Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại NXT
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/NXT
Lịch sử thay đổi trong SDG/NXT tỷ giá
SDG/NXT tỷ giá
07 20, 2023
1 SDG = 0.69302338 NXT
▲ 5.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong NXT.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -13.14% (0.79784201 NXT — 0.69302338 NXT)
Thay đổi trong SDG/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 26.08% (0.54966382 NXT — 0.69302338 NXT)
Thay đổi trong SDG/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 5.43% (0.65732228 NXT — 0.69302338 NXT)
Thay đổi trong SDG/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -64.87% (1.972621 NXT — 0.69302338 NXT)
Bảng Sudan/NXT dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.64379042 NXT | ▼ -7.1 % |
22/05 | 0.59746791 NXT | ▼ -7.2 % |
23/05 | 0.62566965 NXT | ▲ 4.72 % |
24/05 | 0.69393154 NXT | ▲ 10.91 % |
25/05 | 0.74268878 NXT | ▲ 7.03 % |
26/05 | 0.72512708 NXT | ▼ -2.36 % |
27/05 | 0.73511437 NXT | ▲ 1.38 % |
28/05 | 0.66624794 NXT | ▼ -9.37 % |
29/05 | 0.67080796 NXT | ▲ 0.68 % |
30/05 | 0.68142996 NXT | ▲ 1.58 % |
31/05 | 0.71907108 NXT | ▲ 5.52 % |
01/06 | 0.68848489 NXT | ▼ -4.25 % |
02/06 | 0.65137197 NXT | ▼ -5.39 % |
03/06 | 0.59851337 NXT | ▼ -8.11 % |
04/06 | 0.62887868 NXT | ▲ 5.07 % |
05/06 | 0.64770923 NXT | ▲ 2.99 % |
06/06 | 0.64398695 NXT | ▼ -0.57 % |
07/06 | 0.62223914 NXT | ▼ -3.38 % |
08/06 | 0.60945105 NXT | ▼ -2.06 % |
09/06 | 0.61023416 NXT | ▲ 0.13 % |
10/06 | 0.64228477 NXT | ▲ 5.25 % |
11/06 | 0.62661117 NXT | ▼ -2.44 % |
12/06 | 0.62079709 NXT | ▼ -0.93 % |
13/06 | 0.6058051 NXT | ▼ -2.41 % |
14/06 | 0.59955977 NXT | ▼ -1.03 % |
15/06 | 0.61064526 NXT | ▲ 1.85 % |
16/06 | 0.61425864 NXT | ▲ 0.59 % |
17/06 | 0.58990196 NXT | ▼ -3.97 % |
18/06 | 0.55616363 NXT | ▼ -5.72 % |
19/06 | 0.60190812 NXT | ▲ 8.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.87473627 NXT | ▲ 26.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.80228667 NXT | ▼ -8.28 % |
10/06 — 16/06 | 0.79819558 NXT | ▼ -0.51 % |
17/06 — 23/06 | 0.85066643 NXT | ▲ 6.57 % |
24/06 — 30/06 | 0.98188012 NXT | ▲ 15.42 % |
01/07 — 07/07 | 1.01904 NXT | ▲ 3.78 % |
08/07 — 14/07 | 1.005078 NXT | ▼ -1.37 % |
15/07 — 21/07 | 1.090276 NXT | ▲ 8.48 % |
22/07 — 28/07 | 1.012045 NXT | ▼ -7.18 % |
29/07 — 04/08 | 0.95880084 NXT | ▼ -5.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.94025902 NXT | ▼ -1.93 % |
12/08 — 18/08 | 0.88164521 NXT | ▼ -6.23 % |
Bảng Sudan/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.70039204 NXT | ▲ 1.06 % |
07/2024 | 0.66178075 NXT | ▼ -5.51 % |
08/2024 | 0.58801284 NXT | ▼ -11.15 % |
09/2024 | 0.71466637 NXT | ▲ 21.54 % |
10/2024 | 0.62455571 NXT | ▼ -12.61 % |
11/2024 | 0.49615642 NXT | ▼ -20.56 % |
12/2024 | 0.50298098 NXT | ▲ 1.38 % |
01/2025 | 0.58276076 NXT | ▲ 15.86 % |
02/2025 | 0.74383138 NXT | ▲ 27.64 % |
03/2025 | 0.9902988 NXT | ▲ 33.13 % |
04/2025 | 1.255063 NXT | ▲ 26.74 % |
05/2025 | 1.070182 NXT | ▼ -14.73 % |
Bảng Sudan/NXT thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.65699619 NXT |
Tối đa | 0.85687585 NXT |
Bình quân gia quyền | 0.75388243 NXT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52309177 NXT |
Tối đa | 1.141491 NXT |
Bình quân gia quyền | 0.67561937 NXT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37018431 NXT |
Tối đa | 1.141491 NXT |
Bình quân gia quyền | 0.5440173 NXT |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/NXT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: