07 — 28/07 | 5.945471 UBQ | ▲ 10.33 % |
29/07 — 04/08 | 7.399165 UBQ | ▲ 24.45 % |
05/08 — 11/08 | 7.006672 UBQ | ▼ -5.3 % |
12/08 — 18/08 | 9.02815 UBQ | ▲ 28.85 % |
19/08 — 25/08 | 8.450151 UBQ | ▼ -6.4 % |
26/08 — 01/09 | 1.861539 UBQ | ▼ -77.97 % |
krona Thụy Điển/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.972325 UBQ | ▼ -1.72 % |
08/2024 | 5.641743 UBQ | ▲ 42.03 % |
09/2024 | 6.58201 UBQ | ▲ 16.67 % |
10/2024 | 7.113568 UBQ | ▲ 8.08 % |
10/2024 | 7.047797 UBQ | ▼ -0.92 % |
11/2024 | 6.831989 UBQ | ▼ -3.06 % |
12/2024 | 11.9088 UBQ | ▲ 74.31 % |
01/2025 | 20.9507 UBQ | ▲ 75.93 % |
02/2025 | 18.1619 UBQ | ▼ -13.31 % |
03/2025 | 19.7077 UBQ | ▲ 8.51 % |
04/2025 | 30.5403 UBQ | ▲ 54.97 % |
05/2025 | 13.8859 UBQ | ▼ -54.53 % |
krona Thụy Điển/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.041721 UBQ |
Tối đa | 18.2922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 10.6287 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.041721 UBQ |
Tối đa | 18.2922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 8.934811 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.170601 UBQ |
Tối đa | 18.2922 UBQ |
Bình quân gia quyền | 5.187366 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: