Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/TNB
Lịch sử thay đổi trong SDG/TNB tỷ giá
SDG/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 SDG = 40.2369 TNB
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 567.09% (6.03168 TNB — 40.2369 TNB)
Thay đổi trong SDG/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 649.13% (5.371153 TNB — 40.2369 TNB)
Thay đổi trong SDG/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13071% (0.30549627 TNB — 40.2369 TNB)
Thay đổi trong SDG/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 135.73% (17.069 TNB — 40.2369 TNB)
Bảng Sudan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 39.8115 TNB | ▼ -1.06 % |
19/05 | 40.3661 TNB | ▲ 1.39 % |
20/05 | 40.4912 TNB | ▲ 0.31 % |
21/05 | 40.4822 TNB | ▼ -0.02 % |
22/05 | 39.7705 TNB | ▼ -1.76 % |
23/05 | 38.9118 TNB | ▼ -2.16 % |
24/05 | 37.9038 TNB | ▼ -2.59 % |
25/05 | 37.7161 TNB | ▼ -0.5 % |
26/05 | 38.8947 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 66.1857 TNB | ▲ 70.17 % |
28/05 | 150.96 TNB | ▲ 128.09 % |
29/05 | 369.04 TNB | ▲ 144.46 % |
30/05 | 368.35 TNB | ▼ -0.19 % |
31/05 | 368.45 TNB | ▲ 0.03 % |
01/06 | 368.52 TNB | ▲ 0.02 % |
02/06 | 368.41 TNB | ▼ -0.03 % |
03/06 | 355.8 TNB | ▼ -3.42 % |
04/06 | 345.12 TNB | ▼ -3 % |
05/06 | 345.27 TNB | ▲ 0.04 % |
06/06 | 344.58 TNB | ▼ -0.2 % |
07/06 | 344.76 TNB | ▲ 0.05 % |
08/06 | 344.69 TNB | ▼ -0.02 % |
09/06 | 350.82 TNB | ▲ 1.78 % |
10/06 | 357.44 TNB | ▲ 1.89 % |
11/06 | 357.83 TNB | ▲ 0.11 % |
12/06 | 358.12 TNB | ▲ 0.08 % |
13/06 | 357.84 TNB | ▼ -0.08 % |
14/06 | 357.45 TNB | ▼ -0.11 % |
15/06 | 357.55 TNB | ▲ 0.03 % |
16/06 | 357.1 TNB | ▼ -0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 40.726 TNB | ▲ 1.22 % |
27/05 — 02/06 | 48.0474 TNB | ▲ 17.98 % |
03/06 — 09/06 | 45.2857 TNB | ▼ -5.75 % |
10/06 — 16/06 | 46.3539 TNB | ▲ 2.36 % |
17/06 — 23/06 | 49.6373 TNB | ▲ 7.08 % |
24/06 — 30/06 | 45.7706 TNB | ▼ -7.79 % |
01/07 — 07/07 | 46.704 TNB | ▲ 2.04 % |
08/07 — 14/07 | 68.3497 TNB | ▲ 46.35 % |
15/07 — 21/07 | 382.88 TNB | ▲ 460.18 % |
22/07 — 28/07 | 361.43 TNB | ▼ -5.6 % |
29/07 — 04/08 | 375.76 TNB | ▲ 3.97 % |
05/08 — 11/08 | 374.94 TNB | ▼ -0.22 % |
Bảng Sudan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 39.95 TNB | ▼ -0.71 % |
07/2024 | 383.93 TNB | ▲ 861.02 % |
08/2024 | 470.53 TNB | ▲ 22.56 % |
09/2024 | 563.3 TNB | ▲ 19.72 % |
10/2024 | 544.05 TNB | ▼ -3.42 % |
11/2024 | 652.12 TNB | ▲ 19.86 % |
12/2024 | 741.24 TNB | ▲ 13.67 % |
01/2025 | 743 TNB | ▲ 0.24 % |
02/2025 | 1,032 TNB | ▲ 38.84 % |
03/2025 | 954.95 TNB | ▼ -7.43 % |
04/2025 | 2,924 TNB | ▲ 206.19 % |
05/2025 | 5,486 TNB | ▲ 87.64 % |
Bảng Sudan/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.896547 TNB |
Tối đa | 40.3974 TNB |
Bình quân gia quyền | 32.2677 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.38848 TNB |
Tối đa | 40.3974 TNB |
Bình quân gia quyền | 16.6459 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.2651022 TNB |
Tối đa | 40.3974 TNB |
Bình quân gia quyền | 5.709459 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: