Tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SEK/CMM
Lịch sử thay đổi trong SEK/CMM tỷ giá
SEK/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 SEK = 58.5362 CMM
▲ 2.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ krona Thụy Điển/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 krona Thụy Điển chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SEK/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SEK/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái krona Thụy Điển/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SEK/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -33.58% (88.1302 CMM — 58.5362 CMM)
Thay đổi trong SEK/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -24.94% (77.9886 CMM — 58.5362 CMM)
Thay đổi trong SEK/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -20.84% (73.945 CMM — 58.5362 CMM)
Thay đổi trong SEK/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce krona Thụy Điển tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -20.84% (73.945 CMM — 58.5362 CMM)
krona Thụy Điển/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
krona Thụy Điển/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 58.2341 CMM | ▼ -0.52 % |
23/05 | 58.551 CMM | ▲ 0.54 % |
24/05 | 57.3343 CMM | ▼ -2.08 % |
25/05 | 56.5172 CMM | ▼ -1.43 % |
26/05 | 57.9941 CMM | ▲ 2.61 % |
27/05 | 65.3586 CMM | ▲ 12.7 % |
28/05 | 64.667 CMM | ▼ -1.06 % |
29/05 | 52.2985 CMM | ▼ -19.13 % |
30/05 | 52.4928 CMM | ▲ 0.37 % |
31/05 | 52.4775 CMM | ▼ -0.03 % |
01/06 | 50.0817 CMM | ▼ -4.57 % |
02/06 | 47.9816 CMM | ▼ -4.19 % |
03/06 | 48.2756 CMM | ▲ 0.61 % |
04/06 | 50.4664 CMM | ▲ 4.54 % |
05/06 | 44.6043 CMM | ▼ -11.62 % |
06/06 | 43.0362 CMM | ▼ -3.52 % |
07/06 | 44.419 CMM | ▲ 3.21 % |
08/06 | 45.5094 CMM | ▲ 2.45 % |
09/06 | 42.2487 CMM | ▼ -7.16 % |
10/06 | 41.5819 CMM | ▼ -1.58 % |
11/06 | 42.6733 CMM | ▲ 2.62 % |
12/06 | 42.603 CMM | ▼ -0.16 % |
13/06 | 43.0981 CMM | ▲ 1.16 % |
14/06 | 42.6638 CMM | ▼ -1.01 % |
15/06 | 37.4967 CMM | ▼ -12.11 % |
16/06 | 41.073 CMM | ▲ 9.54 % |
17/06 | 42.0539 CMM | ▲ 2.39 % |
18/06 | 36.0325 CMM | ▼ -14.32 % |
19/06 | 35.1902 CMM | ▼ -2.34 % |
20/06 | 35.8108 CMM | ▲ 1.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của krona Thụy Điển/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
krona Thụy Điển/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 103.74 CMM | ▲ 77.22 % |
03/06 — 09/06 | 87.5839 CMM | ▼ -15.57 % |
10/06 — 16/06 | 85.0653 CMM | ▼ -2.88 % |
17/06 — 23/06 | 79.357 CMM | ▼ -6.71 % |
24/06 — 30/06 | 85.0067 CMM | ▲ 7.12 % |
01/07 — 07/07 | 79.9055 CMM | ▼ -6 % |
08/07 — 14/07 | 79.1488 CMM | ▼ -0.95 % |
15/07 — 21/07 | 69.5585 CMM | ▼ -12.12 % |
22/07 — 28/07 | 64.6354 CMM | ▼ -7.08 % |
29/07 — 04/08 | 52.0837 CMM | ▼ -19.42 % |
05/08 — 11/08 | 52.329 CMM | ▲ 0.47 % |
12/08 — 18/08 | 43.2216 CMM | ▼ -17.4 % |
krona Thụy Điển/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 49.4221 CMM | ▼ -15.57 % |
07/2024 | 60.837 CMM | ▲ 23.1 % |
08/2024 | 69.7999 CMM | ▲ 14.73 % |
09/2024 | 70.3084 CMM | ▲ 0.73 % |
10/2024 | 99.3109 CMM | ▲ 41.25 % |
11/2024 | 76.2599 CMM | ▼ -23.21 % |
12/2024 | 58.9318 CMM | ▼ -22.72 % |
01/2025 | 43.9462 CMM | ▼ -25.43 % |
krona Thụy Điển/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 58.3833 CMM |
Tối đa | 87.0689 CMM |
Bình quân gia quyền | 75.5503 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 58.3833 CMM |
Tối đa | 127.44 CMM |
Bình quân gia quyền | 91.2817 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 58.3833 CMM |
Tối đa | 127.44 CMM |
Bình quân gia quyền | 87.9116 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến SEK/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến krona Thụy Điển (SEK) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: