Tỷ giá hối đoái rupee Seychelles chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SCR/LBC
Lịch sử thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá
SCR/LBC tỷ giá
05 17, 2024
1 SCR = 21.015 LBC
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Seychelles/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Seychelles chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SCR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SCR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Seychelles/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.06% (24.4518 LBC — 21.015 LBC)
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8.66% (19.3409 LBC — 21.015 LBC)
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 222.91% (6.50796 LBC — 21.015 LBC)
Thay đổi trong SCR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce rupee Seychelles tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 273.5% (5.626541 LBC — 21.015 LBC)
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
18/05 | 21.3622 LBC | ▲ 1.65 % |
19/05 | 19.9542 LBC | ▼ -6.59 % |
20/05 | 19.164 LBC | ▼ -3.96 % |
21/05 | 20.297 LBC | ▲ 5.91 % |
22/05 | 21.0223 LBC | ▲ 3.57 % |
23/05 | 22.14 LBC | ▲ 5.32 % |
24/05 | 21.475 LBC | ▼ -3 % |
25/05 | 21.0808 LBC | ▼ -1.84 % |
26/05 | 21.3545 LBC | ▲ 1.3 % |
27/05 | 19.6137 LBC | ▼ -8.15 % |
28/05 | 17.8783 LBC | ▼ -8.85 % |
29/05 | 19.4032 LBC | ▲ 8.53 % |
30/05 | 20.057 LBC | ▲ 3.37 % |
31/05 | 20.6941 LBC | ▲ 3.18 % |
01/06 | 20.8376 LBC | ▲ 0.69 % |
02/06 | 20.9973 LBC | ▲ 0.77 % |
03/06 | 21.0537 LBC | ▲ 0.27 % |
04/06 | 21.6386 LBC | ▲ 2.78 % |
05/06 | 20.771 LBC | ▼ -4.01 % |
06/06 | 21.7042 LBC | ▲ 4.49 % |
07/06 | 21.8923 LBC | ▲ 0.87 % |
08/06 | 21.1312 LBC | ▼ -3.48 % |
09/06 | 21.1337 LBC | ▲ 0.01 % |
10/06 | 21.5303 LBC | ▲ 1.88 % |
11/06 | 21.4035 LBC | ▼ -0.59 % |
12/06 | 19.4612 LBC | ▼ -9.07 % |
13/06 | 18.0749 LBC | ▼ -7.12 % |
14/06 | 19.5062 LBC | ▲ 7.92 % |
15/06 | 19.4602 LBC | ▼ -0.24 % |
16/06 | 18.1173 LBC | ▼ -6.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Seychelles/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 20.7212 LBC | ▼ -1.4 % |
27/05 — 02/06 | 22.2955 LBC | ▲ 7.6 % |
03/06 — 09/06 | 22.0705 LBC | ▼ -1.01 % |
10/06 — 16/06 | 15.6482 LBC | ▼ -29.1 % |
17/06 — 23/06 | 17.2821 LBC | ▲ 10.44 % |
24/06 — 30/06 | 20.6915 LBC | ▲ 19.73 % |
01/07 — 07/07 | 33.1961 LBC | ▲ 60.43 % |
08/07 — 14/07 | 34.0555 LBC | ▲ 2.59 % |
15/07 — 21/07 | 30.8393 LBC | ▼ -9.44 % |
22/07 — 28/07 | 33.1903 LBC | ▲ 7.62 % |
29/07 — 04/08 | 31.7333 LBC | ▼ -4.39 % |
05/08 — 11/08 | 29.5384 LBC | ▼ -6.92 % |
rupee Seychelles/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6721 LBC | ▼ -6.39 % |
07/2024 | 21.0728 LBC | ▲ 7.12 % |
08/2024 | 22.1863 LBC | ▲ 5.28 % |
09/2024 | 12.5924 LBC | ▼ -43.24 % |
10/2024 | 30.3504 LBC | ▲ 141.02 % |
11/2024 | 67.3973 LBC | ▲ 122.06 % |
12/2024 | 36.7564 LBC | ▼ -45.46 % |
01/2025 | 43.9106 LBC | ▲ 19.46 % |
02/2025 | 31.7368 LBC | ▼ -27.72 % |
03/2025 | 21.8656 LBC | ▼ -31.1 % |
04/2025 | 42.7979 LBC | ▲ 95.73 % |
05/2025 | 38.4115 LBC | ▼ -10.25 % |
rupee Seychelles/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.2174 LBC |
Tối đa | 24.4518 LBC |
Bình quân gia quyền | 22.552 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.438192 LBC |
Tối đa | 24.4518 LBC |
Bình quân gia quyền | 17.8003 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.9596 LBC |
Tối đa | 37.1301 LBC |
Bình quân gia quyền | 13.6457 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến SCR/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Seychelles (SCR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: