Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/TNB
Lịch sử thay đổi trong SCR/TNB tỷ giá
SCR/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 SCR = 1,797 TNB
▼ -0.61 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 557.42% (273.33 TNB — 1,797 TNB)
Thay đổi trong SCR/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 650.87% (239.32 TNB — 1,797 TNB)
Thay đổi trong SCR/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 13291.93% (13.4182 TNB — 1,797 TNB)
Thay đổi trong SCR/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 3097.22% (56.2039 TNB — 1,797 TNB)
rupee Seychelles/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 1,808 TNB | ▲ 0.62 % |
19/05 | 1,833 TNB | ▲ 1.38 % |
20/05 | 1,840 TNB | ▲ 0.36 % |
21/05 | 1,846 TNB | ▲ 0.37 % |
22/05 | 1,809 TNB | ▼ -2 % |
23/05 | 1,774 TNB | ▼ -1.94 % |
24/05 | 1,694 TNB | ▼ -4.55 % |
25/05 | 1,704 TNB | ▲ 0.62 % |
26/05 | 1,757 TNB | ▲ 3.12 % |
27/05 | 3,039 TNB | ▲ 72.9 % |
28/05 | 6,764 TNB | ▲ 122.62 % |
29/05 | 16,849 TNB | ▲ 149.09 % |
30/05 | 17,070 TNB | ▲ 1.31 % |
31/05 | 17,060 TNB | ▼ -0.06 % |
01/06 | 17,037 TNB | ▼ -0.14 % |
02/06 | 16,978 TNB | ▼ -0.34 % |
03/06 | 16,497 TNB | ▼ -2.84 % |
04/06 | 15,923 TNB | ▼ -3.47 % |
05/06 | 15,871 TNB | ▼ -0.33 % |
06/06 | 15,895 TNB | ▲ 0.15 % |
07/06 | 15,777 TNB | ▼ -0.75 % |
08/06 | 15,750 TNB | ▼ -0.17 % |
09/06 | 15,816 TNB | ▲ 0.42 % |
10/06 | 16,217 TNB | ▲ 2.54 % |
11/06 | 16,743 TNB | ▲ 3.24 % |
12/06 | 16,675 TNB | ▼ -0.4 % |
13/06 | 16,830 TNB | ▲ 0.92 % |
14/06 | 16,963 TNB | ▲ 0.79 % |
15/06 | 16,311 TNB | ▼ -3.85 % |
16/06 | 16,837 TNB | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,707 TNB | ▼ -5 % |
27/05 — 02/06 | 2,115 TNB | ▲ 23.89 % |
03/06 — 09/06 | 1,921 TNB | ▼ -9.15 % |
10/06 — 16/06 | 2,054 TNB | ▲ 6.92 % |
17/06 — 23/06 | 2,137 TNB | ▲ 4.02 % |
24/06 — 30/06 | 2,012 TNB | ▼ -5.85 % |
01/07 — 07/07 | 2,026 TNB | ▲ 0.7 % |
08/07 — 14/07 | 2,988 TNB | ▲ 47.5 % |
15/07 — 21/07 | 16,630 TNB | ▲ 456.46 % |
22/07 — 28/07 | 15,740 TNB | ▼ -5.35 % |
29/07 — 04/08 | 16,347 TNB | ▲ 3.86 % |
05/08 — 11/08 | 16,513 TNB | ▲ 1.01 % |
rupee Seychelles/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,874 TNB | ▲ 4.3 % |
07/2024 | 17,643 TNB | ▲ 841.39 % |
08/2024 | 21,680 TNB | ▲ 22.88 % |
09/2024 | 25,363 TNB | ▲ 16.99 % |
10/2024 | 24,277 TNB | ▼ -4.28 % |
11/2024 | 29,994 TNB | ▲ 23.55 % |
12/2024 | 33,619 TNB | ▲ 12.09 % |
01/2025 | 34,157 TNB | ▲ 1.6 % |
02/2025 | 49,660 TNB | ▲ 45.39 % |
03/2025 | 45,661 TNB | ▼ -8.05 % |
04/2025 | 136,993 TNB | ▲ 200.02 % |
05/2025 | 264,527 TNB | ▲ 93.1 % |
rupee Seychelles/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 250.8 TNB |
Tối đa | 1,841 TNB |
Bình quân gia quyền | 1,444 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 240.09 TNB |
Tối đa | 1,841 TNB |
Bình quân gia quyền | 744.91 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.8567 TNB |
Tối đa | 1,841 TNB |
Bình quân gia quyền | 251.1 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: