Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/WABI
Lịch sử thay đổi trong SCR/WABI tỷ giá
SCR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 SCR = 62.9212 WABI
▲ 1.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 19.09% (52.8333 WABI — 62.9212 WABI)
Thay đổi trong SCR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 11056.73% (0.56397504 WABI — 62.9212 WABI)
Thay đổi trong SCR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3216.52% (1.897205 WABI — 62.9212 WABI)
Thay đổi trong SCR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7735.12% (0.80306526 WABI — 62.9212 WABI)
rupee Seychelles/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 76.6196 WABI | ▲ 21.77 % |
22/05 | 64.0508 WABI | ▼ -16.4 % |
23/05 | 40.5227 WABI | ▼ -36.73 % |
24/05 | 60.3058 WABI | ▲ 48.82 % |
25/05 | 90.8195 WABI | ▲ 50.6 % |
26/05 | 92.9835 WABI | ▲ 2.38 % |
27/05 | 40.9949 WABI | ▼ -55.91 % |
28/05 | 68.982 WABI | ▲ 68.27 % |
29/05 | 65.5712 WABI | ▼ -4.94 % |
30/05 | 44.0927 WABI | ▼ -32.76 % |
31/05 | 34.3406 WABI | ▼ -22.12 % |
01/06 | 23.9282 WABI | ▼ -30.32 % |
02/06 | 33.9147 WABI | ▲ 41.74 % |
03/06 | 66.4962 WABI | ▲ 96.07 % |
04/06 | 44.7337 WABI | ▼ -32.73 % |
05/06 | 25.9866 WABI | ▼ -41.91 % |
06/06 | 26.7664 WABI | ▲ 3 % |
07/06 | 47.3965 WABI | ▲ 77.07 % |
08/06 | 47.7957 WABI | ▲ 0.84 % |
09/06 | 37.7198 WABI | ▼ -21.08 % |
10/06 | 39.0294 WABI | ▲ 3.47 % |
11/06 | 49.7231 WABI | ▲ 27.4 % |
12/06 | 53.2298 WABI | ▲ 7.05 % |
13/06 | 53.309 WABI | ▲ 0.15 % |
14/06 | 55.5304 WABI | ▲ 4.17 % |
15/06 | 55.3056 WABI | ▼ -0.4 % |
16/06 | 57.6101 WABI | ▲ 4.17 % |
17/06 | 57.7936 WABI | ▲ 0.32 % |
18/06 | 57.6869 WABI | ▼ -0.18 % |
19/06 | 57.6925 WABI | ▲ 0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 62.5428 WABI | ▼ -0.6 % |
03/06 — 09/06 | 66.1561 WABI | ▲ 5.78 % |
10/06 — 16/06 | 73.618 WABI | ▲ 11.28 % |
17/06 — 23/06 | 312.15 WABI | ▲ 324.01 % |
24/06 — 30/06 | 1,021 WABI | ▲ 227.16 % |
01/07 — 07/07 | 1,415 WABI | ▲ 38.58 % |
08/07 — 14/07 | 2,818 WABI | ▲ 99.15 % |
15/07 — 21/07 | 6,536 WABI | ▲ 131.91 % |
22/07 — 28/07 | 3,802 WABI | ▼ -41.83 % |
29/07 — 04/08 | 5,310 WABI | ▲ 39.66 % |
05/08 — 11/08 | 9,084 WABI | ▲ 71.08 % |
12/08 — 18/08 | 9,116 WABI | ▲ 0.35 % |
rupee Seychelles/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 62.2014 WABI | ▼ -1.14 % |
07/2024 | 44.7555 WABI | ▼ -28.05 % |
08/2024 | 29.3132 WABI | ▼ -34.5 % |
09/2024 | 12.0347 WABI | ▼ -58.94 % |
10/2024 | 14.9689 WABI | ▲ 24.38 % |
11/2024 | 13.5325 WABI | ▼ -9.6 % |
12/2024 | 16.1468 WABI | ▲ 19.32 % |
01/2025 | 12.5825 WABI | ▼ -22.07 % |
02/2025 | 10.8326 WABI | ▼ -13.91 % |
03/2025 | 315.43 WABI | ▲ 2811.87 % |
04/2025 | 1,012 WABI | ▲ 220.76 % |
05/2025 | 1,443 WABI | ▲ 42.62 % |
rupee Seychelles/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25.4668 WABI |
Tối đa | 63.5361 WABI |
Bình quân gia quyền | 45.2294 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.43296617 WABI |
Tối đa | 63.5361 WABI |
Bình quân gia quyền | 18.238 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.36389735 WABI |
Tối đa | 63.5361 WABI |
Bình quân gia quyền | 5.318456 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: