Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/GAS

Lịch sử thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá

SEK/GAS tỷ giá

05 16, 2024
1 SEK = 0.01858272 GAS
▲ 0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 6.32% (0.01747768 GAS — 0.01858272 GAS)

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.98% (0.01463434 GAS — 0.01858272 GAS)

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.25% (0.03457038 GAS — 0.01858272 GAS)

Thay đổi trong SEK/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.01% (0.08854464 GAS — 0.01858272 GAS)

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.01912249 GAS ▲ 2.9 %
19/05 0.01903104 GAS ▼ -0.48 %
20/05 0.01822224 GAS ▼ -4.25 %
21/05 0.01810207 GAS ▼ -0.66 %
22/05 0.01760044 GAS ▼ -2.77 %
23/05 0.01711891 GAS ▼ -2.74 %
24/05 0.01729313 GAS ▲ 1.02 %
25/05 0.01800806 GAS ▲ 4.13 %
26/05 0.01833922 GAS ▲ 1.84 %
27/05 0.01810443 GAS ▼ -1.28 %
28/05 0.01824887 GAS ▲ 0.8 %
29/05 0.01772175 GAS ▼ -2.89 %
30/05 0.0179865 GAS ▲ 1.49 %
31/05 0.01879068 GAS ▲ 4.47 %
01/06 0.01979738 GAS ▲ 5.36 %
02/06 0.01986529 GAS ▲ 0.34 %
03/06 0.01921225 GAS ▼ -3.29 %
04/06 0.01884429 GAS ▼ -1.92 %
05/06 0.01868946 GAS ▼ -0.82 %
06/06 0.01848427 GAS ▼ -1.1 %
07/06 0.01854055 GAS ▲ 0.3 %
08/06 0.01864831 GAS ▲ 0.58 %
09/06 0.01853188 GAS ▼ -0.62 %
10/06 0.01874864 GAS ▲ 1.17 %
11/06 0.01936756 GAS ▲ 3.3 %
12/06 0.01958451 GAS ▲ 1.12 %
13/06 0.01982162 GAS ▲ 1.21 %
14/06 0.01998289 GAS ▲ 0.81 %
15/06 0.01987342 GAS ▼ -0.55 %
16/06 0.01948384 GAS ▼ -1.96 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01828418 GAS ▼ -1.61 %
27/05 — 02/06 0.01922131 GAS ▲ 5.13 %
03/06 — 09/06 0.02106688 GAS ▲ 9.6 %
10/06 — 16/06 0.01994345 GAS ▼ -5.33 %
17/06 — 23/06 0.01967475 GAS ▼ -1.35 %
24/06 — 30/06 0.02029546 GAS ▲ 3.15 %
01/07 — 07/07 0.02353234 GAS ▲ 15.95 %
08/07 — 14/07 0.02212206 GAS ▼ -5.99 %
15/07 — 21/07 0.02361455 GAS ▲ 6.75 %
22/07 — 28/07 0.02529103 GAS ▲ 7.1 %
29/07 — 04/08 0.02658825 GAS ▲ 5.13 %
05/08 — 11/08 0.02614687 GAS ▼ -1.66 %

krona Thụy Điển/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01714817 GAS ▼ -7.72 %
07/2024 0.01776408 GAS ▲ 3.59 %
08/2024 0.0215326 GAS ▲ 21.21 %
09/2024 0.01954852 GAS ▼ -9.21 %
10/2024 0.00983791 GAS ▼ -49.67 %
11/2024 0.00902916 GAS ▼ -8.22 %
12/2024 0.01063584 GAS ▲ 17.79 %
01/2025 0.01260354 GAS ▲ 18.5 %
02/2025 0.01059936 GAS ▼ -15.9 %
03/2025 0.01013589 GAS ▼ -4.37 %
04/2025 0.01332648 GAS ▲ 31.48 %
05/2025 0.01319394 GAS ▼ -0.99 %

krona Thụy Điển/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01612101 GAS
Tối đa 0.01892611 GAS
Bình quân gia quyền 0.01768484 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01303547 GAS
Tối đa 0.01892611 GAS
Bình quân gia quyền 0.01561783 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00454534 GAS
Tối đa 0.04156448 GAS
Bình quân gia quyền 0.02472051 GAS

Chia sẻ một liên kết đến SEK/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu