Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/MTL
Lịch sử thay đổi trong SCR/MTL tỷ giá
SCR/MTL tỷ giá
06 03, 2024
1 SCR = 0.04307309 MTL
▼ -1.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 05, 2024 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -0.13% (0.04312999 MTL — 0.04307309 MTL)
Thay đổi trong SCR/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 06, 2024 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 46.25% (0.02945268 MTL — 0.04307309 MTL)
Thay đổi trong SCR/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 05, 2023 — 06 03, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -29.76% (0.06131921 MTL — 0.04307309 MTL)
Thay đổi trong SCR/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 03, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -81.63% (0.23452721 MTL — 0.04307309 MTL)
rupee Seychelles/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 0.04291164 MTL | ▼ -0.37 % |
05/06 | 0.04093977 MTL | ▼ -4.6 % |
06/06 | 0.04251937 MTL | ▲ 3.86 % |
07/06 | 0.04217425 MTL | ▼ -0.81 % |
08/06 | 0.03982464 MTL | ▼ -5.57 % |
09/06 | 0.03878621 MTL | ▼ -2.61 % |
10/06 | 0.04061756 MTL | ▲ 4.72 % |
11/06 | 0.04120806 MTL | ▲ 1.45 % |
12/06 | 0.04262831 MTL | ▲ 3.45 % |
13/06 | 0.04156226 MTL | ▼ -2.5 % |
14/06 | 0.04015321 MTL | ▼ -3.39 % |
15/06 | 0.03987386 MTL | ▼ -0.7 % |
16/06 | 0.03643489 MTL | ▼ -8.62 % |
17/06 | 0.03688689 MTL | ▲ 1.24 % |
18/06 | 0.03864704 MTL | ▲ 4.77 % |
19/06 | 0.03854885 MTL | ▼ -0.25 % |
20/06 | 0.03755923 MTL | ▼ -2.57 % |
21/06 | 0.03638587 MTL | ▼ -3.12 % |
22/06 | 0.03839645 MTL | ▲ 5.53 % |
23/06 | 0.03931677 MTL | ▲ 2.4 % |
24/06 | 0.03844679 MTL | ▼ -2.21 % |
25/06 | 0.03875053 MTL | ▲ 0.79 % |
26/06 | 0.03884702 MTL | ▲ 0.25 % |
27/06 | 0.03720851 MTL | ▼ -4.22 % |
28/06 | 0.0374616 MTL | ▲ 0.68 % |
29/06 | 0.0382733 MTL | ▲ 2.17 % |
30/06 | 0.03975456 MTL | ▲ 3.87 % |
01/07 | 0.04241214 MTL | ▲ 6.68 % |
02/07 | 0.04277254 MTL | ▲ 0.85 % |
03/07 | 0.04099739 MTL | ▼ -4.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.04434693 MTL | ▲ 2.96 % |
17/06 — 23/06 | 0.04188672 MTL | ▼ -5.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.04247849 MTL | ▲ 1.41 % |
01/07 — 07/07 | 0.04361456 MTL | ▲ 2.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.06170146 MTL | ▲ 41.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.05660726 MTL | ▼ -8.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.05871847 MTL | ▲ 3.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.05512336 MTL | ▼ -6.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.05615383 MTL | ▲ 1.87 % |
12/08 — 18/08 | 0.05161301 MTL | ▼ -8.09 % |
19/08 — 25/08 | 0.05178303 MTL | ▲ 0.33 % |
26/08 — 01/09 | 0.05520562 MTL | ▲ 6.61 % |
rupee Seychelles/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.04028809 MTL | ▼ -6.47 % |
08/2024 | 0.05144187 MTL | ▲ 27.69 % |
09/2024 | 0.04211534 MTL | ▼ -18.13 % |
10/2024 | 0.03523379 MTL | ▼ -16.34 % |
10/2024 | 0.03213092 MTL | ▼ -8.81 % |
11/2024 | 0.03276329 MTL | ▲ 1.97 % |
12/2024 | 0.03812846 MTL | ▲ 16.38 % |
01/2025 | 0.02441946 MTL | ▼ -35.95 % |
02/2025 | 0.02203586 MTL | ▼ -9.76 % |
03/2025 | 0.0316371 MTL | ▲ 43.57 % |
04/2025 | 0.03003094 MTL | ▼ -5.08 % |
05/2025 | 0.02878128 MTL | ▼ -4.16 % |
rupee Seychelles/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.03510224 MTL |
Tối đa | 0.04272462 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03967637 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02656279 MTL |
Tối đa | 0.04861133 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.03798426 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02656279 MTL |
Tối đa | 0.07026686 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.04910099 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: