Tỷ giá hối đoái Bảng Sudan chống lại CyberMiles
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SDG/CMT
Lịch sử thay đổi trong SDG/CMT tỷ giá
SDG/CMT tỷ giá
07 20, 2023
1 SDG = 1.022188 CMT
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Sudan/CyberMiles, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Sudan chi phí trong CyberMiles.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SDG/CMT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SDG/CMT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Sudan/CyberMiles, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SDG/CMT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 0.21% (1.020054 CMT — 1.022188 CMT)
Thay đổi trong SDG/CMT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (1.023253 CMT — 1.022188 CMT)
Thay đổi trong SDG/CMT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi 29.88% (0.78699852 CMT — 1.022188 CMT)
Thay đổi trong SDG/CMT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Bảng Sudan tỷ giá hối đoái so với CyberMiles tiền tệ thay đổi bởi -58.51% (2.463949 CMT — 1.022188 CMT)
Bảng Sudan/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Sudan/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1.022139 CMT | ▼ -0 % |
19/05 | 1.022066 CMT | ▼ -0.01 % |
20/05 | 1.021946 CMT | ▼ -0.01 % |
21/05 | 1.021789 CMT | ▼ -0.02 % |
22/05 | 1.022007 CMT | ▲ 0.02 % |
23/05 | 1.021922 CMT | ▼ -0.01 % |
24/05 | 1.02226 CMT | ▲ 0.03 % |
25/05 | 1.022241 CMT | ▼ -0 % |
26/05 | 1.02238 CMT | ▲ 0.01 % |
27/05 | 1.022619 CMT | ▲ 0.02 % |
28/05 | 1.022367 CMT | ▼ -0.02 % |
29/05 | 1.022233 CMT | ▼ -0.01 % |
30/05 | 1.022425 CMT | ▲ 0.02 % |
31/05 | 1.022321 CMT | ▼ -0.01 % |
01/06 | 1.022999 CMT | ▲ 0.07 % |
02/06 | 1.02384 CMT | ▲ 0.08 % |
03/06 | 1.02383 CMT | ▼ -0 % |
04/06 | 1.023827 CMT | ▼ -0 % |
05/06 | 1.023825 CMT | ▼ -0 % |
06/06 | 1.023832 CMT | ▲ 0 % |
07/06 | 1.02383 CMT | ▼ -0 % |
08/06 | 1.02383 CMT | ▼ -0 % |
09/06 | 1.023225 CMT | ▼ -0.06 % |
10/06 | 1.022553 CMT | ▼ -0.07 % |
11/06 | 1.02255 CMT | ▼ -0 % |
12/06 | 1.022553 CMT | ▲ 0 % |
13/06 | 1.02258 CMT | ▲ 0 % |
14/06 | 1.023708 CMT | ▲ 0.11 % |
15/06 | 1.02464 CMT | ▲ 0.09 % |
16/06 | 1.024643 CMT | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Sudan/CyberMiles cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Sudan/CyberMiles dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.026302 CMT | ▲ 0.4 % |
27/05 — 02/06 | 1.059972 CMT | ▲ 3.28 % |
03/06 — 09/06 | 1.172411 CMT | ▲ 10.61 % |
10/06 — 16/06 | 1.363143 CMT | ▲ 16.27 % |
17/06 — 23/06 | 1.583103 CMT | ▲ 16.14 % |
24/06 — 30/06 | 1.582148 CMT | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 1.581096 CMT | ▼ -0.07 % |
08/07 — 14/07 | 1.580572 CMT | ▼ -0.03 % |
15/07 — 21/07 | 1.58151 CMT | ▲ 0.06 % |
22/07 — 28/07 | 1.584495 CMT | ▲ 0.19 % |
29/07 — 04/08 | 1.582399 CMT | ▼ -0.13 % |
05/08 — 11/08 | 1.584643 CMT | ▲ 0.14 % |
Bảng Sudan/CyberMiles dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.90922003 CMT | ▼ -11.05 % |
07/2024 | 0.92559577 CMT | ▲ 1.8 % |
08/2024 | 1.00284 CMT | ▲ 8.35 % |
09/2024 | 1.516486 CMT | ▲ 51.22 % |
10/2024 | 1.771546 CMT | ▲ 16.82 % |
11/2024 | 1.641914 CMT | ▼ -7.32 % |
12/2024 | 0.98339072 CMT | ▼ -40.11 % |
01/2025 | 0.84384793 CMT | ▼ -14.19 % |
02/2025 | 1.131266 CMT | ▲ 34.06 % |
03/2025 | 1.665383 CMT | ▲ 47.21 % |
04/2025 | 1.665436 CMT | ▲ 0 % |
05/2025 | 1.667677 CMT | ▲ 0.13 % |
Bảng Sudan/CyberMiles thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.020286 CMT |
Tối đa | 1.022203 CMT |
Bình quân gia quyền | 1.02102 CMT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.020286 CMT |
Tối đa | 1.040039 CMT |
Bình quân gia quyền | 0.93788705 CMT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.60085894 CMT |
Tối đa | 2.108606 CMT |
Bình quân gia quyền | 0.82977538 CMT |
Chia sẻ một liên kết đến SDG/CMT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Sudan (SDG) đến CyberMiles (CMT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: