Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/REN

Lịch sử thay đổi trong SEK/REN tỷ giá

SEK/REN tỷ giá

06 03, 2024
1 SEK = 1.294387 REN
▼ -3.58 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -14.38% (1.511819 REN — 1.294387 REN)

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 7.31% (1.20618 REN — 1.294387 REN)

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 14.25% (1.132902 REN — 1.294387 REN)

Thay đổi trong SEK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 06 03, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.03% (1.268664 REN — 1.294387 REN)

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/06 1.291727 REN ▼ -0.21 %
05/06 1.271539 REN ▼ -1.56 %
06/06 1.29416 REN ▲ 1.78 %
07/06 1.314281 REN ▲ 1.55 %
08/06 1.304122 REN ▼ -0.77 %
09/06 1.304787 REN ▲ 0.05 %
10/06 1.356844 REN ▲ 3.99 %
11/06 1.402051 REN ▲ 3.33 %
12/06 1.439024 REN ▲ 2.64 %
13/06 1.438745 REN ▼ -0.02 %
14/06 1.413271 REN ▼ -1.77 %
15/06 1.37787 REN ▼ -2.5 %
16/06 1.341062 REN ▼ -2.67 %
17/06 1.319481 REN ▼ -1.61 %
18/06 1.333004 REN ▲ 1.02 %
19/06 1.269194 REN ▼ -4.79 %
20/06 1.198898 REN ▼ -5.54 %
21/06 1.18723 REN ▼ -0.97 %
22/06 1.264428 REN ▲ 6.5 %
23/06 1.222616 REN ▼ -3.31 %
24/06 1.002672 REN ▼ -17.99 %
25/06 1.075488 REN ▲ 7.26 %
26/06 1.08849 REN ▲ 1.21 %
27/06 1.081459 REN ▼ -0.65 %
28/06 1.066022 REN ▼ -1.43 %
29/06 1.088499 REN ▲ 2.11 %
30/06 1.137953 REN ▲ 4.54 %
01/07 1.150736 REN ▲ 1.12 %
02/07 1.111024 REN ▼ -3.45 %
03/07 1.107519 REN ▼ -0.32 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.294016 REN ▼ -0.03 %
17/06 — 23/06 1.158857 REN ▼ -10.44 %
24/06 — 30/06 1.11063 REN ▼ -4.16 %
01/07 — 07/07 1.158059 REN ▲ 4.27 %
08/07 — 14/07 2.07222 REN ▲ 78.94 %
15/07 — 21/07 1.960832 REN ▼ -5.38 %
22/07 — 28/07 2.086941 REN ▲ 6.43 %
29/07 — 04/08 2.030369 REN ▼ -2.71 %
05/08 — 11/08 2.247422 REN ▲ 10.69 %
12/08 — 18/08 2.015193 REN ▼ -10.33 %
19/08 — 25/08 1.779128 REN ▼ -11.71 %
26/08 — 01/09 1.835447 REN ▲ 3.17 %

krona Thụy Điển/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.294835 REN ▲ 0.03 %
08/2024 1.60718 REN ▲ 24.12 %
09/2024 1.534787 REN ▼ -4.5 %
10/2024 1.489951 REN ▼ -2.92 %
10/2024 1.257588 REN ▼ -15.6 %
11/2024 1.059315 REN ▼ -15.77 %
12/2024 1.373047 REN ▲ 29.62 %
01/2025 0.69483356 REN ▼ -49.39 %
02/2025 0.59100535 REN ▼ -14.94 %
03/2025 1.204997 REN ▲ 103.89 %
04/2025 1.000597 REN ▼ -16.96 %
05/2025 0.97682892 REN ▼ -2.38 %

krona Thụy Điển/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.261211 REN
Tối đa 1.681771 REN
Bình quân gia quyền 1.466683 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.89254331 REN
Tối đa 1.681771 REN
Bình quân gia quyền 1.277351 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.89254331 REN
Tối đa 2.191358 REN
Bình quân gia quyền 1.564579 REN

Chia sẻ một liên kết đến SEK/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu