Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/VET
Lịch sử thay đổi trong SCR/VET tỷ giá
SCR/VET tỷ giá
06 03, 2024
1 SCR = 2.035005 VET
▼ -6.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 4.22% (1.9526 VET — 2.035005 VET)
Thay đổi trong SCR/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 21.18% (1.679271 VET — 2.035005 VET)
Thay đổi trong SCR/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.61% (3.741539 VET — 2.035005 VET)
Thay đổi trong SCR/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -86.74% (15.3465 VET — 2.035005 VET)
rupee Seychelles/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 2.044727 VET | ▲ 0.48 % |
05/06 | 1.95265 VET | ▼ -4.5 % |
06/06 | 2.070283 VET | ▲ 6.02 % |
07/06 | 2.117055 VET | ▲ 2.26 % |
08/06 | 2.062067 VET | ▼ -2.6 % |
09/06 | 2.058691 VET | ▼ -0.16 % |
10/06 | 2.14509 VET | ▲ 4.2 % |
11/06 | 2.143859 VET | ▼ -0.06 % |
12/06 | 2.196837 VET | ▲ 2.47 % |
13/06 | 2.154678 VET | ▼ -1.92 % |
14/06 | 2.129822 VET | ▼ -1.15 % |
15/06 | 2.112587 VET | ▼ -0.81 % |
16/06 | 2.005304 VET | ▼ -5.08 % |
17/06 | 2.059031 VET | ▲ 2.68 % |
18/06 | 2.121206 VET | ▲ 3.02 % |
19/06 | 2.078561 VET | ▼ -2.01 % |
20/06 | 2.0399 VET | ▼ -1.86 % |
21/06 | 1.996903 VET | ▼ -2.11 % |
22/06 | 2.09269 VET | ▲ 4.8 % |
23/06 | 2.139058 VET | ▲ 2.22 % |
24/06 | 2.102414 VET | ▼ -1.71 % |
25/06 | 2.087717 VET | ▼ -0.7 % |
26/06 | 2.061142 VET | ▼ -1.27 % |
27/06 | 1.971609 VET | ▼ -4.34 % |
28/06 | 2.000251 VET | ▲ 1.45 % |
29/06 | 2.108017 VET | ▲ 5.39 % |
30/06 | 2.16392 VET | ▲ 2.65 % |
01/07 | 2.152475 VET | ▼ -0.53 % |
02/07 | 2.176451 VET | ▲ 1.11 % |
03/07 | 2.096507 VET | ▼ -3.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.084204 VET | ▲ 2.42 % |
17/06 — 23/06 | 1.967737 VET | ▼ -5.59 % |
24/06 — 30/06 | 1.928288 VET | ▼ -2 % |
01/07 — 07/07 | 1.956096 VET | ▲ 1.44 % |
08/07 — 14/07 | 1.996424 VET | ▲ 2.06 % |
15/07 — 21/07 | 1.994617 VET | ▼ -0.09 % |
22/07 — 28/07 | 2.128313 VET | ▲ 6.7 % |
29/07 — 04/08 | 2.2227 VET | ▲ 4.43 % |
05/08 — 11/08 | 2.463579 VET | ▲ 10.84 % |
12/08 — 18/08 | 2.347768 VET | ▼ -4.7 % |
19/08 — 25/08 | 2.331852 VET | ▼ -0.68 % |
26/08 — 01/09 | 2.363088 VET | ▲ 1.34 % |
rupee Seychelles/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.979099 VET | ▼ -2.75 % |
08/2024 | 2.461017 VET | ▲ 24.35 % |
09/2024 | 2.100716 VET | ▼ -14.64 % |
10/2024 | 1.97338 VET | ▼ -6.06 % |
10/2024 | 1.566166 VET | ▼ -20.64 % |
11/2024 | 0.90740454 VET | ▼ -42.06 % |
12/2024 | 1.179885 VET | ▲ 30.03 % |
01/2025 | 0.47653062 VET | ▼ -59.61 % |
02/2025 | 0.50628109 VET | ▲ 6.24 % |
03/2025 | 0.67089839 VET | ▲ 32.51 % |
04/2025 | 0.72248291 VET | ▲ 7.69 % |
05/2025 | 0.69735709 VET | ▼ -3.48 % |
rupee Seychelles/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.903108 VET |
Tối đa | 2.171956 VET |
Bình quân gia quyền | 2.054128 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.474133 VET |
Tối đa | 2.171956 VET |
Bình quân gia quyền | 1.825922 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.459433 VET |
Tối đa | 5.081589 VET |
Bình quân gia quyền | 3.107636 VET |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: