Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/NPXS
Lịch sử thay đổi trong SCR/NPXS tỷ giá
SCR/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 SCR = 19.2744 NPXS
▲ 16.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 194.1% (6.553775 NPXS — 19.2744 NPXS)
Thay đổi trong SCR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -84.46% (124.07 NPXS — 19.2744 NPXS)
Thay đổi trong SCR/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.46% (544.31 NPXS — 19.2744 NPXS)
Thay đổi trong SCR/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -96.36% (529.02 NPXS — 19.2744 NPXS)
rupee Seychelles/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 19.2938 NPXS | ▲ 0.1 % |
19/05 | 20.5083 NPXS | ▲ 6.29 % |
20/05 | 19.2181 NPXS | ▼ -6.29 % |
21/05 | 17.3816 NPXS | ▼ -9.56 % |
22/05 | 16.5682 NPXS | ▼ -4.68 % |
23/05 | 16.6952 NPXS | ▲ 0.77 % |
24/05 | 17.9431 NPXS | ▲ 7.47 % |
25/05 | 18.3143 NPXS | ▲ 2.07 % |
26/05 | 18.3168 NPXS | ▲ 0.01 % |
27/05 | 17.565 NPXS | ▼ -4.1 % |
28/05 | 18.7856 NPXS | ▲ 6.95 % |
29/05 | 20.1528 NPXS | ▲ 7.28 % |
30/05 | 20.2332 NPXS | ▲ 0.4 % |
31/05 | 19.8219 NPXS | ▼ -2.03 % |
01/06 | 20.708 NPXS | ▲ 4.47 % |
02/06 | 20.534 NPXS | ▼ -0.84 % |
03/06 | 21.6524 NPXS | ▲ 5.45 % |
04/06 | 24.6562 NPXS | ▲ 13.87 % |
05/06 | 25.7181 NPXS | ▲ 4.31 % |
06/06 | 29.4777 NPXS | ▲ 14.62 % |
07/06 | 30.6259 NPXS | ▲ 3.89 % |
08/06 | 31.4697 NPXS | ▲ 2.76 % |
09/06 | 34.1154 NPXS | ▲ 8.41 % |
10/06 | 39.1209 NPXS | ▲ 14.67 % |
11/06 | 44.5353 NPXS | ▲ 13.84 % |
12/06 | 45.5371 NPXS | ▲ 2.25 % |
13/06 | 44.9685 NPXS | ▼ -1.25 % |
14/06 | 47.0494 NPXS | ▲ 4.63 % |
15/06 | 49.2862 NPXS | ▲ 4.75 % |
16/06 | 49.5724 NPXS | ▲ 0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 16.2702 NPXS | ▼ -15.59 % |
27/05 — 02/06 | 9.902127 NPXS | ▼ -39.14 % |
03/06 — 09/06 | 3.595834 NPXS | ▼ -63.69 % |
10/06 — 16/06 | 4.833969 NPXS | ▲ 34.43 % |
17/06 — 23/06 | 4.626739 NPXS | ▼ -4.29 % |
24/06 — 30/06 | 2.243991 NPXS | ▼ -51.5 % |
01/07 — 07/07 | 1.348296 NPXS | ▼ -39.92 % |
08/07 — 14/07 | 1.26861 NPXS | ▼ -5.91 % |
15/07 — 21/07 | 1.485978 NPXS | ▲ 17.13 % |
22/07 — 28/07 | 2.349606 NPXS | ▲ 58.12 % |
29/07 — 04/08 | 3.466679 NPXS | ▲ 47.54 % |
05/08 — 11/08 | 3.484675 NPXS | ▲ 0.52 % |
rupee Seychelles/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.2519 NPXS | ▼ -0.12 % |
07/2024 | 16.6981 NPXS | ▼ -13.27 % |
08/2024 | 14.0881 NPXS | ▼ -15.63 % |
09/2024 | 18.7824 NPXS | ▲ 33.32 % |
10/2024 | 19.5806 NPXS | ▲ 4.25 % |
11/2024 | 13.2356 NPXS | ▼ -32.4 % |
12/2024 | 16.1835 NPXS | ▲ 22.27 % |
01/2025 | 17.9382 NPXS | ▲ 10.84 % |
02/2025 | 5.989375 NPXS | ▼ -66.61 % |
03/2025 | -0.31684817 NPXS | ▼ -105.29 % |
04/2025 | -0.10734382 NPXS | ▼ -66.12 % |
05/2025 | -0.25019779 NPXS | ▲ 133.08 % |
rupee Seychelles/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.776906 NPXS |
Tối đa | 18.3129 NPXS |
Bình quân gia quyền | 9.227544 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.776906 NPXS |
Tối đa | 141.69 NPXS |
Bình quân gia quyền | 38.5451 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.776906 NPXS |
Tối đa | 570.72 NPXS |
Bình quân gia quyền | 193.61 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: