Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/MNX
Lịch sử thay đổi trong SCR/MNX tỷ giá
SCR/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 SCR = 1.712617 MNX
▲ 0.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 3.13% (1.660615 MNX — 1.712617 MNX)
Thay đổi trong SCR/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -16.79% (2.058244 MNX — 1.712617 MNX)
Thay đổi trong SCR/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -16.79% (2.058244 MNX — 1.712617 MNX)
Thay đổi trong SCR/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -16.79% (2.058244 MNX — 1.712617 MNX)
rupee Seychelles/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 1.67019 MNX | ▼ -2.48 % |
05/06 | 1.732979 MNX | ▲ 3.76 % |
06/06 | 1.73986 MNX | ▲ 0.4 % |
07/06 | 1.742694 MNX | ▲ 0.16 % |
08/06 | 1.749226 MNX | ▲ 0.37 % |
09/06 | 1.748941 MNX | ▼ -0.02 % |
10/06 | 1.749566 MNX | ▲ 0.04 % |
11/06 | 1.750114 MNX | ▲ 0.03 % |
12/06 | 1.760305 MNX | ▲ 0.58 % |
13/06 | 1.743346 MNX | ▼ -0.96 % |
14/06 | 1.743586 MNX | ▲ 0.01 % |
15/06 | 1.752922 MNX | ▲ 0.54 % |
16/06 | 1.75134 MNX | ▼ -0.09 % |
17/06 | 1.743907 MNX | ▼ -0.42 % |
18/06 | 1.746346 MNX | ▲ 0.14 % |
19/06 | 1.801437 MNX | ▲ 3.15 % |
20/06 | 1.82873 MNX | ▲ 1.52 % |
21/06 | 1.764752 MNX | ▼ -3.5 % |
22/06 | 1.764569 MNX | ▼ -0.01 % |
23/06 | 1.763207 MNX | ▼ -0.08 % |
24/06 | 1.760099 MNX | ▼ -0.18 % |
25/06 | 1.759619 MNX | ▼ -0.03 % |
26/06 | 1.757149 MNX | ▼ -0.14 % |
27/06 | 1.757262 MNX | ▲ 0.01 % |
28/06 | 1.758539 MNX | ▲ 0.07 % |
29/06 | 1.751828 MNX | ▼ -0.38 % |
30/06 | 1.769381 MNX | ▲ 1 % |
01/07 | 1.751842 MNX | ▼ -0.99 % |
02/07 | 1.751816 MNX | ▼ -0 % |
03/07 | 2.116564 MNX | ▲ 20.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.74352 MNX | ▲ 1.8 % |
17/06 — 23/06 | 1.697369 MNX | ▼ -2.65 % |
24/06 — 30/06 | 1.611664 MNX | ▼ -5.05 % |
01/07 — 07/07 | 1.661157 MNX | ▲ 3.07 % |
08/07 — 14/07 | 1.642688 MNX | ▼ -1.11 % |
15/07 — 21/07 | 2.094208 MNX | ▲ 27.49 % |
22/07 — 28/07 | 2.087248 MNX | ▼ -0.33 % |
29/07 — 04/08 | 2.083376 MNX | ▼ -0.19 % |
05/08 — 11/08 | 2.110483 MNX | ▲ 1.3 % |
12/08 — 18/08 | 2.144837 MNX | ▲ 1.63 % |
19/08 — 25/08 | 2.098414 MNX | ▼ -2.16 % |
26/08 — 01/09 | 2.782419 MNX | ▲ 32.6 % |
rupee Seychelles/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.404207 MNX | ▼ -18.01 % |
08/2024 | 1.960923 MNX | ▲ 39.65 % |
09/2024 | 1.979867 MNX | ▲ 0.97 % |
10/2024 | 2.634069 MNX | ▲ 33.04 % |
rupee Seychelles/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.15384601 MNX |
Tối đa | 1.857224 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.33838 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12286734 MNX |
Tối đa | 2.386227 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.201968 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12286734 MNX |
Tối đa | 2.386227 MNX |
Bình quân gia quyền | 1.201968 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: