Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/SNT

Lịch sử thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá

SEK/SNT tỷ giá

05 17, 2024
1 SEK = 2.526296 SNT
▼ -0.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 0.42% (2.515842 SNT — 2.526296 SNT)

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 8.78% (2.3224 SNT — 2.526296 SNT)

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -32.29% (3.731142 SNT — 2.526296 SNT)

Thay đổi trong SEK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 17, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 2.05% (2.475658 SNT — 2.526296 SNT)

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 2.492643 SNT ▼ -1.33 %
19/05 2.450208 SNT ▼ -1.7 %
20/05 2.378123 SNT ▼ -2.94 %
21/05 2.327916 SNT ▼ -2.11 %
22/05 2.277161 SNT ▼ -2.18 %
23/05 2.219645 SNT ▼ -2.53 %
24/05 2.166664 SNT ▼ -2.39 %
25/05 2.299441 SNT ▲ 6.13 %
26/05 2.29317 SNT ▼ -0.27 %
27/05 2.312765 SNT ▲ 0.85 %
28/05 2.303605 SNT ▼ -0.4 %
29/05 2.416212 SNT ▲ 4.89 %
30/05 2.515586 SNT ▲ 4.11 %
31/05 2.581576 SNT ▲ 2.62 %
01/06 2.547066 SNT ▼ -1.34 %
02/06 2.505734 SNT ▼ -1.62 %
03/06 2.417466 SNT ▼ -3.52 %
04/06 2.39096 SNT ▼ -1.1 %
05/06 2.399084 SNT ▲ 0.34 %
06/06 2.485143 SNT ▲ 3.59 %
07/06 2.520094 SNT ▲ 1.41 %
08/06 2.490789 SNT ▼ -1.16 %
09/06 2.501767 SNT ▲ 0.44 %
10/06 2.543244 SNT ▲ 1.66 %
11/06 2.556229 SNT ▲ 0.51 %
12/06 2.500182 SNT ▼ -2.19 %
13/06 2.686802 SNT ▲ 7.46 %
14/06 2.717577 SNT ▲ 1.15 %
15/06 2.661473 SNT ▼ -2.06 %
16/06 2.662351 SNT ▲ 0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2.555947 SNT ▲ 1.17 %
27/05 — 02/06 2.417425 SNT ▼ -5.42 %
03/06 — 09/06 2.834189 SNT ▲ 17.24 %
10/06 — 16/06 2.66025 SNT ▼ -6.14 %
17/06 — 23/06 2.504548 SNT ▼ -5.85 %
24/06 — 30/06 2.585967 SNT ▲ 3.25 %
01/07 — 07/07 3.069108 SNT ▲ 18.68 %
08/07 — 14/07 2.830884 SNT ▼ -7.76 %
15/07 — 21/07 3.003441 SNT ▲ 6.1 %
22/07 — 28/07 2.969288 SNT ▼ -1.14 %
29/07 — 04/08 3.098963 SNT ▲ 4.37 %
05/08 — 11/08 3.245972 SNT ▲ 4.74 %

krona Thụy Điển/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.315841 SNT ▼ -8.33 %
07/2024 2.379939 SNT ▲ 2.77 %
08/2024 2.73536 SNT ▲ 14.93 %
09/2024 2.352368 SNT ▼ -14 %
10/2024 1.355722 SNT ▼ -42.37 %
11/2024 1.780842 SNT ▲ 31.36 %
12/2024 1.719054 SNT ▼ -3.47 %
01/2025 2.075855 SNT ▲ 20.76 %
02/2025 1.630549 SNT ▼ -21.45 %
03/2025 1.481988 SNT ▼ -9.11 %
04/2025 1.854417 SNT ▲ 25.13 %
05/2025 1.91776 SNT ▲ 3.42 %

krona Thụy Điển/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.196882 SNT
Tối đa 2.544851 SNT
Bình quân gia quyền 2.363055 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.817772 SNT
Tối đa 2.544851 SNT
Bình quân gia quyền 2.179935 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.623765 SNT
Tối đa 4.704708 SNT
Bình quân gia quyền 3.000005 SNT

Chia sẻ một liên kết đến SEK/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu