Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Ellaism

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/ELLA

Lịch sử thay đổi trong SEK/ELLA tỷ giá

SEK/ELLA tỷ giá

11 23, 2020
1 SEK = 16.0975 ELLA
▲ 2.87 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Ellaism.

Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong SEK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -22.51% (20.7746 ELLA — 16.0975 ELLA)

Thay đổi trong SEK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.33% (36.0398 ELLA — 16.0975 ELLA)

Thay đổi trong SEK/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.78% (121.76 ELLA — 16.0975 ELLA)

Thay đổi trong SEK/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.78% (121.76 ELLA — 16.0975 ELLA)

krona Thụy Điển/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái

krona Thụy Điển/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 17.1739 ELLA ▲ 6.69 %
19/05 17.128 ELLA ▼ -0.27 %
20/05 16.9215 ELLA ▼ -1.21 %
21/05 16.7721 ELLA ▼ -0.88 %
22/05 17.0995 ELLA ▲ 1.95 %
23/05 17.0005 ELLA ▼ -0.58 %
24/05 16.4301 ELLA ▼ -3.36 %
25/05 16.0775 ELLA ▼ -2.15 %
26/05 16.1196 ELLA ▲ 0.26 %
27/05 16.0416 ELLA ▼ -0.48 %
28/05 15.9687 ELLA ▼ -0.45 %
29/05 14.8995 ELLA ▼ -6.7 %
30/05 14.3933 ELLA ▼ -3.4 %
31/05 15.761 ELLA ▲ 9.5 %
01/06 16.8148 ELLA ▲ 6.69 %
02/06 16.5657 ELLA ▼ -1.48 %
03/06 20.0144 ELLA ▲ 20.82 %
04/06 23.1502 ELLA ▲ 15.67 %
05/06 22.1705 ELLA ▼ -4.23 %
06/06 23.6286 ELLA ▲ 6.58 %
07/06 17.5092 ELLA ▼ -25.9 %
08/06 21.0706 ELLA ▲ 20.34 %
09/06 18.509 ELLA ▼ -12.16 %
10/06 15.4104 ELLA ▼ -16.74 %
11/06 14.513 ELLA ▼ -5.82 %
12/06 15.4536 ELLA ▲ 6.48 %
13/06 16.3764 ELLA ▲ 5.97 %
14/06 14.5555 ELLA ▼ -11.12 %
15/06 14.9066 ELLA ▲ 2.41 %
16/06 15.1454 ELLA ▲ 1.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

krona Thụy Điển/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 10.7003 ELLA ▼ -33.53 %
27/05 — 02/06 18.0272 ELLA ▲ 68.47 %
03/06 — 09/06 20.777 ELLA ▲ 15.25 %
10/06 — 16/06 18.0079 ELLA ▼ -13.33 %
17/06 — 23/06 28.9059 ELLA ▲ 60.52 %
24/06 — 30/06 25.1157 ELLA ▼ -13.11 %
01/07 — 07/07 12.1035 ELLA ▼ -51.81 %
08/07 — 14/07 13.5267 ELLA ▲ 11.76 %
15/07 — 21/07 12.4601 ELLA ▼ -7.88 %
22/07 — 28/07 13.6643 ELLA ▲ 9.66 %
29/07 — 04/08 12.8713 ELLA ▼ -5.8 %
05/08 — 11/08 10.696 ELLA ▼ -16.9 %

krona Thụy Điển/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14.9506 ELLA ▼ -7.12 %
07/2024 17.3275 ELLA ▲ 15.9 %
08/2024 15.0474 ELLA ▼ -13.16 %
09/2024 3.19736 ELLA ▼ -78.75 %
10/2024 2.353331 ELLA ▼ -26.4 %
11/2024 5.150979 ELLA ▲ 118.88 %
12/2024 2.357548 ELLA ▼ -54.23 %
01/2025 1.783046 ELLA ▼ -24.37 %

krona Thụy Điển/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 15.9031 ELLA
Tối đa 28.2054 ELLA
Bình quân gia quyền 20.3246 ELLA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 15.9031 ELLA
Tối đa 59.1177 ELLA
Bình quân gia quyền 31.3027 ELLA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15.9031 ELLA
Tối đa 160.6 ELLA
Bình quân gia quyền 75.4873 ELLA

Chia sẻ một liên kết đến SEK/ELLA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu