Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/NPXS
Lịch sử thay đổi trong SDG/NPXS tỷ giá
SDG/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 SDG = 0.70486784 NPXS
▲ 5.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 91.69% (0.36771874 NPXS — 0.70486784 NPXS)
Thay đổi trong SDG/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -98.52% (47.6127 NPXS — 0.70486784 NPXS)
Thay đổi trong SDG/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -99.58% (166.26 NPXS — 0.70486784 NPXS)
Thay đổi trong SDG/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -99.56% (160.66 NPXS — 0.70486784 NPXS)
Bảng Sudan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.70262227 NPXS | ▼ -0.32 % |
05/06 | 0.77101391 NPXS | ▲ 9.73 % |
06/06 | 0.71976583 NPXS | ▼ -6.65 % |
07/06 | 0.65475065 NPXS | ▼ -9.03 % |
08/06 | 0.63276379 NPXS | ▼ -3.36 % |
09/06 | 0.64406708 NPXS | ▲ 1.79 % |
10/06 | 0.68176565 NPXS | ▲ 5.85 % |
11/06 | 0.69134094 NPXS | ▲ 1.4 % |
12/06 | 0.68973569 NPXS | ▼ -0.23 % |
13/06 | 0.66662248 NPXS | ▼ -3.35 % |
14/06 | 0.69521713 NPXS | ▲ 4.29 % |
15/06 | 0.7250142 NPXS | ▲ 4.29 % |
16/06 | 0.73941923 NPXS | ▲ 1.99 % |
17/06 | 0.72196018 NPXS | ▼ -2.36 % |
18/06 | 0.73772621 NPXS | ▲ 2.18 % |
19/06 | 0.68464666 NPXS | ▼ -7.2 % |
20/06 | 0.70984666 NPXS | ▲ 3.68 % |
21/06 | 0.73570595 NPXS | ▲ 3.64 % |
22/06 | 0.76846724 NPXS | ▲ 4.45 % |
23/06 | 0.92998178 NPXS | ▲ 21.02 % |
24/06 | 1.026923 NPXS | ▲ 10.42 % |
25/06 | 1.031317 NPXS | ▲ 0.43 % |
26/06 | 1.094714 NPXS | ▲ 6.15 % |
27/06 | 1.181755 NPXS | ▲ 7.95 % |
28/06 | 1.173077 NPXS | ▼ -0.73 % |
29/06 | 1.177439 NPXS | ▲ 0.37 % |
30/06 | 1.096066 NPXS | ▼ -6.91 % |
01/07 | 1.129297 NPXS | ▲ 3.03 % |
02/07 | 1.279422 NPXS | ▲ 13.29 % |
03/07 | 1.329739 NPXS | ▲ 3.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.63128981 NPXS | ▼ -10.44 % |
17/06 — 23/06 | 0.31241105 NPXS | ▼ -50.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.16014584 NPXS | ▼ -48.74 % |
01/07 — 07/07 | 0.03984158 NPXS | ▼ -75.12 % |
08/07 — 14/07 | 0.03750818 NPXS | ▼ -5.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.02337764 NPXS | ▼ -37.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.01403336 NPXS | ▼ -39.97 % |
29/07 — 04/08 | 0.01265286 NPXS | ▼ -9.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.01329496 NPXS | ▲ 5.07 % |
12/08 — 18/08 | 0.01898832 NPXS | ▲ 42.82 % |
19/08 — 25/08 | 0.02215396 NPXS | ▲ 16.67 % |
26/08 — 01/09 | 0.02354465 NPXS | ▲ 6.28 % |
Bảng Sudan/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.70432496 NPXS | ▼ -0.08 % |
08/2024 | 0.62868498 NPXS | ▼ -10.74 % |
09/2024 | 0.49814256 NPXS | ▼ -20.76 % |
10/2024 | 0.7037109 NPXS | ▲ 41.27 % |
10/2024 | 0.76023529 NPXS | ▲ 8.03 % |
11/2024 | 0.68302007 NPXS | ▼ -10.16 % |
12/2024 | 0.53552288 NPXS | ▼ -21.59 % |
01/2025 | 0.61271778 NPXS | ▲ 14.41 % |
02/2025 | 0.34209084 NPXS | ▼ -44.17 % |
03/2025 | -0.1164932 NPXS | ▼ -134.05 % |
04/2025 | -0.00800941 NPXS | ▼ -93.12 % |
05/2025 | -0.01427617 NPXS | ▲ 78.24 % |
Bảng Sudan/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.32066779 NPXS |
Tối đa | 0.67048605 NPXS |
Bình quân gia quyền | 0.43652071 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.32066779 NPXS |
Tối đa | 54.3506 NPXS |
Bình quân gia quyền | 11.9766 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.32066779 NPXS |
Tối đa | 156.65 NPXS |
Bình quân gia quyền | 84.0519 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: